GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 4-5Last update 28.07.2024 05:20:19, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Alphabetical list
No. | Name | FED |
1 | Chu, Nguyên Nam | HPH |
2 | Chu, Việt Sơn | HYE |
3 | Đặng, Công Thái Bảo | DAN |
4 | Đặng, Thanh Hải | LCI |
5 | Đặng, Hữu Minh Tiến | TTH |
6 | Đỗ, Quang Hải | BGI |
7 | Đỗ, Quang Huy | NBI |
8 | Đỗ, Minh Thuận | HYE |
9 | Đoàn, Đức An | HNO |
10 | Đoàn, Thiên Bảo | HCM |
11 | Đoàn, Duy Hưng | HTI |
12 | Đồng, Gia Bảo | DON |
13 | Hà, Quốc Bảo | NDI |
14 | Hà, Chấn Phong | NAN |
15 | Hà, Ngọc Tú | CBA |
16 | Hán, Huy Vũ | HNO |
17 | Hồ, Hùng Anh | QTR |
18 | Hồ, Nguyễn Phúc Khang | DTH |
19 | Hoàng, Nguyễn Nam Khánh | BNI |
20 | Hoàng, Trung Nghĩa | QBI |
21 | Lã, Hà Nam | LCH |
22 | Lê, Phạm Khải Hoàn | BRV |
23 | Lê, Nguyên Khang | PYE |
24 | Lê, Gia Khánh | NDI |
25 | Lê, Hoàng Quân | QBI |
26 | Lê, An Sơn | QNI |
27 | Mai, Đức Anh | THO |
28 | Ngô, Quốc Công | BNI |
29 | Nguyễn, Thuỵ Anh | HDU |
30 | Nguyễn, Thanh Bình | HNA |
31 | Nguyễn, Đức Duy | LSO |
32 | Nguyễn, Anh Khang | THO |
33 | Nguyễn, Phúc Đăng Khoa | SLA |
34 | Nguyễn, Cao Bảo Lâm | NAN |
35 | Nguyễn, Phúc Lâm | BGI |
36 | Nguyễn, Thanh Liêm | DTH |
37 | Nguyễn, Tiến Minh | HPH |
38 | Nguyễn, Trí Anh Minh | LDO |
39 | Nguyễn, Hoàng Nam | TQU |
40 | Nguyễn, Tường Nhật Nam | QNA |
41 | Nguyễn, Phước Nguyên | CTH |
42 | Nguyễn, Sỹ Nguyên | CTH |
43 | Nguyễn, Thiên Phúc | LAN |
44 | Nguyễn, Xuân Phúc | VPH |
45 | Nguyễn, Minh Trí | TTH |
46 | Nguyễn, Thành Vinh | TQU |
47 | Nông, Nhật Minh | CBA |
48 | Phạm, Tiến Đạt | HNA |
49 | Phạm, Chấn Hưng | QTR |
50 | Phạm, Đức Minh | HDU |
51 | Phan, Hoàng Bách | DON |
52 | Phan, Hoàng Long | VPH |
53 | Phí, Gia Hưng | YBA |
54 | Phùng, Minh Quang | LCI |
55 | Tô, Trần Bình | TNG |
56 | Tô, Việt Hoàn | KHO |
57 | Tô, Đình Gia Hưng | HTI |
58 | Trần, Nhật Quang | NBI |
59 | Trần, Anh Tú | QNI |
60 | Trần, Thành Vinh | HCM |
61 | Trương, Bảo Long | LAN |
62 | Võ, Minh Sang | PYE |
63 | Vũ, Đức Tiến | TNG |
64 | Vương, Tất Trung Hiếu | LDO |
65 | Vương, Gia Trọng | DAN |
|
|
|
|