Vista de jugadores de TGI

No.Ini.NombreFED1234567Pts.Rk.Grupo
69Trần Lê Khải UyTGI00½½111429CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
35Nguyễn Việt PhươngTGI0010½1½336Nam Lớp 10
44Đỗ Thanh ThắngTGI1½100½0329Nam Lớp 10
29Trần Đăng KhoaTGI½½10000248Nam Lớp 11-12
44Đinh Nhã PhươngTGI0110110422Nữ lớp 1-3
58Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI111101½5,53Nữ lớp 6-7
69Trần Lê Khải UyTGI069CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
36Nguyễn Việt PhươngTGI036Nam lớp 10
45Đỗ Thanh ThắngTGI045Nam lớp 10
28Trần Đăng KhoaTGI028Nam lớp 11-12
47Đinh Nhã PhươngTGI047Nữ lớp 1-3
56Nguyễn Ngọc Thiên TrúcTGI056Nữ lớp 6-7

Emparejamientos de la siguiente ronda para TGI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
81569Trần Lê Khải Uy TGI4 Đào Tiến Đức QTR13
13469Trần Lê Khải Uy TGI0 0 Trịnh Minh Khoa HTI34
8151Nguyễn Hoàng Anh THO3 3 Đỗ Thanh Thắng TGI44
81835Nguyễn Việt Phương TGI3 3 Trần Đức Hưng CTH19
82436Thái Hoàng Nam HTI2 2 Trần Đăng Khoa TGI29
81244Đinh Nhã Phương TGI4 4 Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM26
8215Lê Minh Giang TNG Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI58
11111Lê Tiến Đạt NAN0 0 Nguyễn Việt Phương TGI36
12045Đỗ Thanh Thắng TGI0 0 Trần Đức Hưng CTH20
1228Trần Đăng Khoa TGI0 0 Dương Bá Gia Bảo THO2
11919Đàm Thuỳ Chi BNI0 0 Đinh Nhã Phương TGI47
12656Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI0 0 Nguyễn Tuyết Linh DAN26

Resultados de la última ronda para TGI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
72135Hoàng Thành Anh Khoa QBI3 0 - 13 Trần Lê Khải Uy TGI69
71444Đỗ Thanh Thắng TGI3 0 - 13 Lê Quang Minh CTH29
71635Nguyễn Việt Phương TGI ½ - ½ Vũ Bảo Hoàng SLA14
72329Trần Đăng Khoa TGI2 0 - 12 Trịnh Xuân Nghĩa NBI37
791Đào Nguyễn Khánh An BKA 1 - 04 Đinh Nhã Phương TGI44
7258Nguyễn Ngọc Thiên Trúc TGI5 ½ - ½5 Nguyễn Xuân Khánh Linh HNO26

Detalles de jugadores TGI

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Trần Lê Khải Uy 2432 TGI Rp:2516 Pts. 4
133Dương Hoàng KhánhLSO2s 0
240Phạm Văn KhôiDAN3,5w 0
338Trịnh Minh KhoaHTI1,5s ½
425Trần Vương KỳLAN2,5w ½
547Trần Gia LongKGI2w 1
624Bùi Huy KiênNDI3s 1
735Hoàng Thành Anh KhoaQBI3s 1
813Đào Tiến ĐứcQTR3,5w
Trần Lê Khải Uy 2432 TGI Pts. 0
134Trịnh Minh KhoaHTI0w
Nguyễn Việt Phương 2193 TGI Rp:2085 Pts. 3
111Lê Tiến ĐạtNAN4s 0
27Hoàng Anh DũngNAN4,5w 0
3-bye --- 1
416Hoàng Gia HuyBGI4s 0
518Trần Duy HưngBKA2w ½
645Nguyễn Quyết ThắngTQU1,5s 1
714Vũ Bảo HoàngSLA3w ½
819Trần Đức HưngCTH3w
Đỗ Thanh Thắng 2184 TGI Rp:2159 Pts. 3
120Thái Văn Gia KiênHTI3,5w 1
222Hồ Sỹ KhoaDNO4s ½
314Vũ Bảo HoàngSLA3w 1
428Hà Đức MạnhHTI4w 0
57Hoàng Anh DũngNAN4,5s 0
616Hoàng Gia HuyBGI4s ½
729Lê Quang MinhCTH4w 0
81Nguyễn Hoàng AnhTHO3s
Trần Đăng Khoa 2150 TGI Rp:2002 Pts. 2
12Hà Việt AnhTNG4,5w ½
26Võ Quốc BảoLAN2s ½
344Tạ Ngọc Minh QuangTNG3,5w 1
47Đặng Thành CườngNDI3,5w 0
517Lê Bá HậuDON3,5s 0
618Triệu Gia HiểnHPH3,5s 0
737Trịnh Xuân NghĩaNBI3w 0
836Thái Hoàng NamHTI2s
Đinh Nhã Phương 2081 TGI Rp:2159 Pts. 4
115Nguyễn Khánh BăngDTH4s 0
221Lê Quỳnh ChiNDI2,5w 1
39Hoàng Hà Quỳnh AnhTQU3,5s 1
425Phạm Ngọc DiệpHNO5,5w 0
513Trần Hà Minh AnhQNI2,5s 1
631Nguyễn Ngọc HânLSO3w 1
71Đào Nguyễn Khánh AnBKA4,5s 0
826Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM4w
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc 1949 TGI Rp:2217 Pts. 5,5
128Đặng Phương MaiHNA3,5w 1
222Nguyễn Nhã KhanhBKA4s 1
36Trần Thục AnhTQU2,5w 1
425Nguyễn Tuyết LinhDAN5s 1
513Lê Nhật Linh ĐanKHO6,5s 0
621Nguyễn Thu HiềnHDU4,5w 1
726Nguyễn Xuân Khánh LinhHNO5,5w ½
815Lê Minh GiangTNG5,5s
Nguyễn Việt Phương 2195 TGI Pts. 0
111Lê Tiến ĐạtNAN0s
Đỗ Thanh Thắng 2186 TGI Pts. 0
120Trần Đức HưngCTH0w
Trần Đăng Khoa 2153 TGI Pts. 0
12Dương Bá Gia BảoTHO0w
Đinh Nhã Phương 2081 TGI Pts. 0
119Đàm Thuỳ ChiBNI0s
Nguyễn Ngọc Thiên Trúc 1957 TGI Pts. 0
126Nguyễn Tuyết LinhDAN0w