GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7Last update 28.07.2024 05:20:25, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | FED |
1 | Cao, Trí Dũng | LDO |
2 | Chu, Nguyên Lê Trọng | THO |
3 | Chu, Quốc Việt | HTI |
4 | Đàm, Anh Tuấn | CBA |
5 | Đặng, Quốc Bảo | VPH |
6 | Đặng, Thế Học | QNI |
7 | Đặng, Tiến Huy | BGI |
8 | Đặng, Lâm Đăng Khoa | CTH |
9 | Đặng, Anh Nguyên | NAN |
10 | Đào, Gia Huy | HYE |
11 | Đào, Nguyễn Anh Quân | NDI |
12 | Đinh, Việt Hải | QNI |
13 | Doãn, Minh Hoàng | HYE |
14 | Đoàn, Gia Minh | TQU |
15 | Dương, Chấn Hưng | BTH |
16 | Đường, Minh Quân | LSO |
17 | Hà, Bình An | HDU |
18 | Hồ, Trọng Nhân | QTR |
19 | Hoàng, Quốc Hưng | QBI |
20 | Lê, Phước An | QNA |
21 | Lê, Văn Bảo Duy | TTH |
22 | Lê, Đình Đạt | THO |
23 | Lê, Trung Kiên | LAN |
24 | Lê, Vinh | QTR |
25 | Lữ, Hoàng Khả Đức | CTH |
26 | Mai, Duy Minh | HNO |
27 | Ngô, Huy Long | BKA |
28 | Ngô, Bảo Quân | BTH |
29 | Ngô, Gia Tường | VPH |
30 | Nguyễn, Ngọc Tùng Anh | KHO |
31 | Nguyễn, Việt Bách | BNI |
32 | Nguyễn, Hải Bình | DAN |
33 | Nguyễn, Đại Việt Cường | QBI |
34 | Nguyễn, Mạnh Danh | HTI |
35 | Nguyễn, Minh Đức | BNI |
36 | Nguyễn, Thành Được | KGI |
37 | Nguyễn, Quang Huy | BRV |
38 | Nguyễn, Hiếu Kiên | DTH |
39 | Nguyễn, Tuấn Kiệt | LCI |
40 | Nguyễn, Dương Bảo Kha | DAN |
41 | Nguyễn, Minh Nhân | TNI |
42 | Nguyễn, Văn Phú | HNA |
43 | Nguyễn, Lê Nhật Quang | HCM |
44 | Nguyễn, Minh Quân | HNA |
45 | Nguyễn, Duy Thái | LAN |
46 | Nguyễn, Việt Thịnh | HPH |
47 | Nguyễn, Quang Vinh | HCM |
48 | Phạm, Gia Huy | HPH |
49 | Phạm, Duy Hưng | TNG |
50 | Phạm, Quang Khải | NAN |
51 | Phạm, Hoàng Nguyên | TTH |
52 | Phạm, Nguyễn Hưng Phát | BGI |
53 | Phùng, Duy Tuấn | LCH |
54 | Thiều, Quang Thiên | KGI |
55 | Trần, Trung Hiếu | NDI |
56 | Trần, Đại Lộc | DTH |
57 | Trần, Tiến Minh | TNG |
58 | Trần, Nguyên Khánh Phong | TNI |
59 | Trần, Bảo Phúc | TQU |
60 | Trần, Tiến Thành | HDU |
61 | Trần, Hoàng Phước Trí | LDO |
62 | Trịnh, Gia Huy | NBI |
63 | Trương, Nhật Minh | NBI |
64 | Vũ, Hoàng Long | LCI |
65 | Vũ, Bảo Minh | SLA |
66 | Vương, Đình Gia Bảo | YBA |
67 | Vương, Sơn Hải | HNO |
|
|
|
|