GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7Last update 30.07.2024 18:22:21, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Top five players
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Nam Long | DON | 6 | 0 |
3 | Trần Trung Dũng | NAN | 5,5 | 0 |
4 | Trần Khải Lâm | TNI | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Việt Khôi | HNO | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 4-5 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 6 | 0,5 |
2 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 6 | 0,5 |
3 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | 0 |
4 | Phan Hoàng Bách | DON | 5 | 0 |
5 | Phạm Đức Minh | HDU | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 6-7 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 6 | 0,5 |
2 | Hà Bình An | HDU | 6 | 0,5 |
3 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 5 | 0 |
4 | Đinh Việt Hải | QNI | 5 | 0 |
5 | Hà Minh Tùng | HNO | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đặng Thái Vũ | HNO | 5,5 | 0 |
2 | Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 5,5 | 0 |
3 | Bùi Trần Minh Khang | CTH | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Tiến Thành | BGI | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 5,5 | 0 |
2 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 5,5 | 0 |
3 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | 0 |
4 | Hòa Quang Bách | HPH | 5,5 | 0 |
5 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 11-12 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phạm Anh Dũng | QNI | 6 | 0 |
2 | Trần Hoàng Hải Đăng | QBI | 5,5 | 0,5 |
3 | Bùi Tiến Thành | HYE | 5,5 | 0,5 |
4 | Nguyễn Mạnh Hiếu | QBI | 5 | 0 |
5 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Ngô Mộc Miên | DAN | 6,5 | 0 |
2 | Lưu Minh Trang | HNO | 6 | 0 |
3 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 5,5 | 0 |
4 | Phạm Ngọc Diệp | HNO | 5,5 | 0 |
5 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 4-5 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Phan Ngọc Giáng Hương | HNO | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 5,5 | 0 |
3 | Trần Diệu Hoa | DAN | 5,5 | 0 |
4 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | 5,5 | 0 |
5 | Đoàn Thị Bình | HPH | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 6-7 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Nhật Linh Đan | KHO | 6,5 | 0 |
2 | Lê Minh Giang | TNG | 5,5 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | TGI | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | HNO | 5,5 | 0 |
5 | Trần Thị Thuỷ Nguyên | TNG | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 7 | 0 |
2 | Trần Ngọc Bảo Minh | HDU | 6 | 0 |
3 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 5,5 | 0,5 |
4 | Lưu Hải Yến | HCM | 5,5 | 0,5 |
5 | Hà Anh Lê | NDI | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 6,5 | 0 |
2 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPH | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | HCM | 5,5 | 0 |
4 | Lê Vũ Kỳ Diệu | HNA | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Hồng Nhung | BGI | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 11-12 |
Rank after Round 7 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 6 | 1 |
2 | Nguyễn Anh Thư | TNG | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Phương Ngân | LDO | 5,5 | 1 |
4 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 5,5 | 0 |
5 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 0 | 0 |
| Hoàng Gia Bảo | NAN | 0 | 0 |
| Phạm Gia Bảo | HPH | 0 | 0 |
| Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 0 | 0 |
| Huỳnh Quang Dũng | KHO | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 4-5 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đoàn Đức An | HNO | 0 | 0 |
| Hồ Hùng Anh | QTR | 0 | 0 |
| Mai Đức Anh | THO | 0 | 0 |
| Nguyễn Thuỵ Anh | HDU | 0 | 0 |
| Phan Hoàng Bách | DON | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hà Bình An | HDU | 0 | 0 |
| Lê Phước An | QNA | 0 | 0 |
| Nguyễn Ngọc Tùng Anh | KHO | 0 | 0 |
| Nguyễn Việt Bách | BNI | 0 | 0 |
| Đặng Quốc Bảo | VPH | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 8-9 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Chu Vũ Việt Anh | THO | 0 | 0 |
| Đỗ Đức Anh | HYE | 0 | 0 |
| Trịnh Văn Đức Anh | THO | 0 | 0 |
| Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | 0 | 0 |
| Phan Nguyễn Thái Bảo | TNI | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 10 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Trần Huỳnh An | BTH | 0 | 0 |
| Nguyễn Hoàng Anh | THO | 0 | 0 |
| Trần Đức Anh | LCH | 0 | 0 |
| Hòa Quang Bách | HPH | 0 | 0 |
| Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hà Việt Anh | TNG | 0 | 0 |
| Dương Bá Gia Bảo | THO | 0 | 0 |
| Võ Quốc Bảo | LAN | 0 | 0 |
| Đặng Thành Cường | NDI | 0 | 0 |
| Nguyễn Văn Cường | BNI | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đào Nguyễn Khánh An | BKA | 0 | 0 |
| Hà Kiều An | NAN | 0 | 0 |
| Nguyễn Ngọc Bảo An | CTH | 0 | 0 |
| Trần Kim An | BRV | 0 | 0 |
| Vũ Ngọc Minh An | HNA | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Hoàng Thị Bảo Anh | TQU | 0 | 0 |
| Nguyễn Bảo Anh | HDU | 0 | 0 |
| Nguyễn Bình Phương Anh | KGI | 0 | 0 |
| Nguyễn Quỳnh Anh | HPH | 0 | 0 |
| Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Lê Bảo An | THO | 0 | 0 |
| Lê Diệp Anh | NAN | 0 | 0 |
| Nguyễn Phương Anh | HPH | 0 | 0 |
| Phạm Ngọc Châu Anh | SLA | 0 | 0 |
| Phạm Nguyễn Bảo Anh | THO | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Đào Minh Anh | HNO | 0 | 0 |
| Đặng Phước Minh Anh | DAN | 0 | 0 |
| Nguyễn Lê Trâm Anh | SLA | 0 | 0 |
| Nguyễn Minh Anh | QNI | 0 | 0 |
| Nguyễn Phạm Châu Anh | HNO | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 10 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Vũ Mai An | YBA | 0 | 0 |
| Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 0 | 0 |
| Trần Hoàng Minh Anh | HCM | 0 | 0 |
| Nguyễn Thị Ngọc Ánh | HNA | 0 | 0 |
| Nguyễn Phạm Linh Chi | QBI | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12 |
Rank after Round 0 |
Rk. | Name | FED | Pts. | TB1 |
1 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | NAN | 0 | 0 |
| Trần Nguyễn Hoàng Anh | LAN | 0 | 0 |
| Trần Vân Anh | HCM | 0 | 0 |
| Nguyễn Thị Bình | BGI | 0 | 0 |
| Lê Phương Chi | THO | 0 | 0 |
|
|
|