GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 10Last update 28.07.2024 05:20:42, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | FED |
1 | Đặng, Phạm Quốc Cường | BRV |
2 | Đậu, An Sơn | LSO |
3 | Đỗ, Thanh Thắng | TGI |
4 | Đỗ, Ngọc Duy Trác | LAN |
5 | Dương, Tấn Toàn | QNA |
6 | Hà, Đức Mạnh | HTI |
7 | Hồ, Sỹ Khoa | DNO |
8 | Hòa, Quang Bách | HPH |
9 | Hoàng, Anh Dũng | NAN |
10 | Hoàng, Gia Huy | BGI |
11 | Hoàng, Phương Nam | LCI |
12 | Lăng, Mạnh Hùng | LSO |
13 | Lê, Tiến Đạt | NAN |
14 | Lê, Văn Anh Kiệt | TTH |
15 | Lê, Hoàng Long | HNA |
16 | Lê, Quang Minh | CTH |
17 | Lê, Minh Nguyên | DAN |
18 | Nguyễn, Hoàng Anh | THO |
19 | Nguyễn, Đặng Danh Bình | QNI |
20 | Nguyễn, Quang Dũng | LDO |
21 | Nguyễn, Quang Duy | TQU |
22 | Nguyễn, Thái Đan | DTH |
23 | Nguyễn, Đăng Khôi | DTH |
24 | Nguyễn, Thành Long | HCM |
25 | Nguyễn, Hữu Minh | BGI |
26 | Nguyễn, Lê Nam | QNI |
27 | Nguyễn, Việt Phương | TGI |
28 | Nguyễn, Tấn Tài | LAN |
29 | Nguyễn, Quyết Thắng | TQU |
30 | Nguyễn, Cường Thịnh | HNO |
31 | Nguyễn, Hoàng Vương | BNI |
32 | Phạm, Đức Phong | HPH |
33 | Phạm, Vệt Quốc | DNO |
34 | Phạm, Thanh Sơn | LCI |
35 | Phạm, Nguyễn Hoàng Vinh | TNG |
36 | Phan, Thành Huy | HNO |
37 | Phan, Trọng Tiến | HCM |
38 | Quách, Chí Hiếu | NBI |
39 | Thái, Văn Gia Kiên | HTI |
40 | Thân, Tấn Minh | BNI |
41 | Tô, Quốc Khải Huy | BTH |
42 | Trần, Huỳnh An | BTH |
43 | Trần, Đức Anh | LCH |
44 | Trần, Đình Gia Huy | DAN |
45 | Trần, Duy Hưng | BKA |
46 | Trần, Đức Hưng | CTH |
47 | Trần, Đại Lâm | TNG |
48 | Trần, Bá Quân | TTH |
49 | Trần, Văn Tiến | NBI |
50 | Vũ, Bảo Hoàng | SLA |
|
|
|
|