GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12Última actualización28.07.2024 05:20:51, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
Emparejamientos por mesas | Rd.1/9 , sin emparejar |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Listado alfabético de jugadores
No. | Nombre | FED |
1 | Bạch, Thế Vinh | BNI |
2 | Bùi, Duy Hùng | TQU |
3 | Bùi, Tiến Thành | HYE |
4 | Cao, Lê Trọng Hiếu | NDI |
5 | Đặng, Thành Cường | NDI |
6 | Đinh, Nhật Minh | LSO |
7 | Đồng, Hoa Minh Đức | HPH |
8 | Dương, Bá Gia Bảo | THO |
9 | Hà, Việt Anh | TNG |
10 | Hồ, Việt Hoàng | TTH |
11 | Hoàng, Quang Kiên | LSO |
12 | Hoàng, Minh Nguyên | QNI |
13 | Hoàng, Việt | HCM |
14 | Lê, Bá Hậu | DON |
15 | Lê, Phước Kiệt | QNA |
16 | Lê, Tuấn Kiệt | KGI |
17 | Lê, Nam Tài | KHO |
18 | Nguyễn, Văn Cường | BNI |
19 | Nguyễn, Đình Chung | THO |
20 | Nguyễn, Đức Duy | HNO |
21 | Nguyễn, Minh Đạt | BRV |
22 | Nguyễn, Mạnh Hiếu | QBI |
23 | Nguyễn, Phan Trọng Hiếu | BGI |
24 | Nguyễn, Tân Khoa | HNA |
25 | Nguyễn, Thanh Khoa | DTH |
26 | Nguyễn, Nhật Long | LCI |
27 | Nguyễn, Tiến Phát | CTH |
28 | Nguyễn, Duy Bảo Phúc | LCH |
29 | Nguyễn, Văn Quang | NAN |
30 | Nguyễn, Việt Quang | KHO |
31 | Nguyễn, Ngọc Quý | LCI |
32 | Nguyễn, Quốc Trường Sơn | DON |
33 | Nguyễn, Hữu Thành | TTH |
34 | Phạm, Anh Dũng | QNI |
35 | Phạm, Gia Phúc | LAN |
36 | Phạm, Minh Sơn | HPH |
37 | Phạm, Anh Tuấn | CTH |
38 | Phạm, Quang Vũ | HNO |
39 | Phan, Hải Đăng | DAN |
40 | Phùng, Vi Duy Phong | TQU |
41 | Tạ, Ngọc Minh Quang | TNG |
42 | Thái, Hoàng Nam | HTI |
43 | Trần, Tiến Đạt | NBI |
44 | Trần, Hoàng Hải Đăng | QBI |
45 | Trần, Đăng Khoa | TGI |
46 | Trần, Đặng Hữu Phúc | DTH |
47 | Trần, Đức Trung | SLA |
48 | Trịnh, Lục Minh Dương | BGI |
49 | Trịnh, Xuân Nghĩa | NBI |
50 | Võ, Quốc Bảo | LAN |
51 | Võ, Trần Nhật Hạ | HCM |
52 | Võ, Trần Phước Hoàng | DAN |
|
|
|
|