GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5Última actualización28.07.2024 05:21:07, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
Emparejamientos por mesas | Rd.1/9 , sin emparejar |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Vista de jugadores de SLA
No.Ini. | Nombre | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Grupo |
45 | Vũ Hải Lâm | SLA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 72 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
27 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | Nam Lớp 4-5 |
40 | Nguyễn Anh Minh | SLA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 61 | Nam Lớp 6-7 |
59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 2,5 | 52 | Nam Lớp 6-7 |
2 | Đinh Hoàng Đức Anh | SLA | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 57 | Nam Lớp 8-9 |
30 | Vũ Bảo Khang | SLA | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 64 | Nam Lớp 8-9 |
14 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 3 | 35 | Nam Lớp 10 |
53 | Trần Đức Trung | SLA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 51 | Nam Lớp 11-12 |
56 | Dương Bảo Trâm | SLA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 2 | 55 | Nữ lớp 4-5 |
4 | Phạm Ngọc Châu Anh | SLA | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1,5 | 61 | Nữ lớp 6-7 |
36 | Tống Minh Ngọc | SLA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 26 | Nữ lớp 6-7 |
2 | Nguyễn Lê Trâm Anh | SLA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 60 | Nữ lớp 8-9 |
49 | Phạm Hà Uyên | SLA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 36 | Nữ lớp 11-12 |
41 | Vũ Hải Lâm | SLA | | | | | | | | 0 | 41 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
30 | Nguyễn Phúc Đăng Khoa | SLA | | | | | | | | 0 | 30 | Nam lớp 4-5 |
42 | Vũ Bảo Minh | SLA | | | | | | | | 0 | 42 | Nam lớp 6-7 |
10 | Sa Tài Dũng | SLA | | | | | | | | 0 | 10 | Nam lớp 8-9 |
13 | Vũ Bảo Hoàng | SLA | | | | | | | | 0 | 13 | Nam lớp 10 |
49 | Trần Đức Trung | SLA | | | | | | | | 0 | 49 | Nam lớp 11-12 |
54 | Dương Bảo Trâm | SLA | | | | | | | | 0 | 54 | Nữ lớp 4-5 |
4 | Phạm Ngọc Châu Anh | SLA | | | | | | | | 0 | 4 | Nữ lớp 6-7 |
35 | Tống Minh Ngọc | SLA | | | | | | | | 0 | 35 | Nữ lớp 6-7 |
3 | Nguyễn Lê Trâm Anh | SLA | | | | | | | | 0 | 3 | Nữ lớp 8-9 |
47 | Phạm Hà Uyên | SLA | | | | | | | | 0 | 47 | Nữ lớp 11-12 |
Emparejamientos de la siguiente ronda para SLA
Resultados de la última ronda para SLA
Detalles de jugadores SLA
Rd. | No.Ini. | Nombre | FED | Pts. | Res. |
Vũ Hải Lâm 2456 SLA Rp:2164 Pts. 1 |
1 | 9 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 3 | s 0 | 2 | 3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 3 | w 0 | 3 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 2 | s 0 | 4 | 58 | Nguyễn Đức Quang | DON | 2 | w 0 | 5 | 38 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 1,5 | s 1 | 6 | 25 | Trần Vương Kỳ | LAN | 2,5 | w 0 | 7 | 1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 2 | w 0 | 8 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 1,5 | s | Vũ Hải Lâm 2460 SLA Pts. 0 |
1 | 6 | Nguyễn Duy Dũng | THO | 0 | w | Nguyễn Phúc Đăng Khoa 2402 SLA Rp:1578 Pts. 0 |
1 | 60 | Hà Ngọc Tú | CBA | 2 | w 0 | 2 | 56 | Lê An Sơn | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | 61 | Trần Anh Tú | QNI | 3 | w 0 | 4 | 39 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 0 | 5 | 55 | Chu Việt Sơn | HYE | 2 | s 0 | 6 | 37 | Nông Nhật Minh | CBA | 2 | w 0 | 7 | 47 | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 1,5 | w 0 | 8 | 49 | Nguyễn Thiên Phúc | LAN | 1,5 | s | Nguyễn Anh Minh 2323 SLA Rp:2172 Pts. 2 |
1 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 4,5 | w 0 | 2 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 5 | s 0 | 3 | 13 | Nguyễn Đức Đại | BNI | 0,5 | s 1 | 4 | 63 | Trần Tiến Thành | HDU | 3,5 | w 0 | 5 | 68 | Lê Vinh | QTR | 3 | s 0 | 6 | 20 | Doãn Minh Hoàng | HYE | 2 | w 0 | 7 | 47 | Nguyễn Minh Nhân | TNI | 1 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 2 | s | Bùi Thanh Tùng 2304 SLA Rp:2244 Pts. 2,5 |
1 | 25 | Trịnh Gia Huy | NBI | 4 | s 0 | 2 | 21 | Đặng Thế Học | QNI | 2,5 | w 1 | 3 | 15 | Lữ Hoàng Khả Đức | CTH | 4 | s 1 | 4 | 11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 4 | w 0 | 5 | 5 | Vương Đình Gia Bảo | YBA | 3,5 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Hoàng Dương | LCI | 2,5 | w ½ | 7 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 3,5 | s 0 | 8 | 19 | Trần Trung Hiếu | NDI | 2,5 | s | Đinh Hoàng Đức Anh 2293 SLA Rp:2153 Pts. 2,5 |
1 | 36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 4,5 | s 0 | 2 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 3,5 | w 0 | 3 | 64 | Trần Cao Thiên | KGI | 4 | s ½ | 4 | 23 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | 2,5 | w 0 | 5 | 25 | Lê Gia Hưng | TQU | 2,5 | s 0 | 6 | 68 | Lư Đại Vĩnh | TVI | 0 | w 1 | 7 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 1,5 | s 1 | 8 | 58 | Trần Như Thạch | NBI | 3 | w | Vũ Bảo Khang 2266 SLA Rp:2034 Pts. 1,5 |
1 | 64 | Trần Cao Thiên | KGI | 4 | s ½ | 2 | 38 | Lê Ngọc Minh | HTI | 3,5 | w 0 | 3 | 3 | Đỗ Đức Anh | HYE | 4 | s 0 | 4 | 9 | Vi Minh Châu | LSO | 2 | w 1 | 5 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 4 | s 0 | 6 | 63 | Trần Tất Thắng | NDI | 4 | s 0 | 7 | 2 | Đinh Hoàng Đức Anh | SLA | 2,5 | w 0 | 8 | 54 | Lê Đức Chi Tài | TNI | 1 | s | Vũ Bảo Hoàng 2214 SLA Rp:2143 Pts. 3 |
1 | 38 | Đậu An Sơn | LSO | 4 | s ½ | 2 | 23 | Nguyễn Đăng Khôi | DTH | 2,5 | w 1 | 3 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | s 0 | 4 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 3,5 | w 0 | 5 | 46 | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 2 | s 1 | 6 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 4,5 | w 0 | 7 | 35 | Nguyễn Việt Phương | TGI | 3 | s ½ | 8 | 33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 3 | w | Trần Đức Trung 2126 SLA Rp:1874 Pts. 2 |
1 | 26 | Lê Tuấn Kiệt | KGI | 3,5 | w 0 | 2 | 24 | Hoàng Quang Kiên | LSO | 3 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 4 | s 0 | 5 | 36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 2 | w 0 | 6 | 40 | Phùng Vi Duy Phong | TQU | 2 | s 0 | 7 | 41 | Phạm Gia Phúc | LAN | 1 | s 1 | 8 | 32 | Đinh Nhật Minh | LSO | 2 | w | Dương Bảo Trâm 2011 SLA Rp:1881 Pts. 2 |
1 | 26 | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 4,5 | w 0 | 2 | 28 | Hán Gia Hân | LCI | 2 | s 0 | 3 | 37 | Nguyễn Minh Khuê | LAN | 1,5 | s 0 | 4 | 4 | Hoàng Thị Bảo Anh | TQU | 2,5 | w 1 | 5 | 21 | Nguyễn Đỗ Lam Giang | BGI | 3 | s 0 | 6 | 32 | Hoàng Khánh Huyền | THO | 1 | s ½ | 7 | 51 | Lê Thảo Nguyên | QTR | 2 | w ½ | 8 | 17 | Trần Thị Ngân Diệp | LSO | 1,5 | w | Phạm Ngọc Châu Anh 2003 SLA Rp:1562 Pts. 1,5 |
1 | 34 | Lê Bảo Ngọc | TQU | 3 | s 0 | 2 | 36 | Tống Minh Ngọc | SLA | 4 | w 0 | 3 | 44 | Lục Lan Nhi | CBA | 3 | s 0 | 4 | 48 | Nguyễn Uyên Như | CBA | 1,5 | w ½ | 5 | 50 | Nguyễn Như Quỳnh | NDI | 2 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 51 | Mã Lê Thùy Thanh | BLI | 2 | w 0 | 8 | 55 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 1,5 | s | Tống Minh Ngọc 1971 SLA Rp:2028 Pts. 4 |
1 | 6 | Trần Thục Anh | TQU | 2,5 | w 0 | 2 | 4 | Phạm Ngọc Châu Anh | SLA | 1,5 | s 1 | 3 | 8 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 4 | w 0 | 4 | 56 | Phan Thị Anh Thư | BLI | 3,5 | s 0 | 5 | 55 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 1,5 | w 1 | 6 | 61 | Trầm Hiền Vy | CTH | 3 | s 1 | 7 | 16 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCI | 3 | w 1 | 8 | 22 | Nguyễn Nhã Khanh | BKA | 4 | s | Nguyễn Lê Trâm Anh 1944 SLA Rp:1113 Pts. 1 |
1 | 32 | Đới Phạm Ánh Ngọc | NBI | 3,5 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Võ Gia Hân | DTH | 4 | w 0 | 3 | 35 | Ngô Minh Nguyệt | THO | 4 | s 0 | 4 | 40 | Trần Yến Nhi | TNG | 2,5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 41 | Ma Thị Hồng Nhung | TQU | 3,5 | s 0 | 7 | 38 | Nguyễn Huỳnh Yến Nhi | TVI | 2 | w 0 | 8 | 46 | Võ Thị Mỹ Quyên | TVI | 1 | s | Phạm Hà Uyên 1791 SLA Rp:1773 Pts. 3 |
1 | 23 | Võ Thị Khánh Ly | PYE | 2 | s 1 | 2 | 19 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 5 | w 0 | 3 | 20 | Nguyễn Khánh Linh | QNI | 2,5 | w 0 | 4 | 18 | Vũ Thị Thu Liễu | TNG | 3,5 | s 0 | 5 | 22 | Phạm Khánh Linh | LCH | 2 | s 1 | 6 | 14 | Mai Thanh Huyền | QBI | 2 | w 1 | 7 | 1 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | NAN | 4 | s 0 | 8 | 15 | Trần Thị Mai Hương | NDI | 3 | w | Nguyễn Phúc Đăng Khoa 2400 SLA Pts. 0 |
1 | 62 | Vương Gia Trọng | DAN | 0 | s | Vũ Bảo Minh 2323 SLA Pts. 0 |
1 | 9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 0 | s | Sa Tài Dũng 2288 SLA Pts. 0 |
1 | 43 | Nguyễn Lâm Nguyên | HNA | 0 | s | Vũ Bảo Hoàng 2218 SLA Pts. 0 |
1 | 38 | Phạm Vệt Quốc | DNO | 0 | w | Trần Đức Trung 2131 SLA Pts. 0 |
1 | 23 | Hoàng Quang Kiên | LSO | 0 | s | Dương Bảo Trâm 2017 SLA Pts. 0 |
1 | 25 | Lê Minh Ngọc Hà | HNO | 0 | s | Phạm Ngọc Châu Anh 2009 SLA Pts. 0 |
1 | 34 | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 0 | s | Tống Minh Ngọc 1978 SLA Pts. 0 |
1 | 5 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | THO | 0 | s | Nguyễn Lê Trâm Anh 1950 SLA Pts. 0 |
1 | 33 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 0 | w | Phạm Hà Uyên 1798 SLA Pts. 0 |
1 | 22 | Võ Thị Khánh Ly | PYE | 0 | w |
|
|
|
|