GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7

FederationVietnam ( VIE )
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/08/02 to 2024/08/03
Rating-Ø1983
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 30.07.2024 18:22:21, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Board PairingsRd.1/9 , not paired
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFED
1Lê, Bảo AnTHO
2Lê, Diệp AnhNAN
3Nguyễn, Phương AnhHPH
4Phạm, Ngọc Châu AnhSLA
5Phạm, Nguyễn Bảo AnhTHO
6Trần, Thục AnhTQU
7Lê, Giang Bảo ChâuCTH
8Hồ, Nguyễn Vân ChiQTR
9Nguyễn, Lê Thuỳ DungNBI
10Ngô, Thuỳ DươngHNO
11Vũ, Lê Ánh DươngQNI
12Lê, Nhật Linh ĐanKHO
13Hoàng, Hải GiangHCM
14Lê, Minh GiangTNG
15Đặng, Thái Ngọc GiaoLCI
16Lưu, Khánh HàLCI
17Nguyễn, Ngọc HàHNO
18Trần, Thái HàBTH
19Trần, Lê Bảo HânBTH
20Nguyễn, Thu HiềnHDU
21Nguyễn, Nhã KhanhBKA
22Lê, Nhật Bích KhuêKHO
23Đỗ, Thị Nhật LệBGI
24Bùi, Trần Diệu LinhLCH
25Lê, Thị Trúc LinhQNI
26Nguyễn, Tuyết LinhDAN
27Đặng, Phương MaiHNA
28Hoàng, Phương MaiQTR
29Nguyễn, Ngọc MaiBGI
30Nguyễn, Nguyệt MinhBRV
31Lê, Đặng Bảo NghiTNI
32Phạm, Mai Phương NghiDTH
33Lê, Bảo NgọcTQU
34Lê, Thị Ánh NgọcTNI
35Tống, Minh NgọcSLA
36Trần, Hoàng Thùy DungQBI
37Đoàn, Khởi NguyênHTI
38Lầu, Vũ Kỷ NguyênNAN
39Trần, Thị Thuỷ NguyênTNG
40Võ, Nhật Hà NguyênHCM
41Hà, Kiều NhiTTH
42Hồ, Lê Phương NhiQBI
43Lục, Lan NhiCBA
44Nguyễn, Linh NhiBNI
45Nguyễn, Thảo NhiHPH
46Nguyễn, Trần Tuyết NhiDTH
47Đinh, Hồ Bảo NhưBRV
48Nguyễn, Uyên NhưCBA
49Nguyễn, Như QuỳnhNDI
50Nguyễn, Phạm An ThanhLAN
51Đỗ, Phương ThảoHDU
52Phạm, Phương ThảoNBI
53Đinh, Minh ThuBNI
54Phạm, Ngọc Minh ThưLAN
55Vũ, Khánh TrangNDI
56Nguyễn, Ngọc Thiên TrúcTGI
57Lê, Ngọc Khả UyênDAN
58Lê, Như Phương Thục UyênTTH
59Nguyễn, Hà VyHNA
60Trầm, Hiền VyCTH