Vista de jugadores de QNI

No.Ini.NombreFED1234567Pts.Rk.Grupo
6Nguyễn Tiến DũngQNI1001001346CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
59Lê Minh QuânQNI010000½1,570CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
56Lê An SơnQNI01½10103,535Nam Lớp 4-5
61Trần Anh TúQNI0011010345Nam Lớp 4-5
18Đinh Việt HảiQNI011111054Nam Lớp 6-7
21Đặng Thế HọcQNI000101½2,558Nam Lớp 6-7
10Lê Trung DũngQNI110½1014,513Nam Lớp 8-9
36Đỗ Tuấn MinhQNI101½0114,519Nam Lớp 8-9
5Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI0½000112,543Nam Lớp 10
33Nguyễn Lê NamQNI1000110337Nam Lớp 10
9Phạm Anh DũngQNI111½½1161Nam Lớp 11-12
38Hoàng Minh NguyênQNI1½100½0333Nam Lớp 11-12
13Trần Hà Minh AnhQNI011000½2,544Nữ lớp 1-3
47Vi Hương ThảoQNI1000010253Nữ lớp 1-3
25Đặng Thu HàQNI½10½0½13,531Nữ lớp 4-5
47Nguyễn Thị Bích NgọcQNI100100½2,548Nữ lớp 4-5
12Vũ Lê Ánh DươngQNI½1111004,512Nữ lớp 6-7
24Lê Thị Trúc LinhQNI0100010257Nữ lớp 6-7
3Nguyễn Minh AnhQNI0110001340Nữ lớp 8-9
21Trần Khánh HuyềnQNI10½10103,527Nữ lớp 8-9
18Đỗ Khánh LinhQNI11½00114,510Nữ lớp 10
27Lê Bảo NgọcQNI½½0111½4,511Nữ lớp 10
20Nguyễn Khánh LinhQNI0110½002,539Nữ lớp 11-12
51Đặng Ngọc VânQNI1010½013,529Nữ lớp 11-12
7Nguyễn Tiến DũngQNI07CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
58Lê Minh QuânQNI058CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
55Lê An SơnQNI055Nam lớp 4-5
59Trần Anh TúQNI059Nam lớp 4-5
16Đinh Việt HảiQNI016Nam lớp 6-7
20Đặng Thế HọcQNI020Nam lớp 6-7
9Lê Trung DũngQNI09Nam lớp 8-9
37Đỗ Tuấn MinhQNI037Nam lớp 8-9
5Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI05Nam lớp 10
33Nguyễn Lê NamQNI033Nam lớp 10
7Phạm Anh DũngQNI07Nam lớp 11-12
33Hoàng Minh NguyênQNI033Nam lớp 11-12
15Trần Hà Minh AnhQNI015Nữ lớp 1-3
49Vi Hương ThảoQNI049Nữ lớp 1-3
24Đặng Thu HàQNI024Nữ lớp 4-5
44Nguyễn Thị Bích NgọcQNI044Nữ lớp 4-5
11Vũ Lê Ánh DươngQNI011Nữ lớp 6-7
25Lê Thị Trúc LinhQNI025Nữ lớp 6-7
4Nguyễn Minh AnhQNI04Nữ lớp 8-9
21Trần Khánh HuyềnQNI021Nữ lớp 8-9
19Đỗ Khánh LinhQNI019Nữ lớp 10
29Lê Bảo NgọcQNI029Nữ lớp 10
21Nguyễn Khánh LinhQNI021Nữ lớp 11-12
49Đặng Ngọc VânQNI049Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para QNI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
8226Nguyễn Tiến Dũng QNI3 3 Hoàng Thành Anh Khoa QBI35
83459Lê Minh Quân QNI 2 Trần Tuấn Khôi TQU41
177Nguyễn Tiến Dũng QNI0 0 Nguyễn Nam Long DON42
12323Bùi Huy Kiên NDI0 0 Lê Minh Quân QNI58
81825Lê Gia Khánh NDI Lê An Sơn QNI56
82261Trần Anh Tú QNI3 3 Nguyễn Cao Bảo Lâm NAN31
8418Đinh Việt Hải QNI5 5 Nguyễn Khánh Nam HNO43
82821Đặng Thế Học QNI Đàm Anh Tuấn CBA58
8810Lê Trung Dũng QNI Nguyễn Tấn Danh Tùng HNO56
81142Nguyễn Chí Nghĩa BGI4 Đỗ Tuấn Minh QNI36
81714Vũ Bảo Hoàng SLA3 3 Nguyễn Lê Nam QNI33
82023Nguyễn Đăng Khôi DTH Nguyễn Đặng Danh Bình QNI5
8151Bùi Tiến Thành HYE 6 Phạm Anh Dũng QNI9
82138Hoàng Minh Nguyên QNI3 Nguyễn Tiến Phát CTH39
82218Vũ Thị Bảo Châu BNI Trần Hà Minh Anh QNI13
82637Nguyễn Thị Kim Ngân BGI2 2 Vi Hương Thảo QNI47
81425Đặng Thu Hà QNI Dương Hồng Anh HNO3
82533Nguyễn Trần Lan Hương VPH Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI47
8712Vũ Lê Ánh Dương QNI Lê Nguyễn Bảo Ngân HPH31
82824Lê Thị Trúc Linh QNI2 2 Nguyễn Như Quỳnh NDI50
81541Ma Thị Hồng Nhung TQU Trần Khánh Huyền QNI21
81751Nguyễn Dương Anh Thuỳ DTH 3 Nguyễn Minh Anh QNI3
8527Lê Bảo Ngọc QNI Ngô Ngọc Châu HNO5
8643Cao Huỳnh Bảo Trân CTH Đỗ Khánh Linh QNI18
8158Nguyễn Ngọc Hà LCI3 Đặng Ngọc Vân QNI51
82120Nguyễn Khánh Linh QNI Nguyễn Thị Bình BGI3
12323Phí Gia Hưng YBA0 0 Lê An Sơn QNI55
12727Nguyễn Anh Khang THO0 0 Trần Anh Tú QNI59
11649Nguyễn Văn Phú HNA0 0 Đinh Việt Hải QNI16
12053Đường Minh Quân LSO0 0 Đặng Thế Học QNI20
1437Đỗ Tuấn Minh QNI0 0 Bùi Hồng Thiên Ân DTH4
199Lê Trung Dũng QNI0 0 Nguyễn Chí Nghĩa BGI42
155Nguyễn Đặng Danh Bình QNI0 0 Nguyễn Hữu Minh BGI30
1833Nguyễn Lê Nam QNI0 0 Nguyễn Quang Dũng LDO8
177Phạm Anh Dũng QNI0 0 Hoàng Minh Nguyên QNI33
11515Trần Hà Minh Anh QNI0 0 Nguyễn Lê Minh Nguyên KGI43
12121Lê Quỳnh Chi NDI0 0 Vi Hương Thảo QNI49
11515Lê Thị Hiền Diệu NAN0 0 Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI44
12453Ngô Hồng Trà KHO0 0 Đặng Thu Hà QNI24
11111Vũ Lê Ánh Dương QNI0 0 Hà Kiều Nhi TTH41
12525Lê Thị Trúc Linh QNI0 0 Vũ Khánh Trang NDI55
1434Ngô Minh Nguyệt THO0 0 Nguyễn Minh Anh QNI4
12121Trần Khánh Huyền QNI0 0 Nguyễn Khánh Thư NDI51
1629Lê Bảo Ngọc QNI0 0 Trần Khánh Chi HPH6
11919Đỗ Khánh Linh QNI0 0 Nguyễn Thị Thùy Trang HTI42
12121Nguyễn Khánh Linh QNI0 0 Châu Điền Nhã Uyên HCM46
12449Đặng Ngọc Vân QNI0 0 Đặng Hoàng Phương Mai LCI24

Resultados de la última ronda para QNI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
72730Phạm Anh Khang TNG2 0 - 12 Nguyễn Tiến Dũng QNI6
73638Trịnh Minh Khoa HTI1 ½ - ½1 Lê Minh Quân QNI59
71456Lê An Sơn QNI 0 - 13 Mai Đức Anh THO2
71817Đỗ Quang Huy NBI3 1 - 03 Trần Anh Tú QNI61
711Hà Bình An HDU5 1 - 05 Đinh Việt Hải QNI18
72954Đường Minh Quân LSO2 ½ - ½2 Đặng Thế Học QNI21
71140Trần Đoàn Nam BNI 0 - 1 Lê Trung Dũng QNI10
71636Đỗ Tuấn Minh QNI 1 - 0 Phạm Đăng Khoa LAN32
71233Nguyễn Lê Nam QNI3 0 - 13 Hoàng Gia Huy BGI16
7235Nguyễn Đặng Danh Bình QNI 1 - 0 Dương Tấn Toàn QNA42
719Phạm Anh Dũng QNI5 1 - 05 Nguyễn Mạnh Hiếu QBI19
71738Hoàng Minh Nguyên QNI3 0 - 13 Lê Phước Kiệt QNA25
72313Trần Hà Minh Anh QNI2 ½ - ½2 Nguyễn Ngọc Phương Uyên LAN57
72447Vi Hương Thảo QNI2 0 - 12 Trần Thanh Hà LAN29
72250Võ Hồng Thiên Ngọc CTH 0 - 1 Đặng Thu Hà QNI25
72447Nguyễn Thị Bích Ngọc QNI2 ½ - ½2 Lê Thị Hiền Diệu NAN18
7340Trần Thị Thuỷ Nguyên TNG 1 - 0 Vũ Lê Ánh Dương QNI12
72634Lê Bảo Ngọc TQU2 1 - 02 Lê Thị Trúc Linh QNI24
71021Trần Khánh Huyền QNI 0 - 1 Đặng Phước Minh Anh DAN1
72524Đào Cẩm Linh CBA2 0 - 12 Nguyễn Minh Anh QNI3
7743Cao Huỳnh Bảo Trân CTH4 ½ - ½4 Lê Bảo Ngọc QNI27
7818Đỗ Khánh Linh QNI 1 - 0 Nguyễn Danh Lam NAN16
71536Phạm Như Quỳnh HPH3 1 - 0 Nguyễn Khánh Linh QNI20
71851Đặng Ngọc Vân QNI 1 - 0 Bùi Thị Hoa NAN12

Detalles de jugadores QNI

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Nguyễn Tiến Dũng 2495 QNI Rp:2405 Pts. 3
142Vương Minh KhôiLCI3,5s 1
244Trần Khải LâmTNI5,5w 0
340Phạm Văn KhôiDAN3,5s 0
452Lê Hoàng NamCBA2w 1
550Nguyễn Tuấn MinhTHO4s 0
666Hoàng Đình TùngTNG4,5w 0
730Phạm Anh KhangTNG2s 1
835Hoàng Thành Anh KhoaQBI3w
Lê Minh Quân 2442 QNI Rp:2238 Pts. 1,5
123La Huy HưởngCTH3s 0
225Trần Vương KỳLAN2,5w 1
329Nguyễn Lê Trường KhangDTH3,5s 0
435Hoàng Thành Anh KhoaQBI3w 0
517Lê Minh HiếuHYE3s 0
664Hoàng Nhật TiếnLSO2w 0
738Trịnh Minh KhoaHTI1,5s ½
841Trần Tuấn KhôiTQU2w
Nguyễn Tiến Dũng 2494 QNI Pts. 0
142Nguyễn Nam LongDON0w
Lê Minh Quân 2443 QNI Pts. 0
123Bùi Huy KiênNDI0s
Lê An Sơn 2373 QNI Rp:2405 Pts. 3,5
123Lê Nguyên KhangPYE4s 0
227Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0w 1
332Nguyễn Phúc LâmBGI2,5w ½
420Phí Gia HưngYBA3,5s 1
529Phan Việt KhuêDAN4,5w 0
634Nguyễn Thanh LiêmDTH3,5s 1
72Mai Đức AnhTHO4w 0
825Lê Gia KhánhNDI3,5s
Trần Anh Tú 2368 QNI Rp:2355 Pts. 3
128Đoàn Tuấn KhôiHNO6w 0
230Bùi Tùng LâmHPH4s 0
327Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0s 1
426Nguyễn Hoàng Đăng KhoaBLI2w 1
519Phạm Chấn HưngQTR4s 0
618Đoàn Duy HưngHTI3w 1
717Đỗ Quang HuyNBI4s 0
831Nguyễn Cao Bảo LâmNAN3w
Đinh Việt Hải 2345 QNI Rp:2482 Pts. 5
152Nguyễn Lê Nhật QuangHCM6s 0
256Nguyễn Minh QuânHNA4w 1
358Đàm Anh TuấnCBA2,5s 1
437Ngô Huy LongBKA2,5w 1
538Trần Đại LộcDTH4s 1
633Phạm Quang KhảiNAN5w 1
71Hà Bình AnHDU6s 0
843Nguyễn Khánh NamHNO5w
Đặng Thế Học 2342 QNI Rp:2212 Pts. 2,5
155Ngô Bảo QuânBTH3,5w 0
259Bùi Thanh TùngSLA2,5s 0
341Trần Tiến MinhTNG3w 0
439Đoàn Gia MinhTQU2s 1
551Trần Bảo PhúcTQU3w 0
647Nguyễn Minh NhânTNI1s 1
754Đường Minh QuânLSO2,5s ½
858Đàm Anh TuấnCBA2,5w
Lê Trung Dũng 2285 QNI Rp:2354 Pts. 4,5
144Nguyễn Như Khôi NguyênDAN4s 1
242Nguyễn Chí NghĩaBGI4w 1
341Nguyễn Thế NăngNAN5s 0
436Đỗ Tuấn MinhQNI4,5w ½
534Cáp Văn MạnhQTR3,5s 1
669Đặng Thái VũHNO5,5w 0
740Trần Đoàn NamBNI3,5s 1
856Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5w
Đỗ Tuấn Minh 2260 QNI Rp:2369 Pts. 4,5
12Đinh Hoàng Đức AnhSLA2,5w 1
26Phan Nguyễn Thái BảoTNI5,5s 0
363Trần Tất ThắngNDI4w 1
410Lê Trung DũngQNI4,5s ½
518Chang Phạm Hoàng HảiBRV4w 0
667Nghiêm Thành VinhTNG3,5s 1
732Phạm Đăng KhoaLAN3,5w 1
842Nguyễn Chí NghĩaBGI4s
Nguyễn Đặng Danh Bình 2223 QNI Rp:2099 Pts. 2,5
129Lê Quang MinhCTH4w 0
224Cao Thanh LâmHCM4s ½
337Phạm Vệt QuốcDNO4w 0
421Lê Văn Anh KiệtTTH3,5s 0
527Nguyễn Trần Nhất LongBTH3w 0
66Đặng Phạm Quốc CườngBRV2s 1
742Dương Tấn ToànQNA1,5w 1
823Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5s
Nguyễn Lê Nam 2195 QNI Rp:2163 Pts. 3
19Nguyễn Quang DuyTQU2,5s 1
215Lăng Mạnh HùngLSO4,5w 0
37Hoàng Anh DũngNAN4,5s 0
43Đàm Minh BáchHPH3w 0
56Đặng Phạm Quốc CườngBRV2s 1
646Đỗ Ngọc Duy TrácLAN2w 1
716Hoàng Gia HuyBGI4w 0
814Vũ Bảo HoàngSLA3s
Phạm Anh Dũng 2170 QNI Rp:2458 Pts. 6
136Thái Hoàng NamHTI2w 1
250Phạm Anh TuấnCTH3,5s 1
322Võ Trần Phước HoàngDAN3w 1
421Hồ Việt HoàngTTH4,5s ½
514Trần Hoàng Hải ĐăngQBI5,5w ½
647Trần Trung SơnHPH4,5s 1
719Nguyễn Mạnh HiếuQBI5w 1
851Bùi Tiến ThànhHYE5,5s
Hoàng Minh Nguyên 2141 QNI Rp:2114 Pts. 3
111Nguyễn Minh ĐạtBRV4s 1
25Dương Bá Gia BảoTHO4w ½
317Lê Bá HậuDON3,5s 1
419Nguyễn Mạnh HiếuQBI5w 0
513Phan Hải ĐăngDAN4,5s 0
616Võ Trần Nhật HạHCM3s ½
725Lê Phước KiệtQNA4w 0
839Nguyễn Tiến PhátCTH2,5w
Trần Hà Minh Anh 2112 QNI Rp:1887 Pts. 2,5
142Trần Như PhúcKGI3,5w 0
239Nguyễn Lê Minh NguyênKGI0- 1K
341Hồ An NhiênDAN4s 1
430Đỗ Nhất HạnhQTR4,5s 0
544Đinh Nhã PhươngTGI4w 0
656Nguyễn Thị Bảo TrânTTH3,5s 0
757Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN2,5w ½
818Vũ Thị Bảo ChâuBNI2,5s
Vi Hương Thảo 2078 QNI Rp:1942 Pts. 2
118Vũ Thị Bảo ChâuBNI2,5w 1
220Hà Thị Linh ChiVPH5s 0
324Đoàn Nguyễn Ngọc DiệpHTI3w 0
428Nguyễn Hương GiangTNG2s 0
522Nông Thùy ChiCBA3w 0
633Nguyễn Tường LamHNA1,5s 1
729Trần Thanh HàLAN3w 0
837Nguyễn Thị Kim NgânBGI2s
Đặng Thu Hà 2042 QNI Rp:2032 Pts. 3,5
155Ngô Hồng TràKHO4w ½
239Hoàng Ngọc Phương LinhQTR2s 1
315Phan Lê Diệp ChiHTI5,5s 0
446Nguyễn Thị Ánh NgọcNAN4w ½
536Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM3,5s 0
61Lê Thu AnHCM3,5w ½
750Võ Hồng Thiên NgọcCTH2,5s 1
83Dương Hồng AnhHNO3,5w
Nguyễn Thị Bích Ngọc 2020 QNI Rp:1948 Pts. 2,5
117Trần Thị Ngân DiệpLSO1,5s 1
219Nguyễn Minh DoanhCTH5w 0
313Đàm Linh ChiHPH5s 0
421Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI3w 1
512Phạm Bảo ChâuNDI3,5s 0
620Dương Thị Hương GiangTNG3s 0
718Lê Thị Hiền DiệuNAN2,5w ½
833Nguyễn Trần Lan HươngVPH2,5s
Vũ Lê Ánh Dương 1995 QNI Rp:2081 Pts. 4,5
142Hà Kiều NhiTTH3s ½
250Nguyễn Như QuỳnhNDI2w 1
334Lê Bảo NgọcTQU3s 1
43Phạm Ngọc Bảo AnhHNO4w 1
515Lê Minh GiangTNG5,5s 1
613Lê Nhật Linh ĐanKHO6,5w 0
740Trần Thị Thuỷ NguyênTNG5,5s 0
831Lê Nguyễn Bảo NgânHPH4,5w
Lê Thị Trúc Linh 1983 QNI Rp:1800 Pts. 2
154Phạm Phương ThảoNBI3s 0
248Nguyễn Uyên NhưCBA1,5w 1
353Đỗ Phương ThảoHDU5s 0
452Nguyễn Phạm An ThanhLAN2w 0
544Lục Lan NhiCBA3s 0
655Phạm Ngọc Minh ThưLAN1,5w 1
734Lê Bảo NgọcTQU3s 0
850Nguyễn Như QuỳnhNDI2w
Nguyễn Minh Anh 1943 QNI Rp:1863 Pts. 3
133Nguyễn Như NgọcCTH3w 0
247Nguyễn Như QuỳnhTQU3s 1
341Ma Thị Hồng NhungTQU3,5w 1
428Tô Nguyễn Thanh MaiTBI4w 0

Mostrar lista completa