Vista de jugadores de QBI

No.Ini.NombreFED123456789Pts.Rk.Grupo
35Hoàng Thành Anh KhoaQBI1001100343CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
65Hoàng Đức TuệQBI01½11104,519CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
45Hoàng Trung NghĩaQBI111½0014,515Nam Lớp 4-5
53Lê Hoàng QuânQBI½0001½½2,555Nam Lớp 4-5
8Nguyễn Đại Việt CườngQBI½011½10426Nam Lớp 6-7
27Hoàng Quốc HưngQBI1½0101½419Nam Lớp 6-7
13Hoàng Đình Hải ĐăngQBI000000000068Nam Lớp 8-9
61Trương Chí ThànhQBI½101½1½4,518Nam Lớp 8-9
14Trần Hoàng Hải ĐăngQBI1111½½½5,52Nam Lớp 11-12
19Nguyễn Mạnh HiếuQBI½1111½054Nam Lớp 11-12
45Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI½0111104,512Nữ lớp 4-5
57Lê Thu UyênQBI11½10014,516Nữ lớp 4-5
11Trần Hoàng Thùy DungQBI0000111344Nữ lớp 6-7
43Hồ Lê Phương NhiQBI0011011424Nữ lớp 6-7
13Nguyễn Thanh HàQBI00101½½342Nữ lớp 8-9
43Lê Tâm NhưQBI111110056Nữ lớp 8-9
6Nguyễn Phạm Linh ChiQBI1½½11½04,58Nữ lớp 10
9Lê Hà GiangQBI1010100329Nữ lớp 10
13Lê Thanh HuyềnQBI1½111004,511Nữ lớp 11-12
14Mai Thanh HuyềnQBI½½01000243Nữ lớp 11-12
32Hoàng Thành Anh KhoaQBI032CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
65Hoàng Đức TuệQBI065CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
44Hoàng Trung NghĩaQBI044Nam lớp 4-5
52Lê Hoàng QuânQBI052Nam lớp 4-5
8Nguyễn Đại Việt CườngQBI08Nam lớp 6-7
27Hoàng Quốc HưngQBI027Nam lớp 6-7
60Trương Chí ThànhQBI060Nam lớp 8-9
13Trần Hoàng Hải ĐăngQBI013Nam lớp 11-12
18Nguyễn Mạnh HiếuQBI018Nam lớp 11-12
42Nguyễn Hoàng Bảo NgọcQBI042Nữ lớp 4-5
55Lê Thu UyênQBI055Nữ lớp 4-5
36Trần Hoàng Thùy DungQBI036Nữ lớp 6-7
42Hồ Lê Phương NhiQBI042Nữ lớp 6-7
16Nguyễn Thanh HàQBI016Nữ lớp 8-9
41Lê Tâm NhưQBI041Nữ lớp 8-9
5Nguyễn Phạm Linh ChiQBI05Nữ lớp 10
10Lê Hà GiangQBI010Nữ lớp 10
14Lê Thanh HuyềnQBI014Nữ lớp 11-12
15Mai Thanh HuyềnQBI015Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para QBI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
8865Hoàng Đức Tuệ QBI Nguyễn Hải Đăng DAN12
8226Nguyễn Tiến Dũng QNI3 3 Hoàng Thành Anh Khoa QBI35
13065Hoàng Đức Tuệ QBI0 0 Dương Hoàng Khánh LSO30
13267Trắng Thanh Tùng BGI0 0 Hoàng Thành Anh Khoa QBI32
8829Phan Việt Khuê DAN Hoàng Trung Nghĩa QBI45
82716Tô Việt Hoàn KHO Lê Hoàng Quân QBI53
8104Đặng Quốc Bảo VPH4 4 Hoàng Quốc Hưng QBI27
8118Nguyễn Đại Việt Cường QBI4 4 Trịnh Gia Huy NBI25
81061Trương Chí Thành QBI Lê Nguyễn Long Hải KGI19
83513Hoàng Đình Hải Đăng QBI0 0 sin emparejar
8234Trần Bình Minh HNO5 Trần Hoàng Hải Đăng QBI14
8419Nguyễn Mạnh Hiếu QBI5 Phan Hải Đăng DAN13
8835Trần Vy Khanh DAN Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI45
8957Lê Thu Uyên QBI 4 Nguyễn Phương Anh NBI7
81043Hồ Lê Phương Nhi QBI4 4 Phạm Nguyễn Bảo Anh THO5
82154Phạm Phương Thảo NBI3 3 Trần Hoàng Thùy Dung QBI11
8361Lưu Hải Yến HCM 5 Lê Tâm Như QBI43
82142Tô Ngọc Lê Nhung LSO3 3 Nguyễn Thanh Hà QBI13
846Nguyễn Phạm Linh Chi QBI 5 Nguyễn Ngọc Ánh BNI3
81544Cao Ngọc Gia Uyên DTH3 3 Lê Hà Giang QBI9
8621Nguyễn Thùy Linh HNO Lê Thanh Huyền QBI13
82214Mai Thanh Huyền QBI2 2 Võ Thị Khánh Ly PYE23
11244Hoàng Trung Nghĩa QBI0 0 Ngô Quốc Công BNI12
12052Lê Hoàng Quân QBI0 0 Đỗ Quang Huy NBI20
1841Trương Nhật Minh NBI0 0 Nguyễn Đại Việt Cường QBI8
12727Hoàng Quốc Hưng QBI0 0 Trần Tiến Thành HDU60
12727Bùi Trần Minh Khang CTH0 0 Trương Chí Thành QBI60
11313Trần Hoàng Hải Đăng QBI0 0 Nguyễn Văn Quang NAN39
11844Phạm Minh Sơn HPH0 0 Nguyễn Mạnh Hiếu QBI18
11313Nguyễn Ngọc Diệp BNI0 0 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI42
12655Lê Thu Uyên QBI0 0 Tưởng Thúy Hạnh TNG26
1636Trần Hoàng Thùy Dung QBI0 0 Trần Thục Anh TQU6
11242Hồ Lê Phương Nhi QBI0 0 Lê Nhật Linh Đan KHO12
11111Đinh Bùi Minh Chiêu CTH0 0 Lê Tâm Như QBI41
11646Võ Thị Mỹ Quyên TVI0 0 Nguyễn Thanh Hà QBI16
155Nguyễn Phạm Linh Chi QBI0 0 Hồ Trần Bảo Ngọc DTH28
11033Đoàn Thị Thảo Nguyên TNG0 0 Lê Hà Giang QBI10
11439Nguyễn Anh Thư TNG0 0 Lê Thanh Huyền QBI14
11515Mai Thanh Huyền QBI0 0 Phạm Quỳnh Anh Thư KHO40

Resultados de la última ronda para QBI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
7365Hoàng Đức Tuệ QBI 0 - 1 Trần Trung Dũng NAN7
72135Hoàng Thành Anh Khoa QBI3 0 - 13 Trần Lê Khải Uy TGI69
71145Hoàng Trung Nghĩa QBI 1 - 0 Phí Gia Hưng YBA20
73053Lê Hoàng Quân QBI2 ½ - ½2 Vũ Hoàng Lâm LCI33
7636Lê Văn Khoa HPH4 1 - 04 Nguyễn Đại Việt Cường QBI8
71227Hoàng Quốc Hưng QBI ½ - ½ Cao Trí Dũng LDO10
7715Nguyễn Minh Đăng TNG4 ½ - ½4 Trương Chí Thành QBI61
73513Hoàng Đình Hải Đăng QBI0 0 sin emparejar
719Phạm Anh Dũng QNI5 1 - 05 Nguyễn Mạnh Hiếu QBI19
7214Trần Hoàng Hải Đăng QBI5 ½ - ½5 Bùi Tiến Thành HYE51
7445Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc QBI 0 - 1 Nguyễn Thanh Lam TTH38
793Dương Hồng Anh HNO 0 - 1 Lê Thu Uyên QBI57
7147Lê Giang Bảo Châu CTH3 0 - 13 Hồ Lê Phương Nhi QBI43
72335Lê Thị Ánh Ngọc TNI 0 - 12 Trần Hoàng Thùy Dung QBI11
7243Lê Tâm Như QBI5 0 - 15 Trần Ngọc Bảo Minh HDU30
71913Nguyễn Thanh Hà QBI ½ - ½ Nguyễn Ngọc Trúc Tiên DAN48
7312Nguyễn Châu Ngọc Hân HCM 1 - 0 Nguyễn Phạm Linh Chi QBI6
7119Lê Hà Giang QBI3 0 - 13 Nguyễn Lê Thảo Vy CTH46
7313Lê Thanh Huyền QBI 0 - 1 Nguyễn Phương Ngân LDO26
72014Mai Thanh Huyền QBI2 0 - 12 Lê Thị Thanh Thư THO41

Detalles de jugadores QBI

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Hoàng Thành Anh Khoa 2466 QBI Rp:2393 Pts. 3
171Trần Văn Nhật VũQTR3,5w 1
24Trần Anh ChâuTHO5s 0
370Đặng Hữu VinhHPH5w 0
459Lê Minh QuânQNI1,5s 1
567Trắng Thanh TùngBGI2,5w 1
663Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5s 0
769Trần Lê Khải UyTGI4w 0
86Nguyễn Tiến DũngQNI3s
Hoàng Đức Tuệ 2436 QBI Rp:2579 Pts. 4,5
129Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s 0
238Trịnh Minh KhoaHTI1,5w 1
331Tăng Duy KhangHCM4,5s ½
427Hà Minh KhangKHO3,5w 1
515Trần Duy ĐứcHNA2s 1
620Nguyễn Xuân HùngBNI3,5s 1
77Trần Trung DũngNAN5,5w 0
812Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5w
Hoàng Thành Anh Khoa 2469 QBI Pts. 0
167Trắng Thanh TùngBGI0s
Hoàng Đức Tuệ 2436 QBI Pts. 0
130Dương Hoàng KhánhLSO0w
Hoàng Trung Nghĩa 2384 QBI Rp:2518 Pts. 4,5
112Đỗ Quang HảiBGI3,5w 1
26Hà Quốc BảoNDI3s 1
314Vương Tất Trung HiếuLDO4w 1
410Nguyễn Đức DuyLSO4,5s ½
54Phan Hoàng BáchDON5w 0
622Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH4,5s 0
720Phí Gia HưngYBA3,5w 1
829Phan Việt KhuêDAN4,5s
Lê Hoàng Quân 2376 QBI Rp:2298 Pts. 2,5
120Phí Gia HưngYBA3,5w ½
218Đoàn Duy HưngHTI3s 0
324Nguyễn Anh KhangTHO3w 0
448Hà Chấn PhongNAN3s 0
537Nông Nhật MinhCBA2w 1
626Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2s ½
733Vũ Hoàng LâmLCI2,5w ½
816Tô Việt HoànKHO2,5s
Nguyễn Đại Việt Cường 2355 QBI Rp:2365 Pts. 4
142Trương Nhật MinhNBI3,5s ½
266Trần Hoàng Phước TríLDO5w 0
350Nguyễn Văn PhúHNA2s 1
432Nguyễn Dương Bảo KhaDAN3,5w 1
546Hồ Trọng NhânQTR3s ½
663Trần Tiến ThànhHDU3,5w 1
736Lê Văn KhoaHPH5s 0
825Trịnh Gia HuyNBI4w
Hoàng Quốc Hưng 2336 QBI Rp:2366 Pts. 4
161Ngô Gia TườngVPH4w 1
255Ngô Bảo QuânBTH3,5s ½
365Đỗ Hữu ThịnhBLI4,5w 0
449Trần Nguyên Khánh PhongTNI3,5s 1
548Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5w 0
642Trương Nhật MinhNBI3,5s 1
710Cao Trí DũngLDO4w ½
84Đặng Quốc BảoVPH4s
Hoàng Đình Hải Đăng 2282 QBI Pts. 0
147Trần Quang PhátPYE3- 0K
250Kiều Minh Hoàng QuânBNI4- 0K
3-sin emparejar --- 0
4-sin emparejar --- 0
5-sin emparejar --- 0
6-sin emparejar --- 0
7-sin emparejar --- 0
8-sin emparejar --- 0
9-sin emparejar --- 0
Trương Chí Thành 2235 QBI Rp:2374 Pts. 4,5
127Trần Trung KiênHCM4,5s ½
27Hoàng Thanh BìnhLSO3w 1
329Nguyễn Đình Bảo KhangHDU5s 0
438Lê Ngọc MinhHTI3,5w 1
517Thái Khương Minh ĐứcKHO4s ½
631Đoàn Lê KhánhLCI3w 1
715Nguyễn Minh ĐăngTNG4,5s ½
819Lê Nguyễn Long HảiKGI4,5w
Trần Hoàng Hải Đăng 2165 QBI Rp:2385 Pts. 5,5
141Phạm Gia PhúcLAN1s 1
243Nguyễn Việt QuangKHO4,5w 1
37Đặng Thành CườngNDI3,5s 1
41Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4w 1
59Phạm Anh DũngQNI6s ½
619Nguyễn Mạnh HiếuQBI5w ½
751Bùi Tiến ThànhHYE5,5w ½
834Trần Bình MinhHNO5s
Nguyễn Mạnh Hiếu 2160 QBI Rp:2312 Pts. 5
146Nguyễn Quốc Trường SơnDON4,5w ½
230Nguyễn Anh KhôiBLI2,5s 1
318Triệu Gia HiểnHPH3,5w 1
438Hoàng Minh NguyênQNI3s 1
521Hồ Việt HoàngTTH4,5w 1
614Trần Hoàng Hải ĐăngQBI5,5s ½
79Phạm Anh DũngQNI6s 0
813Phan Hải ĐăngDAN4,5w
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 2022 QBI Rp:2142 Pts. 4,5
115Phan Lê Diệp ChiHTI5,5s ½
29Đoàn Thị BìnhHPH5,5w 0
339Hoàng Ngọc Phương LinhQTR2w 1
455Ngô Hồng TràKHO4s 1
516Nguyễn Ngọc DiệpBNI4,5w 1
614Nguyễn Thị Phương ChiHTI3,5s 1
738Nguyễn Thanh LamTTH5,5w 0
835Trần Vy KhanhDAN4,5s
Lê Thu Uyên 2010 QBI Rp:2154 Pts. 4,5
127Đặng Nguyễn Khả HânBLI0,5s 1
221Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI3w 1
326Tưởng Thúy HạnhTNG4,5w ½
46Nguyễn Bình Phương AnhKGI4s 1
55Nguyễn Bảo AnhHDU5s 0
619Nguyễn Minh DoanhCTH5w 0
73Dương Hồng AnhHNO3,5s 1
87Nguyễn Phương AnhNBI4w
Trần Hoàng Thùy Dung 1996 QBI Rp:1840 Pts. 3
141Võ Nhật Hà NguyênHCM5,5w 0
245Nguyễn Linh NhiBNI3,5s 0
343Hồ Lê Phương NhiQBI4w 0
437Trần Lê Bảo NgọcQTR2s 0
5-bye --- 1
651Mã Lê Thùy ThanhBLI2w 1
735Lê Thị Ánh NgọcTNI2,5s 1
854Phạm Phương ThảoNBI3s
Hồ Lê Phương Nhi 1964 QBI Rp:2043 Pts. 4
113Lê Nhật Linh ĐanKHO6,5s 0
29Hồ Nguyễn Vân ChiQTR3w 0
311Trần Hoàng Thùy DungQBI3s 1
419Mai Ngọc HânHNA2w 1
53Phạm Ngọc Bảo AnhHNO4s 0
634Lê Bảo NgọcTQU3w 1
77Lê Giang Bảo ChâuCTH3s 1
85Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO4w
Nguyễn Thanh Hà 1933 QBI Rp:1853 Pts. 3
143Lê Tâm NhưQBI5w 0
241Ma Thị Hồng NhungTQU3,5s 0
347Nguyễn Như QuỳnhTQU3w 1
433Nguyễn Như NgọcCTH3s 0
539Nguyễn Yến NhiVPH2w 1
659Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH2,5s ½
748Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN3w ½
842Tô Ngọc Lê NhungLSO3s
Lê Tâm Như 1904 QBI Rp:2084 Pts. 5
113Nguyễn Thanh HàQBI3s 1
219Nguyễn Thị Thu HiềnLCI2w 1
310Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG4w 1
48Đinh Bùi Minh ChiêuCTH5s 1
516Nguyễn Việt HằngKHO4,5w 1
645Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM7s 0
730Trần Ngọc Bảo MinhHDU6w 0
861Lưu Hải YếnHCM5,5s
Nguyễn Phạm Linh Chi 1881 QBI Rp:1959 Pts. 4,5
129Đoàn Thị Thảo NguyênTNG2,5s 1
235Trần Thị Yến PhươngHNO4w ½
331Nguyễn Ngọc Phong NhiHPH6s ½
443Cao Huỳnh Bảo TrânCTH4,5w 1
526Hồ Trần Bảo NgọcDTH4s 1
636Vũ Nhật PhươngNDI5w ½
712Nguyễn Châu Ngọc HânHCM5,5s 0
83Nguyễn Ngọc ÁnhBNI5w
Lê Hà Giang 1878 QBI Rp:1806 Pts. 3
132Nguyễn Hồng NhungBGI5w 1
222Vũ Hoàng MaiTNG4s 0
334Nguyễn Trang NhungLCI3w 1
426Hồ Trần Bảo NgọcDTH4s 0
542Nguyễn Thị Thùy TrangHTI3w 1
612Nguyễn Châu Ngọc HânHCM5,5s 0
746Nguyễn Lê Thảo VyCTH4w 0
844Cao Ngọc Gia UyênDTH3s
Lê Thanh Huyền 1827 QBI Rp:1916 Pts. 4,5
139Hồ Thị Thu ThảoDAN3w 1
231Nguyễn Phúc Yến NhiBNI6s ½
335Nguyễn Lê Mỹ QuyềnLAN3,5w 1

Mostrar lista completa