GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 4-5

FederationVietnam ( VIE )
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/08/02 to 2024/08/03
Rating-Ø2397
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 28.07.2024 05:20:19, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Board PairingsRd.1/9 , not paired
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFED
1Đoàn, Đức AnHNO
2Hồ, Hùng AnhQTR
3Mai, Đức AnhTHO
4Nguyễn, Thuỵ AnhHDU
5Phan, Hoàng BáchDON
6Đặng, Công Thái BảoDAN
7Đoàn, Thiên BảoHCM
8Đồng, Gia BảoDON
9Hà, Quốc BảoNDI
10Nguyễn, Thanh BìnhHNA
11Tô, Trần BìnhTNG
12Ngô, Quốc CôngBNI
13Nguyễn, Đức DuyLSO
14Phạm, Tiến ĐạtHNA
15Đặng, Thanh HảiLCI
16Đỗ, Quang HảiBGI
17Vương, Tất Trung HiếuLDO
18Lê, Phạm Khải HoànBRV
19Tô, Việt HoànKHO
20Đỗ, Quang HuyNBI
21Đoàn, Duy HưngHTI
22Phạm, Chấn HưngQTR
23Phí, Gia HưngYBA
24Tô, Đình Gia HưngHTI
25Hồ, Nguyễn Phúc KhangDTH
26Lê, Nguyên KhangPYE
27Nguyễn, Anh KhangTHO
28Hoàng, Nguyễn Nam KhánhBNI
29Lê, Gia KhánhNDI
30Nguyễn, Phúc Đăng KhoaSLA
31Nguyễn, Cao Bảo LâmNAN
32Nguyễn, Phúc LâmBGI
33Nguyễn, Thanh LiêmDTH
34Phan, Hoàng LongVPH
35Trương, Bảo LongLAN
36Nông, Nhật MinhCBA
37Nguyễn, Tiến MinhHPH
38Nguyễn, Trí Anh MinhLDO
39Phạm, Đức MinhHDU
40Chu, Nguyên NamHPH
41Lã, Hà NamLCH
42Nguyễn, Hoàng NamTQU
43Nguyễn, Tường Nhật NamQNA
44Hoàng, Trung NghĩaQBI
45Nguyễn, Phước NguyênCTH
46Nguyễn, Sỹ NguyênCTH
47Hà, Chấn PhongNAN
48Nguyễn, Thiên PhúcLAN
49Nguyễn, Xuân PhúcVPH
50Phùng, Minh QuangLCI
51Trần, Nhật QuangNBI
52Lê, Hoàng QuânQBI
53Võ, Minh SangPYE
54Chu, Việt SơnHYE
55Lê, An SơnQNI
56Đặng, Hữu Minh TiếnTTH
57Vũ, Đức TiếnTNG
58Hà, Ngọc TúCBA
59Trần, Anh TúQNI
60Đỗ, Minh ThuậnHYE
61Nguyễn, Minh TríTTH
62Vương, Gia TrọngDAN
63Nguyễn, Thành VinhTQU
64Trần, Thành VinhHCM
65Hán, Huy VũHNO