GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 11-12Last update 31.07.2024 12:51:36, Creator: Vietnamchess,Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for BRV
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 2 | 66 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5 | 12 | Nam Lớp 4-5 |
24 | Nguyễn Quang Huy | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 32 | Nam Lớp 6-7 |
18 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 22 | Nam Lớp 8-9 |
6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 45 | Nam Lớp 10 |
11 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 23 | Nam Lớp 11-12 |
4 | Trần Kim An | BRV | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 18 | Nữ lớp 1-3 |
30 | Trần Hà Gia Hân | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19 | Nữ lớp 4-5 |
30 | Nguyễn Nguyệt Minh | BRV | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3 | 42 | Nữ lớp 6-7 |
47 | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 22 | Nữ lớp 6-7 |
40 | Phạm Phương Thảo | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 39 | Nữ lớp 10 |
16 | Vũ Thị Quỳnh Hương | BRV | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 15 | Nữ lớp 11-12 |
1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | | | | | | | | 0 | 1 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
18 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | | | | | | | | 0 | 18 | Nam lớp 4-5 |
23 | Nguyễn Quang Huy | BRV | | | | | | | | 0 | 23 | Nam lớp 6-7 |
17 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | | | | | | | | 0 | 17 | Nam lớp 8-9 |
6 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | | | | | | | | 0 | 6 | Nam lớp 10 |
10 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | | | | | | | | 0 | 10 | Nam lớp 11-12 |
4 | Trần Kim An | BRV | | | | | | | | 0 | 4 | Nữ lớp 1-3 |
29 | Trần Hà Gia Hân | BRV | | | | | | | | 0 | 29 | Nữ lớp 4-5 |
30 | Nguyễn Nguyệt Minh | BRV | | | | | | | | 0 | 30 | Nữ lớp 6-7 |
47 | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | | | | | | | | 0 | 47 | Nữ lớp 6-7 |
41 | Phạm Phương Thảo | BRV | | | | | | | | 0 | 41 | Nữ lớp 10 |
17 | Vũ Thị Quỳnh Hương | BRV | | | | | | | | 0 | 17 | Nữ lớp 11-12 |
Pairings of the next round for BRV
Results of the last round for BRV
Player details for BRV
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Rp:2294 Pts. 2 |
1 | 37 | Phạm Tiến Khoa | BGI | 4,5 | w 0 | 2 | 43 | Phạm Hải Lâm | HDU | 5 | s 0 | 3 | 67 | Trắng Thanh Tùng | BGI | 2,5 | w 0 | 4 | 47 | Trần Gia Long | KGI | 2 | s 0 | 5 | 49 | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 1,5 | w ½ | 6 | 52 | Lê Hoàng Nam | CBA | 2 | w ½ | 7 | 45 | Vũ Hải Lâm | SLA | 1 | s 1 | 8 | 33 | Dương Hoàng Khánh | LSO | 2 | s | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 2500 BRV Pts. 0 |
1 | 36 | Phan Đăng Khôi | HCM | 0 | w | Lê Phạm Khải Hoàn 2414 BRV Rp:2542 Pts. 5 |
1 | 48 | Hà Chấn Phong | NAN | 3 | w ½ | 2 | 46 | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 5 | s 0 | 3 | 58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 2 | w 1 | 4 | 40 | Phạm Đức Minh | HDU | 5 | s ½ | 5 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 3 | w 1 | 6 | 43 | Nguyễn Hoàng Nam | TQU | 3 | s 1 | 7 | 38 | Nguyễn Quang Minh | DON | 4 | w 1 | 8 | 64 | Vương Gia Trọng | DAN | 5 | s | Nguyễn Quang Huy 2339 BRV Rp:2314 Pts. 3,5 |
1 | 58 | Đàm Anh Tuấn | CBA | 2,5 | s 1 | 2 | 52 | Nguyễn Lê Nhật Quang | HCM | 6 | w 0 | 3 | 63 | Trần Tiến Thành | HDU | 3,5 | s 1 | 4 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 5 | w 0 | 5 | 56 | Nguyễn Minh Quân | HNA | 4 | s 0 | 6 | 37 | Ngô Huy Long | BKA | 2,5 | w 1 | 7 | 67 | Chu Quốc Việt | HTI | 3,5 | s ½ | 8 | 62 | Nguyễn Duy Thái | LAN | 3,5 | w | Chang Phạm Hoàng Hải 2277 BRV Rp:2305 Pts. 4 |
1 | 52 | Nguyễn Cao Sơn | TQU | 2,5 | s 1 | 2 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 4 | s ½ | 4 | 47 | Trần Quang Phát | PYE | 3 | w 1 | 5 | 36 | Đỗ Tuấn Minh | QNI | 4,5 | s 1 | 6 | 5 | Bùi Hồng Thiên Ân | DTH | 4,5 | w ½ | 7 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | s 0 | 8 | 64 | Trần Cao Thiên | KGI | 4 | w | Đặng Phạm Quốc Cường 2222 BRV Rp:1925 Pts. 2 |
1 | 30 | Nguyễn Hữu Minh | BGI | 3,5 | s 1 | 2 | 32 | Hoàng Phương Nam | LCI | 5,5 | w 0 | 3 | 34 | Lê Minh Nguyên | DAN | 5 | s 0 | 4 | 47 | Phạm Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | 4,5 | s 0 | 5 | 33 | Nguyễn Lê Nam | QNI | 3 | w 0 | 6 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 2,5 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
8 | 18 | Trần Duy Hưng | BKA | 2 | s | Nguyễn Minh Đạt 2168 BRV Rp:2198 Pts. 4 |
1 | 38 | Hoàng Minh Nguyên | QNI | 3 | w 0 | 2 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | s 0 | 3 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 4 | w 0 | 4 | 12 | Trần Tiến Đạt | NBI | 1,5 | s 1 | 5 | 40 | Phùng Vi Duy Phong | TQU | 2 | w 1 | 6 | 32 | Đinh Nhật Minh | LSO | 2 | s 1 | 7 | 42 | Nguyễn Văn Quang | NAN | 3 | w 1 | 8 | 10 | Trịnh Lục Minh Dương | BGI | 4 | s | Trần Kim An 2121 BRV Rp:2143 Pts. 4 |
1 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 1,5 | s 1 | 2 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | w 1 | 3 | 34 | Ngô Mộc Miên | DAN | 6,5 | s ½ | 4 | 55 | Lưu Minh Trang | HNO | 6 | w 0 | 5 | 35 | Phạm Tuệ Minh | NBI | 3,5 | s 1 | 6 | 10 | Nguyễn Hà Anh | HDU | 4,5 | w 0 | 7 | 26 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | HCM | 4 | s ½ | 8 | 41 | Hồ An Nhiên | DAN | 4 | w | Trần Hà Gia Hân 2037 BRV Rp:2101 Pts. 4 |
1 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 5 | w 0 | 3 | 7 | Nguyễn Phương Anh | NBI | 4 | s 1 | 4 | 3 | Dương Hồng Anh | HNO | 3,5 | w 0 | 5 | 23 | Trịnh Nguyễn Hương Giang | BGI | 2,5 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 4 | w 0 | 7 | 2 | Nguyễn Thanh An | BNI | 3 | w 1 | 8 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 4 | s | Nguyễn Nguyệt Minh 1977 BRV Rp:1923 Pts. 3 |
1 | 60 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 2,5 | s 0 | 2 | 1 | Lê Bảo An | THO | 3,5 | w ½ | 3 | 50 | Nguyễn Như Quỳnh | NDI | 2 | s 1 | 4 | 5 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | THO | 4 | w 0 | 5 | 34 | Lê Bảo Ngọc | TQU | 3 | s ½ | 6 | 44 | Lục Lan Nhi | CBA | 3 | w 1 | 7 | 47 | Đinh Hồ Bảo Như | BRV | 4 | s 0 | 8 | 46 | Nguyễn Trần Tuyết Nhi | DTH | 3,5 | w | Đinh Hồ Bảo Như 1960 BRV Rp:2038 Pts. 4 |
1 | 17 | Lưu Khánh Hà | LCI | 3,5 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Thu Hiền | HDU | 4,5 | w 0 | 3 | 22 | Nguyễn Nhã Khanh | BKA | 4 | w 0 | 4 | 16 | Đặng Thái Ngọc Giao | LCI | 3 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Lê Thuỳ Dung | NBI | 2,5 | w 1 | 6 | 20 | Trần Lê Bảo Hân | BTH | 4 | s 0 | 7 | 30 | Nguyễn Nguyệt Minh | BRV | 3 | w 1 | 8 | 8 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 4 | s | Phạm Phương Thảo 1847 BRV Rp:1675 Pts. 2,5 |
1 | 17 | Bùi Hà Linh | LSO | 4 | s 0 | 2 | 23 | Nguyễn Thảo My | NBI | 2 | w 0 | 3 | 3 | Nguyễn Ngọc Ánh | BNI | 5 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 29 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | TNG | 2,5 | w ½ | 6 | 28 | Mai Thị Hồng Ngọc | NBI | 2 | s 1 | 7 | 15 | Hoàng Mỹ Huê | BGI | 3,5 | w 0 | 8 | 45 | Huỳnh Phương Vy | LAN | 2 | s | Vũ Thị Quỳnh Hương 1824 BRV Rp:1856 Pts. 4 |
1 | 42 | Nguyễn Anh Thư | TNG | 6 | s 0 | 2 | 48 | Hoàng Bảo Trân | TTH | 2 | w 1 | 3 | 37 | Trịnh Hương Quỳnh | BGI | 4,5 | s 1 | 4 | 36 | Phạm Như Quỳnh | HPH | 4 | w 1 | 5 | 28 | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 4 | s 1 | 6 | 44 | Nguyễn Trần Vân Thy | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 6 | Trịnh Hải Đường | HNO | 5 | w 0 | 8 | 43 | Phạm Quỳnh Anh Thư | KHO | 4 | w | Lê Phạm Khải Hoàn 2412 BRV Pts. 0 |
1 | 50 | Phùng Minh Quang | LCI | 0 | s | Nguyễn Quang Huy 2342 BRV Pts. 0 |
1 | 56 | Đàm Anh Tuấn | CBA | 0 | w | Chang Phạm Hoàng Hải 2280 BRV Pts. 0 |
1 | 50 | Đỗ Minh Quân | HNO | 0 | w | Đặng Phạm Quốc Cường 2225 BRV Pts. 0 |
1 | 31 | Thân Tấn Minh | BNI | 0 | s | Nguyễn Minh Đạt 2171 BRV Pts. 0 |
1 | 36 | Nguyễn Duy Bảo Phúc | LCH | 0 | s | Trần Kim An 2124 BRV Pts. 0 |
1 | 32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 0 | s | Trần Hà Gia Hân 2042 BRV Pts. 0 |
1 | 58 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 0 | w | Nguyễn Nguyệt Minh 1983 BRV Pts. 0 |
1 | 60 | Trầm Hiền Vy | CTH | 0 | s | Đinh Hồ Bảo Như 1966 BRV Pts. 0 |
1 | 17 | Nguyễn Ngọc Hà | HNO | 0 | s | Phạm Phương Thảo 1851 BRV Pts. 0 |
1 | 18 | Bùi Hà Linh | LSO | 0 | w | Vũ Thị Quỳnh Hương 1828 BRV Pts. 0 |
1 | 42 | Hán Nữ Kiều Trang | DNO | 0 | w |
|
|
|
|