GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12Last update 28.07.2024 05:21:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DNO
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 21 | Nam Lớp 10 |
37 | Phạm Vệt Quốc | DNO | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 4 | 18 | Nam Lớp 10 |
40 | Dương Nguyễn Phương Thùy | DNO | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 3 | 35 | Nữ lớp 11-12 |
45 | Hán Nữ Kiều Trang | DNO | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 3 | 32 | Nữ lớp 11-12 |
23 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | | | | | | | | 0 | 23 | Nam lớp 10 |
38 | Phạm Vệt Quốc | DNO | | | | | | | | 0 | 38 | Nam lớp 10 |
37 | Dương Nguyễn Phương Thùy | DNO | | | | | | | | 0 | 37 | Nữ lớp 11-12 |
42 | Hán Nữ Kiều Trang | DNO | | | | | | | | 0 | 42 | Nữ lớp 11-12 |
Pairings of the next round for DNO
Results of the last round for DNO
Player details for DNO
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Hồ Sỹ Khoa 2206 DNO Rp:2238 Pts. 4 |
1 | 46 | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 2 | s 1 | 2 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | w ½ | 3 | 28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 4 | s 0 | 4 | 42 | Dương Tấn Toàn | QNA | 1,5 | w 1 | 5 | 48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 5,5 | s 0 | 6 | 36 | Trần Bá Quân | TTH | 2,5 | w 1 | 7 | 38 | Đậu An Sơn | LSO | 4 | s ½ | 8 | 37 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 4 | w | Phạm Vệt Quốc 2191 DNO Rp:2263 Pts. 4 |
1 | 13 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | HCM | 3,5 | s ½ | 2 | 38 | Đậu An Sơn | LSO | 4 | w 0 | 3 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 2,5 | s 1 | 4 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 4 | s ½ | 5 | 16 | Hoàng Gia Huy | BGI | 4 | w ½ | 6 | 3 | Đàm Minh Bách | HPH | 3 | w ½ | 7 | 27 | Nguyễn Trần Nhất Long | BTH | 3 | s 1 | 8 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 4 | s | Dương Nguyễn Phương Thùy 1800 DNO Rp:1760 Pts. 3 |
1 | 14 | Mai Thanh Huyền | QBI | 2 | w ½ | 2 | 29 | Lâm Bình Nhi | TTH | 5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | HYE | 2 | w 1 | 4 | 33 | Lê Thị Huỳnh Như | BLI | 4 | s 0 | 5 | 35 | Nguyễn Lê Mỹ Quyền | LAN | 3,5 | w 0 | 6 | 41 | Lê Thị Thanh Thư | THO | 3 | s ½ | 7 | 48 | Hoàng Bảo Trân | TTH | 2 | w 1 | 8 | 39 | Hồ Thị Thu Thảo | DAN | 3 | s | Hán Nữ Kiều Trang 1795 DNO Rp:1772 Pts. 3 |
1 | 19 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 5 | s 0 | 2 | 23 | Võ Thị Khánh Ly | PYE | 2 | w 1 | 3 | 11 | Đặng Ngô Gia Hân | BTH | 5 | s 0 | 4 | 22 | Phạm Khánh Linh | LCH | 2 | w 1 | 5 | 12 | Bùi Thị Hoa | NAN | 2,5 | w ½ | 6 | 33 | Lê Thị Huỳnh Như | BLI | 4 | s 0 | 7 | 8 | Nguyễn Ngọc Hà | LCI | 3 | w ½ | 8 | 50 | Trần Thị Minh Uyên | HYE | 2,5 | s | Hồ Sỹ Khoa 2208 DNO Pts. 0 |
1 | 48 | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 0 | w | Phạm Vệt Quốc 2193 DNO Pts. 0 |
1 | 13 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | 0 | s | Dương Nguyễn Phương Thùy 1808 DNO Pts. 0 |
1 | 12 | Đặng Ngô Gia Hân | BTH | 0 | w | Hán Nữ Kiều Trang 1803 DNO Pts. 0 |
1 | 17 | Vũ Thị Quỳnh Hương | BRV | 0 | s |
|
|
|
|