Player overview for TNI

SNoNameFED1234567Pts.Rk.Group
44Trần Khải LâmTNI111½1015,54CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
56Nguyễn Minh PhúcTNI010½½11428CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
47Nguyễn Minh NhânTNI1000000166Nam Lớp 6-7
49Trần Nguyên Khánh PhongTNI½0101½½3,535Nam Lớp 6-7
6Phan Nguyễn Thái BảoTNI111½1½½5,52Nam Lớp 8-9
54Lê Đức Chi TàiTNI0001000167Nam Lớp 8-9
32Lê Đặng Bảo NghiTNI101½½01420Nữ lớp 6-7
35Lê Thị Ánh NgọcTNI½0011002,550Nữ lớp 6-7
40Trần Khải LâmTNI040CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
55Nguyễn Minh PhúcTNI055CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
46Nguyễn Minh NhânTNI046Nam lớp 6-7
48Trần Nguyên Khánh PhongTNI048Nam lớp 6-7
5Phan Nguyễn Thái BảoTNI05Nam lớp 8-9
55Lê Đức Chi TàiTNI055Nam lớp 8-9
31Lê Đặng Bảo NghiTNI031Nữ lớp 6-7
34Lê Thị Ánh NgọcTNI034Nữ lớp 6-7

Pairings of the next round for TNI

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
8246Nguyễn Nam Long DON6 Trần Khải Lâm TNI44
81456Nguyễn Minh Phúc TNI4 4 Nguyễn Hoàng Thế Hưng CTH22
155Huỳnh Quang Dũng KHO0 0 Trần Khải Lâm TNI40
12055Nguyễn Minh Phúc TNI0 0 Bạch Lê Bảo Huy LAN20
81949Trần Nguyên Khánh Phong TNI Dương Chấn Hưng BTH26
83447Nguyễn Minh Nhân TNI1 1 Lê Trung Kiên LAN29
826Phan Nguyễn Thái Bảo TNI 5 Phạm Đức Phú NBI48
83354Lê Đức Chi Tài TNI1 Vũ Bảo Khang SLA30
8932Lê Đặng Bảo Nghi TNI4 4 Phạm Ngọc Bảo Anh HNO3
8256Trần Thục Anh TQU Lê Thị Ánh Ngọc TNI35
11313Lữ Hoàng Khả Đức CTH0 0 Nguyễn Minh Nhân TNI46
11515Nguyễn Thành Được KGI0 0 Trần Nguyên Khánh Phong TNI48
155Phan Nguyễn Thái Bảo TNI0 0 Lê Ngọc Minh HTI38
12255Lê Đức Chi Tài TNI0 0 Nguyễn Lê Quốc Huy TTH22
111Lê Bảo An THO0 0 Lê Đặng Bảo Nghi TNI31
1434Lê Thị Ánh Ngọc TNI0 0 Phạm Ngọc Châu Anh SLA4

Results of the last round for TNI

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
7444Trần Khải Lâm TNI 1 - 0 Nguyễn Minh Tân HTI62
71817Lê Minh Hiếu HYE3 0 - 13 Nguyễn Minh Phúc TNI56
7175Vương Đình Gia Bảo YBA3 ½ - ½3 Trần Nguyên Khánh Phong TNI49
73340Nguyễn Anh Minh SLA1 1 - 01 Nguyễn Minh Nhân TNI47
7169Đặng Thái Vũ HNO5 ½ - ½5 Phan Nguyễn Thái Bảo TNI6
73355Đinh Ngọc Tiến CBA 1 - 01 Lê Đức Chi Tài TNI54
71532Lê Đặng Bảo Nghi TNI3 1 - 03 Hoàng Hải Giang HCM14
72335Lê Thị Ánh Ngọc TNI 0 - 12 Trần Hoàng Thùy Dung QBI11

Player details for TNI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Trần Khải Lâm 2457 TNI Rp:2713 Pts. 5,5
18Nguyễn Đức DuyPYE4w 1
26Nguyễn Tiến DũngQNI3s 1
316Đặng Phú HàoBLI3w 1
45Huỳnh Quang DũngKHO4,5w ½
512Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5s 1
619Huỳnh Lê HùngHCM7s 0
762Nguyễn Minh TânHTI4,5w 1
846Nguyễn Nam LongDON6s
Nguyễn Minh Phúc 2445 TNI Rp:2530 Pts. 4
120Nguyễn Xuân HùngBNI3,5w 0
218Phạm Hải HòaDTH3s 1
312Nguyễn Hải ĐăngDAN4,5w 0
441Trần Tuấn KhôiTQU2s ½
524Bùi Huy KiênNDI3w ½
616Đặng Phú HàoBLI3s 1
717Lê Minh HiếuHYE3s 1
822Nguyễn Hoàng Thế HưngCTH4w
Trần Khải Lâm 2461 TNI Pts. 0
15Huỳnh Quang DũngKHO0s
Nguyễn Minh Phúc 2446 TNI Pts. 0
120Bạch Lê Bảo HuyLAN0w
Nguyễn Minh Nhân 2316 TNI Rp:2034 Pts. 1
113Nguyễn Đức ĐạiBNI0,5s 1
223Đặng Tiến HuyBGI4,5w 0
37Phạm Lê Duy CẩnHCM5s 0
415Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4w 0
519Trần Trung HiếuNDI2,5s 0
621Đặng Thế HọcQNI2,5w 0
740Nguyễn Anh MinhSLA2s 0
829Lê Trung KiênLAN1w
Trần Nguyên Khánh Phong 2314 TNI Rp:2347 Pts. 3,5
115Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4s ½
21Hà Bình AnHDU6w 0
319Trần Trung HiếuNDI2,5s 1
427Hoàng Quốc HưngQBI4w 0
520Doãn Minh HoàngHYE2s 1
625Trịnh Gia HuyNBI4w ½
75Vương Đình Gia BảoYBA3,5s ½
826Dương Chấn HưngBTH3,5w
Phan Nguyễn Thái Bảo 2289 TNI Rp:2486 Pts. 5,5
140Trần Đoàn NamBNI3,5s 1
236Đỗ Tuấn MinhQNI4,5w 1
334Cáp Văn MạnhQTR3,5s 1
428Bùi Trần Minh KhangCTH5,5w ½
541Nguyễn Thế NăngNAN5s 1
629Nguyễn Đình Bảo KhangHDU5w ½
769Đặng Thái VũHNO5,5s ½
848Phạm Đức PhúNBI5w
Lê Đức Chi Tài 2242 TNI Rp:1952 Pts. 1
120Nguyễn Chí HiếuKHO5w 0
226Phạm Khánh HưngHDU3s 0
38Ngọc Thanh BìnhCBA1,5w 0
468Lư Đại VĩnhTVI0s 1
54Trịnh Văn Đức AnhTHO2w 0
662Đào Lê Quang ThạnhQTR2s 0
755Đinh Ngọc TiếnCBA2,5s 0
830Vũ Bảo KhangSLA1,5w
Lê Đặng Bảo Nghi 1975 TNI Rp:2031 Pts. 4
12Lê Diệp AnhNAN3w 1
259Lê Ngọc Khả UyênDAN5s 0
356Phan Thị Anh ThưBLI3,5w 1
48Phùng Ngọc Minh ChâuKHO4s ½
520Trần Lê Bảo HânBTH4w ½
622Nguyễn Nhã KhanhBKA4s 0
714Hoàng Hải GiangHCM3w 1
83Phạm Ngọc Bảo AnhHNO4w
Lê Thị Ánh Ngọc 1972 TNI Rp:1875 Pts. 2,5
15Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO4s ½
227Tạ Thị Trúc LinhHPH5w 0
31Lê Bảo AnTHO3,5s 0
450Nguyễn Như QuỳnhNDI2w 1
560Lê Như Phương Thục UyênTTH2,5s 1
656Phan Thị Anh ThưBLI3,5w 0
711Trần Hoàng Thùy DungQBI3w 0
86Trần Thục AnhTQU2,5s
Nguyễn Minh Nhân 2319 TNI Pts. 0
113Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH0s
Trần Nguyên Khánh Phong 2317 TNI Pts. 0
115Nguyễn Thành ĐượcKGI0s
Phan Nguyễn Thái Bảo 2293 TNI Pts. 0
138Lê Ngọc MinhHTI0w
Lê Đức Chi Tài 2242 TNI Pts. 0
122Nguyễn Lê Quốc HuyTTH0w
Lê Đặng Bảo Nghi 1982 TNI Pts. 0
11Lê Bảo AnTHO0s
Lê Thị Ánh Ngọc 1979 TNI Pts. 0
14Phạm Ngọc Châu AnhSLA0w