GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9Última actualización28.07.2024 05:21:22, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
Emparejamientos por mesas | Rd.1/9 , sin emparejar |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Vista de jugadores de TBI
No.Ini. | Nombre | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Grupo |
13 | Trần Minh Hải | TBI | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 50 | Nam Lớp 4-5 |
11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 4 | 29 | Nam Lớp 8-9 |
4 | Nguyễn Quang Bách | TBI | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 17 | Nam Lớp 11-12 |
48 | Phạm Minh Ngọc | TBI | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 3,5 | 35 | Nữ lớp 4-5 |
28 | Tô Nguyễn Thanh Mai | TBI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 20 | Nữ lớp 8-9 |
4 | Nguyễn Băng Băng | TBI | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 15 | Nữ lớp 10 |
Emparejamientos de la siguiente ronda para TBI
Resultados de la última ronda para TBI
Detalles de jugadores TBI
Rd. | No.Ini. | Nombre | FED | Pts. | Res. |
Trần Minh Hải 2416 TBI Rp:2277 Pts. 2,5 |
1 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | w ½ | 2 | 34 | Nguyễn Thanh Liêm | DTH | 3,5 | s 1 | 3 | 29 | Phan Việt Khuê | DAN | 4,5 | w 0 | 4 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5 | s 0 | 5 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 2,5 | w 0 | 6 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 2 | s ½ | 7 | 62 | Đỗ Minh Thuận | HYE | 3 | w ½ | 8 | 32 | Nguyễn Phúc Lâm | BGI | 2,5 | s | Đoàn Tuấn Đạt 2284 TBI Rp:2303 Pts. 4 |
1 | 45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 2 | w 0 | 2 | 53 | Trần Trường Sơn | QNA | 3,5 | s 1 | 3 | 43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 3 | w ½ | 4 | 35 | Doãn Tấn Minh | NDI | 3 | s 1 | 5 | 37 | Hoàng Anh Minh | HPH | 3,5 | w 0 | 6 | 38 | Lê Ngọc Minh | HTI | 3,5 | s 1 | 7 | 50 | Kiều Minh Hoàng Quân | BNI | 4 | w ½ | 8 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 4 | s | Nguyễn Quang Bách 2175 TBI Rp:2251 Pts. 4,5 |
1 | 31 | Nguyễn Nhật Long | LCI | 2,5 | s 0 | 2 | 35 | Trần Tuấn Minh | KHO | 3,5 | w 0 | 3 | 23 | Bùi Duy Hùng | TQU | 3 | s 1 | 4 | 46 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 4,5 | w ½ | 5 | 24 | Hoàng Quang Kiên | LSO | 3 | s 1 | 6 | 39 | Nguyễn Tiến Phát | CTH | 2,5 | w 1 | 7 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 3,5 | s 1 | 8 | 47 | Trần Trung Sơn | HPH | 4,5 | w | Phạm Minh Ngọc 2019 TBI Rp:2043 Pts. 3,5 |
1 | 18 | Lê Thị Hiền Diệu | NAN | 2,5 | w 0 | 2 | 20 | Dương Thị Hương Giang | TNG | 3 | s 0 | 3 | 27 | Đặng Nguyễn Khả Hân | BLI | 0,5 | s ½ | 4 | 17 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 1,5 | w 1 | 5 | 55 | Ngô Hồng Trà | KHO | 4 | w ½ | 6 | 24 | Vũ Thị Trà Giang | NDI | 3,5 | s ½ | 7 | 10 | Phạm Phương Bình | KGI | 2,5 | w 1 | 8 | 2 | Nguyễn Thanh An | BNI | 3 | s | Tô Nguyễn Thanh Mai 1918 TBI Rp:1965 Pts. 4 |
1 | 58 | Ngô Trần Bảo Trân | BLI | 4 | s 1 | 2 | 1 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 8 | Đinh Bùi Minh Chiêu | CTH | 5 | w 0 | 4 | 3 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 3 | s 1 | 5 | 56 | Đặng Nhật Trang | BGI | 4 | w 0 | 6 | 42 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 3 | s 1 | 7 | 55 | Nguyễn Đặng Kiều Thy | HDU | 5 | w 0 | 8 | 57 | Nguyễn Quỳnh Trang | HTI | 4 | s | Nguyễn Băng Băng 1883 TBI Rp:1912 Pts. 4 |
1 | 27 | Lê Bảo Ngọc | QNI | 4,5 | s ½ | 2 | 33 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 3,5 | w 1 | 3 | 35 | Trần Thị Yến Phương | HNO | 4 | s ½ | 4 | 25 | Lê Phước Thanh Ngân | TTH | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 26 | Hồ Trần Bảo Ngọc | DTH | 4 | w 0 | 7 | 24 | Lê Hoàng Ngân | BTH | 3 | s 1 | 8 | 22 | Vũ Hoàng Mai | TNG | 4 | w |
|
|
|
|