GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3Última actualización28.07.2024 05:20:59, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
Emparejamientos por mesas | Rd.1/9 , sin emparejar |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Vista de jugadores de HTI
No.Ini. | Nombre | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Grupo |
38 | Trịnh Minh Khoa | HTI | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 1,5 | 69 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 14 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 41 | Nam Lớp 4-5 |
21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 4 | 24 | Nam Lớp 4-5 |
9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 4 | 22 | Nam Lớp 6-7 |
67 | Chu Quốc Việt | HTI | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 36 | Nam Lớp 6-7 |
14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 12 | Nam Lớp 8-9 |
38 | Lê Ngọc Minh | HTI | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 41 | Nam Lớp 8-9 |
20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 26 | Nam Lớp 10 |
28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 13 | Nam Lớp 10 |
36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 47 | Nam Lớp 11-12 |
24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 37 | Nữ lớp 1-3 |
14 | Nguyễn Thị Phương Chi | HTI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 26 | Nữ lớp 4-5 |
15 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | Nữ lớp 4-5 |
38 | Đoàn Khởi Nguyên | HTI | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 31 | Nữ lớp 6-7 |
49 | Đậu Lê Hương Thảo | HTI | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 30 | Nữ lớp 8-9 |
57 | Nguyễn Quỳnh Trang | HTI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 22 | Nữ lớp 8-9 |
42 | Nguyễn Thị Thùy Trang | HTI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 35 | Nữ lớp 10 |
34 | Trịnh Minh Khoa | HTI | | | | | | | | 0 | 34 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
62 | Nguyễn Minh Tân | HTI | | | | | | | | 0 | 62 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
21 | Đoàn Duy Hưng | HTI | | | | | | | | 0 | 21 | Nam lớp 4-5 |
24 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | | | | | | | | 0 | 24 | Nam lớp 4-5 |
9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | | | | | | | | 0 | 9 | Nam lớp 6-7 |
65 | Chu Quốc Việt | HTI | | | | | | | | 0 | 65 | Nam lớp 6-7 |
12 | Hoàng Hải Đăng | HTI | | | | | | | | 0 | 12 | Nam lớp 8-9 |
38 | Lê Ngọc Minh | HTI | | | | | | | | 0 | 38 | Nam lớp 8-9 |
21 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | | | | | | | | 0 | 21 | Nam lớp 10 |
28 | Hà Đức Mạnh | HTI | | | | | | | | 0 | 28 | Nam lớp 10 |
31 | Thái Hoàng Nam | HTI | | | | | | | | 0 | 31 | Nam lớp 11-12 |
24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | | | | | | | | 0 | 24 | Nữ lớp 1-3 |
11 | Nguyễn Thị Phương Chi | HTI | | | | | | | | 0 | 11 | Nữ lớp 4-5 |
12 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | | | | | | | | 0 | 12 | Nữ lớp 4-5 |
37 | Đoàn Khởi Nguyên | HTI | | | | | | | | 0 | 37 | Nữ lớp 6-7 |
48 | Đậu Lê Hương Thảo | HTI | | | | | | | | 0 | 48 | Nữ lớp 8-9 |
56 | Nguyễn Quỳnh Trang | HTI | | | | | | | | 0 | 56 | Nữ lớp 8-9 |
42 | Nguyễn Thị Thùy Trang | HTI | | | | | | | | 0 | 42 | Nữ lớp 10 |
Emparejamientos de la siguiente ronda para HTI
Resultados de la última ronda para HTI
Detalles de jugadores HTI
Rd. | No.Ini. | Nombre | FED | Pts. | Res. |
Trịnh Minh Khoa 2463 HTI Rp:2222 Pts. 1,5 |
1 | 2 | Hoàng Gia Bảo | NAN | 4 | w 0 | 2 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | s 0 | 3 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 4 | w ½ | 4 | 55 | Trần Thiện Nhân | TQU | 3 | s 0 | 5 | 45 | Vũ Hải Lâm | SLA | 1 | w 0 | 6 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 1,5 | s ½ | 7 | 59 | Lê Minh Quân | QNI | 1,5 | w ½ | 8 | 64 | Hoàng Nhật Tiến | LSO | 2 | w | Nguyễn Minh Tân 2439 HTI Rp:2578 Pts. 4,5 |
1 | 26 | Hà Lâm Khải | HNO | 4 | w 1 | 2 | 22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4 | s 0 | 3 | 30 | Phạm Anh Khang | TNG | 2 | w 1 | 4 | 16 | Đặng Phú Hào | BLI | 3 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Xuân Hùng | BNI | 3,5 | w ½ | 6 | 14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 3,5 | s 1 | 7 | 44 | Trần Khải Lâm | TNI | 5,5 | s 0 | 8 | 11 | Đặng Nguyễn Hải Đăng | HPH | 4,5 | w | Trịnh Minh Khoa 2467 HTI Pts. 0 |
1 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 0 | s | Nguyễn Minh Tân 2439 HTI Pts. 0 |
1 | 27 | Nguyễn Lê Trường Khang | DTH | 0 | s | Đoàn Duy Hưng 2411 HTI Rp:2324 Pts. 3 |
1 | 51 | Phùng Minh Quang | LCI | 3,5 | s ½ | 2 | 53 | Lê Hoàng Quân | QBI | 2,5 | w 1 | 3 | 41 | Lê Đình Hải Nam | HPH | 5 | s ½ | 4 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4 | w 0 | 5 | 59 | Vũ Đức Tiến | TNG | 5 | s 0 | 6 | 61 | Trần Anh Tú | QNI | 3 | s 0 | 7 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 2 | w 1 | 8 | 35 | Phan Hoàng Long | VPH | 3,5 | w | Tô Đình Gia Hưng 2408 HTI Rp:2425 Pts. 4 |
1 | 54 | Võ Minh Sang | PYE | 3 | w ½ | 2 | 52 | Trần Nhật Quang | NBI | 2,5 | s 1 | 3 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5 | w ½ | 4 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | s 0 | 5 | 51 | Phùng Minh Quang | LCI | 3,5 | w 1 | 6 | 50 | Nguyễn Xuân Phúc | VPH | 4,5 | w ½ | 7 | 63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 4 | s ½ | 8 | 2 | Mai Đức Anh | THO | 4 | s | Nguyễn Mạnh Danh 2354 HTI Rp:2366 Pts. 4 |
1 | 43 | Nguyễn Khánh Nam | HNO | 5 | w 0 | 2 | 41 | Trần Tiến Minh | TNG | 3 | s 1 | 3 | 54 | Đường Minh Quân | LSO | 2,5 | w ½ | 4 | 34 | Trần Minh Khang | DAN | 3 | s 1 | 5 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | w 1 | 6 | 48 | Phạm Nguyễn Hưng Phát | BGI | 5 | s 0 | 7 | 65 | Đỗ Hữu Thịnh | BLI | 4,5 | w ½ | 8 | 38 | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s | Chu Quốc Việt 2296 HTI Rp:2341 Pts. 3,5 |
1 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 5 | s 0 | 2 | 29 | Lê Trung Kiên | LAN | 1 | w 1 | 3 | 30 | Nguyễn Hiếu Kiên | DTH | 2 | w 1 | 4 | 22 | Đào Gia Huy | HYE | 4 | s 1 | 5 | 4 | Đặng Quốc Bảo | VPH | 4 | w 0 | 6 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 5 | s 0 | 7 | 24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 3,5 | w ½ | 8 | 42 | Trương Nhật Minh | NBI | 3,5 | s | Hoàng Hải Đăng 2281 HTI Rp:2354 Pts. 4,5 |
1 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | s 1 | 2 | 46 | Phạm Quang Nhật | NAN | 4 | w 1 | 3 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | s ½ | 4 | 27 | Trần Trung Kiên | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5 | s 0 | 6 | 40 | Trần Đoàn Nam | BNI | 3,5 | w ½ | 7 | 34 | Cáp Văn Mạnh | QTR | 3,5 | s 1 | 8 | 41 | Nguyễn Thế Năng | NAN | 5 | w | Lê Ngọc Minh 2258 HTI Rp:2268 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Trịnh Văn Đức Anh | THO | 2 | w ½ | 2 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 1,5 | s 1 | 3 | 16 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | 2,5 | w 0 | 4 | 61 | Trương Chí Thành | QBI | 4,5 | s 0 | 5 | 51 | Phạm Cam Ry | HYE | 3,5 | w 1 | 6 | 11 | Đoàn Tuấn Đạt | TBI | 4 | w 0 | 7 | 21 | Nguyễn Duy Hải | TVI | 2,5 | s 1 | 8 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 3,5 | s | Thái Văn Gia Kiên 2208 HTI Rp:2196 Pts. 3,5 |
1 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | s 0 | 2 | 1 | Nguyễn Hoàng Anh | THO | 3 | w 1 | 3 | 42 | Dương Tấn Toàn | QNA | 1,5 | s ½ | 4 | 39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 3 | w 1 | 5 | 38 | Đậu An Sơn | LSO | 4 | s 0 | 6 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 3,5 | w 0 | 7 | 36 | Trần Bá Quân | TTH | 2,5 | s 1 | 8 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 3,5 | w | Hà Đức Mạnh 2200 HTI Rp:2254 Pts. 4 |
1 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 5,5 | w 1 | 2 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 1,5 | s ½ | 3 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 4 | w 1 | 4 | 44 | Đỗ Thanh Thắng | TGI | 3 | s 1 | 5 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 5 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 5,5 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 4 | w ½ | 8 | 16 | Hoàng Gia Huy | BGI | 4 | s | Thái Hoàng Nam 2143 HTI Rp:1997 Pts. 2 |
1 | 9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 6 | s 0 | 2 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 4 | w 1 | 3 | 13 | Phan Hải Đăng | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 15 | Trương Khải Đăng | HNO | 3,5 | w 0 | 5 | 53 | Trần Đức Trung | SLA | 2 | s 1 | 6 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 3 | w 0 | 7 | 23 | Bùi Duy Hùng | TQU | 3 | s 0 | 8 | 29 | Trần Đăng Khoa | TGI | 2 | w | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp 2101 HTI Rp:2029 Pts. 3 |
1 | 53 | Thẩm Mộc Trà | CBA | 4 | s 1 | 2 | 51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 3 | w 0 | 3 | 47 | Vi Hương Thảo | QNI | 2 | s 1 | 4 | 42 | Trần Như Phúc | KGI | 3,5 | w 1 | 5 | 48 | Đỗ Phạm Thanh Thư | HPH | 5 | s 0 | 6 | 36 | Đào Thị Thu Ngân | NDI | 4 | w 0 | 7 | 45 | Nguyễn Thị Quỳnh Sâm | NAN | 4 | s 0 | 8 | 58 | Ngô Thanh Vân | BLI | 3 | w | Nguyễn Thị Phương Chi 2053 HTI Rp:2021 Pts. 3,5 |
1 | 44 | Nguyễn Thị Kim Ngân | HNA | 4,5 | s 0 | 2 | 41 | Hoàng Thị Khánh Ly | CBA | 4 | w 1 | 3 | 36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 3,5 | w ½ | 5 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 5 | s 1 | 6 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 4,5 | w 0 | 7 | 35 | Trần Vy Khanh | DAN | 4,5 | w 0 | 8 | 59 | Bùi Hải Vân | LCI | 3,5 | s | Phan Lê Diệp Chi 2052 HTI Rp:2258 Pts. 5,5 |
1 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 4,5 | w ½ | 2 | 55 | Ngô Hồng Trà | KHO | 4 | s 1 | 3 | 25 | Đặng Thu Hà | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 26 | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 4,5 | s 0 | 5 | 59 | Bùi Hải Vân | LCI | 3,5 | w 1 | 6 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 4 | w 1 | 7 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 4 | s 1 | 8 | 31 | Trần Diệu Hoa | DAN | 5,5 | s | Đoàn Khởi Nguyên 1969 HTI Rp:1990 Pts. 3,5 |
1 | 8 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 4 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Lê Thuỳ Dung | NBI | 2,5 | s 1 | 3 | 16 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCI | 3 | w 1 | 4 | 18 | Trần Thái Hà | BTH | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | Lê Diệp Anh | NAN | 3 | w ½ | 6 | 6 | Trần Thục Anh | TQU | 2,5 | s 1 | 7 | 57 | Vũ Khánh Trang | NDI | 4,5 | w 0 | 8 | 1 | Lê Bảo An | THO | 3,5 | w | Đậu Lê Hương Thảo 1899 HTI Rp:1920 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Nguyễn Thị Thu Hiền | LCI | 2 | s 0 | 2 | 15 | Lã Thị Mỹ Hạnh | BLI | 2,5 | w 1 | 3 | 21 | Trần Khánh Huyền | QNI | 3,5 | s ½ | 4 | 17 | Nguyễn Võ Gia Hân | DTH | 4 | w 1 | 5 | 61 | Lưu Hải Yến | HCM | 5,5 | s 0 | 6 | 27 | Phan Phương Linh | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 25 | Nghiêm Khánh Linh | VPH | 2,5 | s 1 | 8 | 29 | Lã Ngọc Minh | HNA | 3,5 | w | Nguyễn Quỳnh Trang 1891 HTI Rp:1921 Pts. 4 |
1 | 27 | Phan Phương Linh | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 36 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 5,5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 24 | Đào Cẩm Linh | CBA | 2 | s 1 | 5 | 31 | Ngô Hoàng Ngân | LCI | 2,5 | w 1 | 6 | 6 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 5 | s 0 | 7 | 26 | Nguyễn Thị Phương Linh | QTR | 3 | w 1 | 8 | 28 | Tô Nguyễn Thanh Mai | TBI | 4 | w | Nguyễn Thị Thùy Trang 1845 HTI Rp:1817 Pts. 3 |
1 | 19 | Hà Diệu Linh | LSO | 2,5 | s 0 | 2 | 25 | Lê Phước Thanh Ngân | TTH | 2,5 | w 0 | 3 | 21 | Phùng Vũ Hải Linh | TQU | 2 | s 1 | 4 | 23 | Nguyễn Thảo My | NBI | 2 | w 1 | 5 | 9 | Lê Hà Giang | QBI | 3 | s 0 | 6 | 11 | Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh | TTH | 3 | w 1 | 7 | 33 | Nguyễn Phi Nhung | KGI | 3,5 | s 0 | 8 | 10 | Nguyễn Thái Ngân Hà | LAN | 3 | s | Đoàn Duy Hưng 2409 HTI Pts. 0 |
1 | 53 | Võ Minh Sang | PYE | 0 | w | Tô Đình Gia Hưng 2406 HTI Pts. 0 |
1 | 56 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 0 | s | Nguyễn Mạnh Danh 2356 HTI Pts. 0 |
1 | 42 | Vũ Bảo Minh | SLA | 0 | w | Chu Quốc Việt 2300 HTI Pts. 0 |
1 | 32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 0 | w | Mostrar lista completa
|
|
|
|