GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 8-9Última actualización28.07.2024 05:20:35, Propietario/Última carga: Vietnamchess
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
Emparejamientos por mesas | Rd.1/9 , sin emparejar |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Vista de jugadores de DAN
No.Ini. | Nombre | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Grupo |
12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 13 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
40 | Phạm Văn Khôi | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 35 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
29 | Phan Việt Khuê | DAN | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 14 | Nam Lớp 4-5 |
64 | Vương Gia Trọng | DAN | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 8 | Nam Lớp 4-5 |
32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 39 | Nam Lớp 6-7 |
34 | Trần Minh Khang | DAN | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3 | 44 | Nam Lớp 6-7 |
44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 4 | 30 | Nam Lớp 8-9 |
60 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 8 | Nam Lớp 8-9 |
17 | Trần Đình Gia Huy | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 5 | Nam Lớp 10 |
34 | Lê Minh Nguyên | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | Nam Lớp 10 |
13 | Phan Hải Đăng | DAN | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 15 | Nam Lớp 11-12 |
22 | Võ Trần Phước Hoàng | DAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 34 | Nam Lớp 11-12 |
34 | Ngô Mộc Miên | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | Nữ lớp 1-3 |
41 | Hồ An Nhiên | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 25 | Nữ lớp 1-3 |
31 | Trần Diệu Hoa | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 3 | Nữ lớp 4-5 |
35 | Trần Vy Khanh | DAN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 14 | Nữ lớp 4-5 |
25 | Nguyễn Tuyết Linh | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 10 | Nữ lớp 6-7 |
59 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 7 | Nữ lớp 6-7 |
1 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | Nữ lớp 8-9 |
48 | Nguyễn Ngọc Trúc Tiên | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 3 | 38 | Nữ lớp 8-9 |
13 | Nguyễn Thị Thu Hiền | DAN | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 41 | Nữ lớp 10 |
14 | Huỳnh Trần Phương Hồng | DAN | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1,5 | 47 | Nữ lớp 10 |
39 | Hồ Thị Thu Thảo | DAN | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3 | 33 | Nữ lớp 11-12 |
44 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 4 | Nữ lớp 11-12 |
13 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | | | | | | | | 0 | 13 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
35 | Phạm Văn Khôi | DAN | | | | | | | | 0 | 35 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
6 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | | | | | | | | 0 | 6 | Nam lớp 4-5 |
62 | Vương Gia Trọng | DAN | | | | | | | | 0 | 62 | Nam lớp 4-5 |
7 | Nguyễn Hải Bình | DAN | | | | | | | | 0 | 7 | Nam lớp 6-7 |
32 | Nguyễn Dương Bảo Kha | DAN | | | | | | | | 0 | 32 | Nam lớp 6-7 |
44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | | | | | | | | 0 | 44 | Nam lớp 8-9 |
59 | Trần Lê Tất Thành | DAN | | | | | | | | 0 | 59 | Nam lớp 8-9 |
18 | Trần Đình Gia Huy | DAN | | | | | | | | 0 | 18 | Nam lớp 10 |
34 | Lê Minh Nguyên | DAN | | | | | | | | 0 | 34 | Nam lớp 10 |
12 | Phan Hải Đăng | DAN | | | | | | | | 0 | 12 | Nam lớp 11-12 |
21 | Võ Trần Phước Hoàng | DAN | | | | | | | | 0 | 21 | Nam lớp 11-12 |
12 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | DAN | | | | | | | | 0 | 12 | Nữ lớp 1-3 |
37 | Ngô Mộc Miên | DAN | | | | | | | | 0 | 37 | Nữ lớp 1-3 |
17 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | DAN | | | | | | | | 0 | 17 | Nữ lớp 4-5 |
30 | Trần Diệu Hoa | DAN | | | | | | | | 0 | 30 | Nữ lớp 4-5 |
26 | Nguyễn Tuyết Linh | DAN | | | | | | | | 0 | 26 | Nữ lớp 6-7 |
57 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | | | | | | | | 0 | 57 | Nữ lớp 6-7 |
2 | Đặng Phước Minh Anh | DAN | | | | | | | | 0 | 2 | Nữ lớp 8-9 |
47 | Nguyễn Ngọc Trúc Tiên | DAN | | | | | | | | 0 | 47 | Nữ lớp 8-9 |
13 | Nguyễn Thị Thu Hiền | DAN | | | | | | | | 0 | 13 | Nữ lớp 10 |
14 | Huỳnh Trần Phương Hồng | DAN | | | | | | | | 0 | 14 | Nữ lớp 10 |
36 | Hồ Thị Thu Thảo | DAN | | | | | | | | 0 | 36 | Nữ lớp 11-12 |
41 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | | | | | | | | 0 | 41 | Nữ lớp 11-12 |
Emparejamientos de la siguiente ronda para DAN
Resultados de la última ronda para DAN
Detalles de jugadores DAN
Rd. | No.Ini. | Nombre | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hải Đăng 2489 DAN Rp:2556 Pts. 4,5 |
1 | 48 | Nguyễn Đức Minh | LCI | 4,5 | s 0 | 2 | 52 | Lê Hoàng Nam | CBA | 2 | w 1 | 3 | 56 | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 4 | s 1 | 4 | 40 | Phạm Văn Khôi | DAN | 3,5 | w 1 | 5 | 44 | Trần Khải Lâm | TNI | 5,5 | w 0 | 6 | 53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 3 | s 1 | 7 | 37 | Phạm Tiến Khoa | BGI | 4,5 | w ½ | 8 | 65 | Hoàng Đức Tuệ | QBI | 4,5 | s | Phạm Văn Khôi 2461 DAN Rp:2483 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Trần Anh Châu | THO | 5 | w 0 | 2 | 69 | Trần Lê Khải Uy | TGI | 4 | s 1 | 3 | 6 | Nguyễn Tiến Dũng | QNI | 3 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 4,5 | s 0 | 5 | 8 | Nguyễn Đức Duy | PYE | 4 | w 0 | 6 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 2 | w 1 | 7 | 13 | Đào Tiến Đức | QTR | 3,5 | s ½ | 8 | 14 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 3,5 | s | Nguyễn Hải Đăng 2488 DAN Pts. 0 |
1 | 48 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 0 | w | Phạm Văn Khôi 2466 DAN Pts. 0 |
1 | 70 | Trần Văn Nhật Vũ | QTR | 0 | w | Phan Việt Khuê 2400 DAN Rp:2491 Pts. 4,5 |
1 | 62 | Đỗ Minh Thuận | HYE | 3 | w 1 | 2 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5 | s ½ | 3 | 13 | Trần Minh Hải | TBI | 2,5 | s 1 | 4 | 5 | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 6 | w 0 | 5 | 56 | Lê An Sơn | QNI | 3,5 | s 1 | 6 | 57 | Vũ Trường Sơn | HNO | 5 | w 0 | 7 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 3,5 | s 1 | 8 | 45 | Hoàng Trung Nghĩa | QBI | 4,5 | w | Vương Gia Trọng 2365 DAN Rp:2560 Pts. 5 |
1 | 31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 3 | s 1 | 2 | 29 | Phan Việt Khuê | DAN | 4,5 | w ½ | 3 | 21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 4 | s ½ | 4 | 13 | Trần Minh Hải | TBI | 2,5 | w 1 | 5 | 44 | Nguyễn Tường Nhật Nam | QNA | 4 | s 1 | 6 | 9 | Ngô Quốc Công | BNI | 5,5 | w ½ | 7 | 41 | Lê Đình Hải Nam | HPH | 5 | s ½ | 8 | 15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 5 | w | Nguyễn Dương Bảo Kha 2331 DAN Rp:2330 Pts. 3,5 |
1 | 66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s 0 | 2 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 2 | w 1 | 3 | 2 | Lê Phước An | QNA | 3,5 | w ½ | 4 | 8 | Nguyễn Đại Việt Cường | QBI | 4 | s 0 | 5 | 16 | Nguyễn Minh Đức | BNI | 2 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | s 0 | 7 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 2,5 | w 1 | 8 | 63 | Trần Tiến Thành | HDU | 3,5 | s | Trần Minh Khang 2329 DAN Rp:2276 Pts. 3 |
1 | 68 | Lê Vinh | QTR | 3 | s ½ | 2 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 3,5 | w 1 | 3 | 1 | Hà Bình An | HDU | 6 | s 0 | 4 | 9 | Nguyễn Mạnh Danh | HTI | 4 | w 0 | 5 | 2 | Lê Phước An | QNA | 3,5 | w ½ | 6 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | s 0 | 7 | 64 | Thiều Quang Thiên | KGI | 2 | s 1 | 8 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 3 | w | Nguyễn Như Khôi Nguyên 2252 DAN Rp:2329 Pts. 4 |
1 | 10 | Lê Trung Dũng | QNI | 4,5 | w 0 | 2 | 8 | Ngọc Thanh Bình | CBA | 1,5 | s 1 | 3 | 18 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 4 | w ½ | 4 | 26 | Phạm Khánh Hưng | HDU | 3 | s 0 | 5 | 30 | Vũ Bảo Khang | SLA | 1,5 | w 1 | 6 | 23 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | 2,5 | w 1 | 7 | 3 | Đỗ Đức Anh | HYE | 4 | s ½ | 8 | 32 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | s | Trần Lê Tất Thành 2236 DAN Rp:2431 Pts. 5 |
1 | 26 | Phạm Khánh Hưng | HDU | 3 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 5 | s ½ | 3 | 24 | Lê Đắc Hưng | HCM | 4,5 | w ½ | 4 | 32 | Phạm Đăng Khoa | LAN | 3,5 | s 1 | 5 | 14 | Hoàng Hải Đăng | HTI | 4,5 | w 1 | 6 | 39 | Lê Thế Minh | PYE | 5 | s ½ | 7 | 5 | Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | 4,5 | w ½ | 8 | 12 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 5 | s | Trần Đình Gia Huy 2211 DAN Rp:2420 Pts. 5,5 |
1 | 41 | Trần Văn Tiến | NBI | 3 | w 1 | 2 | 43 | Nguyễn Đức Tuấn | BTH | 5 | s 0 | 3 | 46 | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 2 | w 1 | 4 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 3,5 | s 1 | 5 | 29 | Lê Quang Minh | CTH | 4 | w 1 | 6 | 25 | Trần Đại Lâm | TNG | 4,5 | s 1 | 7 | 32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | w ½ | 8 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 5,5 | s | Lê Minh Nguyên 2194 DAN Rp:2375 Pts. 5 |
1 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 5,5 | w 0 | 2 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 4 | s 1 | 3 | 6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 2 | w 1 | 4 | 7 | Hoàng Anh Dũng | NAN | 4,5 | w 1 | 5 | 4 | Hòa Quang Bách | HPH | 5,5 | s 0 | 6 | 29 | Lê Quang Minh | CTH | 4 | s 1 | 7 | 11 | Lê Tiến Đạt | NAN | 4 | w 1 | 8 | 48 | Nguyễn Hoàng Vương | BNI | 5,5 | w | Phan Hải Đăng 2166 DAN Rp:2241 Pts. 4,5 |
1 | 40 | Phùng Vi Duy Phong | TQU | 2 | w 1 | 2 | 52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 4,5 | s 0 | 3 | 36 | Thái Hoàng Nam | HTI | 2 | w 1 | 4 | 50 | Phạm Anh Tuấn | CTH | 3,5 | s ½ | 5 | 38 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 3 | w 1 | 6 | 34 | Trần Bình Minh | HNO | 5 | s ½ | 7 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 4,5 | w ½ | 8 | 19 | Nguyễn Mạnh Hiếu | QBI | 5 | s | Võ Trần Phước Hoàng 2157 DAN Rp:2017 Pts. 3 |
1 | 49 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 0 | - 1K | 2 | 51 | Bùi Tiến Thành | HYE | 5,5 | w 1 | 3 | 9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 6 | s 0 | 4 | 43 | Nguyễn Việt Quang | KHO | 4,5 | w 0 | 5 | 35 | Trần Tuấn Minh | KHO | 3,5 | s 0 | 6 | 54 | Bạch Thế Vinh | BNI | 3 | s 0 | 7 | 32 | Đinh Nhật Minh | LSO | 2 | w 1 | 8 | 37 | Trịnh Xuân Nghĩa | NBI | 3 | s | Ngô Mộc Miên 2091 DAN Rp:2525 Pts. 6,5 |
1 | 5 | Vũ Ngọc Minh An | HNA | 3,5 | s 1 | 2 | 9 | Hoàng Hà Quỳnh Anh | TQU | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | Trần Kim An | BRV | 4 | w ½ | 4 | 8 | Hoàng Diệp Anh | THO | 4,5 | s 1 | 5 | 50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 4,5 | w 1 | 6 | 55 | Lưu Minh Trang | HNO | 6 | s 1 | 7 | 20 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 5 | w 1 | 8 | 19 | Đàm Thuỳ Chi | BNI | 5,5 | s | Hồ An Nhiên 2084 DAN Rp:2157 Pts. 4 |
1 | 12 | Phạm Phương Anh | QTR | 3,5 | w 1 | 2 | 16 | Ngô Minh Châu | TQU | 4,5 | s 0 | 3 | 13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 2,5 | w 0 | 4 | 2 | Hà Kiều An | NAN | 3 | s 1 | 5 | 6 | Chu Phương Tuệ Anh | LSO | 4,5 | w 0 | 6 | 57 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | LAN | 2,5 | s 1 | 7 | 22 | Nông Thùy Chi | CBA | 3 | w 1 | 8 | 4 | Trần Kim An | BRV | 4 | s | Trần Diệu Hoa 2036 DAN Rp:2278 Pts. 5,5 |
1 | 1 | Lê Thu An | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Phương Anh | NBI | 4 | w 1 | 3 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 3,5 | s 1 | 4 | 34 | Phan Ngọc Giáng Hương | HNO | 7 | w 0 | 5 | 3 | Dương Hồng Anh | HNO | 3,5 | s 1 | 6 | 13 | Đàm Linh Chi | HPH | 5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Minh Doanh | CTH | 5 | s ½ | 8 | 15 | Phan Lê Diệp Chi | HTI | 5,5 | w | Trần Vy Khanh 2032 DAN Rp:2162 Pts. 4,5 |
1 | 5 | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 5 | s 0 | 2 | 1 | Lê Thu An | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 4 | s 1 | 4 | 8 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 4,5 | s 0 | 5 | 10 | Phạm Phương Bình | KGI | 2,5 | w 1 | 6 | 3 | Dương Hồng Anh | HNO | 3,5 | w ½ | 7 | 14 | Nguyễn Thị Phương Chi | HTI | 3,5 | s 1 | 8 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 4,5 | w | Nguyễn Tuyết Linh 1982 DAN Rp:2134 Pts. 5 |
1 | 55 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 1,5 | w 1 | 2 | 53 | Đỗ Phương Thảo | HDU | 5 | s 1 | 3 | 7 | Lê Giang Bảo Châu | CTH | 3 | s 1 | 4 | 58 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | TGI | 5,5 | w 0 | 5 | 33 | Phạm Mai Phương Nghi | DTH | 5 | s 0 | 6 | 5 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | THO | 4 | w 1 | 7 | 3 | Phạm Ngọc Bảo Anh | HNO | 4 | s 1 | 8 | 27 | Tạ Thị Trúc Linh | HPH | 5 | w | Lê Ngọc Khả Uyên 1948 DAN Rp:2144 Pts. 5 |
1 | 29 | Nguyễn Ngọc Mai | BGI | 4 | s 1 | 2 | 32 | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4 | w 1 | 3 | 21 | Nguyễn Thu Hiền | HDU | 4,5 | s 1 | 4 | 15 | Lê Minh Giang | TNG | 5,5 | w 0 | 5 | 1 | Lê Bảo An | THO | 3,5 | s 1 | 6 | 26 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 22 | Nguyễn Nhã Khanh | BKA | 4 | w 1 | 8 | 18 | Trần Thái Hà | BTH | 4,5 | s | Đặng Phước Minh Anh 1945 DAN Rp:2028 Pts. 4,5 |
1 | 31 | Ngô Hoàng Ngân | LCI | 2,5 | w 1 | 2 | 28 | Tô Nguyễn Thanh Mai | TBI | 4 | s 0 | 3 | 5 | Nguyễn Thái Bình | BGI | 4 | s ½ | 4 | 34 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | BNI | 4 | w 1 | Mostrar lista completa
|
|
|
|