GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 10Last update 28.07.2024 05:21:31, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for NDI
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
24 | Bùi Huy Kiên | NDI | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3 | 44 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
60 | Vũ Trấn Quốc | NDI | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 21 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
6 | Hà Quốc Bảo | NDI | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 3 | 46 | Nam Lớp 4-5 |
25 | Lê Gia Khánh | NDI | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 30 | Nam Lớp 4-5 |
19 | Trần Trung Hiếu | NDI | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 54 | Nam Lớp 6-7 |
53 | Đào Nguyễn Anh Quân | NDI | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5 | 9 | Nam Lớp 6-7 |
35 | Doãn Tấn Minh | NDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 51 | Nam Lớp 8-9 |
63 | Trần Tất Thắng | NDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 28 | Nam Lớp 8-9 |
1 | Đinh Vũ Tuấn Anh | NDI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 18 | Nam Lớp 11-12 |
7 | Đặng Thành Cường | NDI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 25 | Nam Lớp 11-12 |
21 | Lê Quỳnh Chi | NDI | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 2,5 | 45 | Nữ lớp 1-3 |
36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 4 | 20 | Nữ lớp 1-3 |
12 | Phạm Bảo Châu | NDI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 34 | Nữ lớp 4-5 |
24 | Vũ Thị Trà Giang | NDI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 33 | Nữ lớp 4-5 |
50 | Nguyễn Như Quỳnh | NDI | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 2 | 56 | Nữ lớp 6-7 |
57 | Vũ Khánh Trang | NDI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 16 | Nữ lớp 6-7 |
23 | Hà Anh Lê | NDI | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | Nữ lớp 8-9 |
53 | Nguyễn Khánh Thư | NDI | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 3 | 41 | Nữ lớp 8-9 |
36 | Vũ Nhật Phương | NDI | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5 | 6 | Nữ lớp 10 |
7 | Nguyễn Ngân Hà | NDI | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 26 | Nữ lớp 11-12 |
15 | Trần Thị Mai Hương | NDI | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 3 | 37 | Nữ lớp 11-12 |
23 | Bùi Huy Kiên | NDI | | | | | | | | 0 | 23 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
59 | Vũ Trấn Quốc | NDI | | | | | | | | 0 | 59 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
9 | Hà Quốc Bảo | NDI | | | | | | | | 0 | 9 | Nam lớp 4-5 |
29 | Lê Gia Khánh | NDI | | | | | | | | 0 | 29 | Nam lớp 4-5 |
18 | Trần Trung Hiếu | NDI | | | | | | | | 0 | 18 | Nam lớp 6-7 |
52 | Đào Nguyễn Anh Quân | NDI | | | | | | | | 0 | 52 | Nam lớp 6-7 |
35 | Doãn Tấn Minh | NDI | | | | | | | | 0 | 35 | Nam lớp 8-9 |
62 | Trần Tất Thắng | NDI | | | | | | | | 0 | 62 | Nam lớp 8-9 |
4 | Đặng Thành Cường | NDI | | | | | | | | 0 | 4 | Nam lớp 11-12 |
17 | Cao Lê Trọng Hiếu | NDI | | | | | | | | 0 | 17 | Nam lớp 11-12 |
21 | Lê Quỳnh Chi | NDI | | | | | | | | 0 | 21 | Nữ lớp 1-3 |
39 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | | | | | | | | 0 | 39 | Nữ lớp 1-3 |
9 | Phạm Bảo Châu | NDI | | | | | | | | 0 | 9 | Nữ lớp 4-5 |
23 | Vũ Thị Trà Giang | NDI | | | | | | | | 0 | 23 | Nữ lớp 4-5 |
49 | Nguyễn Như Quỳnh | NDI | | | | | | | | 0 | 49 | Nữ lớp 6-7 |
55 | Vũ Khánh Trang | NDI | | | | | | | | 0 | 55 | Nữ lớp 6-7 |
24 | Hà Anh Lê | NDI | | | | | | | | 0 | 24 | Nữ lớp 8-9 |
51 | Nguyễn Khánh Thư | NDI | | | | | | | | 0 | 51 | Nữ lớp 8-9 |
37 | Vũ Nhật Phương | NDI | | | | | | | | 0 | 37 | Nữ lớp 10 |
8 | Nguyễn Ngân Hà | NDI | | | | | | | | 0 | 8 | Nữ lớp 11-12 |
16 | Trần Thị Mai Hương | NDI | | | | | | | | 0 | 16 | Nữ lớp 11-12 |
Pairings of the next round for NDI
Results of the last round for NDI
Player details for NDI
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Huy Kiên 2477 NDI Rp:2389 Pts. 3 |
1 | 60 | Vũ Trấn Quốc | NDI | 4,5 | s ½ | 2 | 50 | Nguyễn Tuấn Minh | THO | 4 | w 0 | 3 | 72 | Trần Nhật Vượng | VPH | 3 | s 1 | 4 | 66 | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 0 | 5 | 56 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | s ½ | 6 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 4 | w 0 | 7 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 2 | s 1 | 8 | 3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 3 | w | Vũ Trấn Quốc 2441 NDI Rp:2585 Pts. 4,5 |
1 | 24 | Bùi Huy Kiên | NDI | 3 | w ½ | 2 | 8 | Nguyễn Đức Duy | PYE | 4 | s ½ | 3 | 26 | Hà Lâm Khải | HNO | 4 | w 0 | 4 | 18 | Phạm Hải Hòa | DTH | 3 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 3,5 | w ½ | 6 | 32 | Vũ Kiều Vĩnh Khang | HNA | 2,5 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 3 | w 1 | 8 | 37 | Phạm Tiến Khoa | BGI | 4,5 | s | Bùi Huy Kiên 2478 NDI Pts. 0 |
1 | 58 | Lê Minh Quân | QNI | 0 | w | Vũ Trấn Quốc 2442 NDI Pts. 0 |
1 | 24 | Trần Vương Kỳ | LAN | 0 | w | Hà Quốc Bảo 2423 NDI Rp:2331 Pts. 3 |
1 | 39 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 1 | 2 | 45 | Hoàng Trung Nghĩa | QBI | 4,5 | w 0 | 3 | 49 | Nguyễn Thiên Phúc | LAN | 1,5 | s ½ | 4 | 43 | Nguyễn Hoàng Nam | TQU | 3 | w 0 | 5 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 2 | s 1 | 6 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4 | w ½ | 7 | 30 | Bùi Tùng Lâm | HPH | 4 | s 0 | 8 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 3 | w | Lê Gia Khánh 2404 NDI Rp:2385 Pts. 3,5 |
1 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 2 | w 1 | 2 | 60 | Hà Ngọc Tú | CBA | 2 | s 1 | 3 | 10 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 4,5 | w ½ | 4 | 22 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 4,5 | s 0 | 5 | 66 | Trần Thành Vinh | HCM | 5 | w 0 | 6 | 62 | Đỗ Minh Thuận | HYE | 3 | s 1 | 7 | 29 | Phan Việt Khuê | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 56 | Lê An Sơn | QNI | 3,5 | w | Trần Trung Hiếu 2344 NDI Rp:2212 Pts. 2,5 |
1 | 53 | Đào Nguyễn Anh Quân | NDI | 5 | w ½ | 2 | 65 | Đỗ Hữu Thịnh | BLI | 4,5 | s 0 | 3 | 49 | Trần Nguyên Khánh Phong | TNI | 3,5 | w 0 | 4 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 3 | s ½ | 5 | 47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 1 | w 1 | 6 | 35 | Đặng Lâm Đăng Khoa | CTH | 2,5 | s ½ | 7 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 0 | 8 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 2,5 | w | Đào Nguyễn Anh Quân 2310 NDI Rp:2499 Pts. 5 |
1 | 19 | Trần Trung Hiếu | NDI | 2,5 | s ½ | 2 | 31 | Nguyễn Tuấn Kiệt | LCI | 2,5 | w 1 | 3 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | s 1 | 4 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 4,5 | s ½ | 5 | 23 | Đặng Tiến Huy | BGI | 4,5 | w ½ | 6 | 10 | Cao Trí Dũng | LDO | 4 | s 1 | 7 | 48 | Phạm Nguyễn Hưng Phát | BGI | 5 | w ½ | 8 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 5 | w | Doãn Tấn Minh 2261 NDI Rp:2210 Pts. 3 |
1 | 1 | Chu Vũ Việt Anh | THO | 3,5 | s 0 | 2 | 68 | Lư Đại Vĩnh | TVI | 0 | w 1 | 3 | 66 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3 | s 1 | 4 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 4 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Minh Đăng | TNG | 4,5 | s 0 | 6 | 33 | Trần Đại Lợi | DTH | 3 | w 0 | 7 | 57 | Trịnh Minh Tùng | HPH | 2 | s 1 | 8 | 7 | Hoàng Thanh Bình | LSO | 3 | w | Trần Tất Thắng 2233 NDI Rp:2309 Pts. 4 |
1 | 29 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 5 | s 0 | 2 | 33 | Trần Đại Lợi | DTH | 3 | w 1 | 3 | 36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 4 | w 0 | 5 | 52 | Nguyễn Cao Sơn | TQU | 2,5 | s 1 | 6 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 1,5 | w 1 | 7 | 31 | Đoàn Lê Khánh | LCI | 3 | s 1 | 8 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 4 | w | Đinh Vũ Tuấn Anh 2178 NDI Rp:2199 Pts. 4 |
1 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | w 1 | 2 | 26 | Lê Tuấn Kiệt | KGI | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | Trịnh Lục Minh Dương | BGI | 4 | w 1 | 4 | 14 | Trần Hoàng Hải Đăng | QBI | 5,5 | s 0 | 5 | 47 | Trần Trung Sơn | HPH | 4,5 | w 0 | 6 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 4,5 | s 0 | 7 | 50 | Phạm Anh Tuấn | CTH | 3,5 | w 1 | 8 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 4 | s | Đặng Thành Cường 2172 NDI Rp:2147 Pts. 3,5 |
1 | 34 | Trần Bình Minh | HNO | 5 | w 1 | 2 | 42 | Nguyễn Văn Quang | NAN | 3 | s 1 | 3 | 14 | Trần Hoàng Hải Đăng | QBI | 5,5 | w 0 | 4 | 29 | Trần Đăng Khoa | TGI | 2 | s 1 | 5 | 52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 4,5 | w 0 | 6 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | s 0 | 7 | 26 | Lê Tuấn Kiệt | KGI | 3,5 | w ½ | 8 | 45 | Nguyễn Ngọc Quý | LCI | 4 | w | Lê Quỳnh Chi 2104 NDI Rp:1989 Pts. 2,5 |
1 | 50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 4,5 | w 0 | 2 | 44 | Đinh Nhã Phương | TGI | 4 | s 0 | 3 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | w ½ | 4 | 1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 4,5 | w 0 | 5 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 1,5 | s 1 | 6 | 54 | Đào Đàm Yến Trang | TNG | 1,5 | s 1 | 7 | 17 | Nguyễn Bảo Châu | VPH | 3,5 | w 0 | 8 | 43 | Bùi Nhã Phương | VLO | 2 | s | Đào Thị Thu Ngân 2089 NDI Rp:2162 Pts. 4 |
1 | 7 | Hoàng Bảo Anh | BGI | 2 | s 1 | 2 | 10 | Nguyễn Hà Anh | HDU | 4,5 | w 0 | 3 | 5 | Vũ Ngọc Minh An | HNA | 3,5 | s 1 | 4 | 19 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 5,5 | w ½ | 5 | 15 | Nguyễn Khánh Băng | DTH | 4 | s ½ | 6 | 24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 3 | s 1 | 7 | 14 | Trần Phương Anh | HPH | 5 | w 0 | 8 | 45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 4 | w | Phạm Bảo Châu 2055 NDI Rp:2027 Pts. 3,5 |
1 | 42 | Đặng Phan Ngọc Mai | HYE | 2,5 | s ½ | 2 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 3,5 | w 0 | 3 | 43 | Nguyễn Linh Ngân | TQU | 2,5 | s 0 | 4 | 32 | Hoàng Khánh Huyền | THO | 1 | w 1 | 5 | 47 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | QNI | 2,5 | w 1 | 6 | 16 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 4,5 | s 0 | 7 | 40 | Ngôn Trịnh Gia Linh | CBA | 2,5 | w 1 | 8 | 36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 3,5 | s | Vũ Thị Trà Giang 2043 NDI Rp:2029 Pts. 3,5 |
1 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 4 | s 0 | 2 | 52 | Trần Bình Nhi | VPH | 2,5 | w 1 | 3 | 3 | Dương Hồng Anh | HNO | 3,5 | s 0 | 4 | 36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 42 | Đặng Phan Ngọc Mai | HYE | 2,5 | s 1 | 6 | 48 | Phạm Minh Ngọc | TBI | 3,5 | w ½ | 7 | 33 | Nguyễn Trần Lan Hương | VPH | 2,5 | s 1 | 8 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 3,5 | w | Nguyễn Như Quỳnh 1957 NDI Rp:1824 Pts. 2 |
1 | 20 | Trần Lê Bảo Hân | BTH | 4 | w ½ | 2 | 12 | Vũ Lê Ánh Dương | QNI | 4,5 | s 0 | 3 | 30 | Nguyễn Nguyệt Minh | BRV | 3 | w 0 | 4 | 35 | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 2,5 | s 0 | 5 | 4 | Phạm Ngọc Châu Anh | SLA | 1,5 | w 1 | 6 | 17 | Lưu Khánh Hà | LCI | 3,5 | w 0 | 7 | 55 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 1,5 | s ½ | 8 | 24 | Lê Thị Trúc Linh | QNI | 2 | s | Vũ Khánh Trang 1950 NDI Rp:2093 Pts. 4,5 |
1 | 27 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 5 | s ½ | 2 | 19 | Mai Ngọc Hân | HNA | 2 | w 1 | 3 | 2 | Lê Diệp Anh | NAN | 3 | s 0 | 4 | 1 | Lê Bảo An | THO | 3,5 | w 0 | 5 | 17 | Lưu Khánh Hà | LCI | 3,5 | s 1 | 6 | 9 | Hồ Nguyễn Vân Chi | QTR | 3 | w 1 | 7 | 38 | Đoàn Khởi Nguyên | HTI | 3,5 | s 1 | 8 | 21 | Nguyễn Thu Hiền | HDU | 4,5 | w | Hà Anh Lê 1923 NDI Rp:2061 Pts. 5 |
1 | 53 | Nguyễn Khánh Thư | NDI | 3 | w 1 | 2 | 55 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 5 | s 1 | 3 | 6 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 5 | w 1 | 4 | 37 | Nguyễn Tuệ Nhi | HNO | 5 | s 1 | 5 | 45 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 7 | w 0 | 6 | 61 | Lưu Hải Yến | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 56 | Đặng Nhật Trang | BGI | 4 | w 1 | 8 | 1 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | 4,5 | s | Nguyễn Khánh Thư 1895 NDI Rp:1870 Pts. 3 |
1 | 23 | Hà Anh Lê | NDI | 5 | s 0 | 2 | 34 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 4 | w 0 | 3 | 25 | Nghiêm Khánh Linh | VPH | 2,5 | s ½ | 4 | 51 | Nguyễn Dương Anh Thuỳ | DTH | 3,5 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Phương Lan | CBA | 3 | w ½ | 6 | 11 | Vũ Nguyễn Hoàng Giang | LDO | 3 | w 0 | 7 | 19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | LCI | 2 | s 1 | 8 | 26 | Nguyễn Thị Phương Linh | QTR | 3 | s | Vũ Nhật Phương 1851 NDI Rp:2034 Pts. 5 |
1 | 13 | Nguyễn Thị Thu Hiền | DAN | 2,5 | s ½ | 2 | 1 | Vũ Mai An | YBA | 2,5 | w 1 | 3 | 7 | Lê Vũ Kỳ Diệu | HNA | 5 | s 0 | 4 | 15 | Hoàng Mỹ Huê | BGI | 3,5 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|