GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10

Última actualización31.07.2024 13:00:35, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 7, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de HCM

No.Ini.NombreFED1234567Pts.Rk.Grupo
19Huỳnh Lê HùngHCM111111171CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
31Tăng Duy KhangHCM½½½01114,518CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
5Đoàn Thiên BảoHCM11½11½161Nam Lớp 4-5
66Trần Thành VinhHCM110½11½59Nam Lớp 4-5
7Phạm Lê Duy CẩnHCM1011½1½510Nam Lớp 6-7
52Nguyễn Lê Nhật QuangHCM111½1½161Nam Lớp 6-7
24Lê Đắc HưngHCM½1½011½4,516Nam Lớp 8-9
27Trần Trung KiênHCM½11½½104,514Nam Lớp 8-9
13Nguyễn Lê Minh HiếuHCM½1110003,523Nam Lớp 10
24Cao Thanh LâmHCM0½1110½416Nam Lớp 10
3Lê Minh Tuấn AnhHCM½½½11½155Nam Lớp 11-12
16Võ Trần Nhật HạHCM01½01½0339Nam Lớp 11-12
26Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM0111½0½419Nữ lớp 1-3
49Nguyễn Khánh ThưHCM0½111014,516Nữ lớp 1-3
1Lê Thu AnHCM00101½13,532Nữ lớp 4-5
36Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM10011½03,530Nữ lớp 4-5
14Hoàng Hải GiangHCM1100100335Nữ lớp 6-7
41Võ Nhật Hà NguyênHCM1011½115,56Nữ lớp 6-7
45Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM111111171Nữ lớp 8-9
61Lưu Hải YếnHCM11½½11½5,54Nữ lớp 8-9
2Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM1½111116,51Nữ lớp 10
12Nguyễn Châu Ngọc HânHCM0½111115,53Nữ lớp 10
4Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM1110010416Nữ lớp 11-12
46Nguyễn Khánh TrangHCM1010111510Nữ lớp 11-12
18Huỳnh Lê HùngHCM018CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
36Phan Đăng KhôiHCM036CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
7Đoàn Thiên BảoHCM07Nam lớp 4-5
64Trần Thành VinhHCM064Nam lớp 4-5
51Nguyễn Lê Nhật QuangHCM051Nam lớp 6-7
67Nguyễn Quang VinhHCM0067Nam lớp 6-7
21Vũ Xuân HoàngHCM021Nam lớp 8-9
23Lê Đắc HưngHCM023Nam lớp 8-9
27Nguyễn Thành LongHCM027Nam lớp 10
42Phan Trọng TiếnHCM042Nam lớp 10
15Võ Trần Nhật HạHCM015Nam lớp 11-12
50Hoàng ViệtHCM050Nam lớp 11-12
42Lê Hạnh NguyênHCM042Nữ lớp 1-3
55Hoàng Bảo TrânHCM055Nữ lớp 1-3
27Hồ Thị Minh HằngHCM027Nữ lớp 4-5
33Nguyễn Diệp Gia KhánhHCM033Nữ lớp 4-5
13Hoàng Hải GiangHCM013Nữ lớp 6-7
40Võ Nhật Hà NguyênHCM040Nữ lớp 6-7
45Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM045Nữ lớp 8-9
60Lưu Hải YếnHCM060Nữ lớp 8-9
2Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM02Nữ lớp 10
3Trần Hoàng Minh AnhHCM03Nữ lớp 10
3Trần Vân AnhHCM03Nữ lớp 11-12
46Châu Điền Nhã UyênHCM046Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para HCM

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
817Trần Trung Dũng NAN 7 Huỳnh Lê Hùng HCM19
8963Đỗ Hoàng Tiến NBI Tăng Duy Khang HCM31
111Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV0 0 Phan Đăng Khôi HCM36
11853Đặng Minh Phúc BNI0 0 Huỳnh Lê Hùng HCM18
819Ngô Quốc Công BNI 6 Đoàn Thiên Bảo HCM5
8566Trần Thành Vinh HCM5 5 Lê Đình Hải Nam HPH41
8248Phạm Nguyễn Hưng Phát BGI5 6 Nguyễn Lê Nhật Quang HCM52
8353Đào Nguyễn Anh Quân NDI5 5 Phạm Lê Duy Cẩn HCM7
875Bùi Hồng Thiên Ân DTH Trần Trung Kiên HCM27
8924Lê Đắc Hưng HCM Nguyễn Minh Đăng TNG15
8824Cao Thanh Lâm HCM4 4 Lê Tiến Đạt NAN11
81213Nguyễn Lê Minh Hiếu HCM Lê Hoàng Long HNA26
838Nguyễn Văn Cường BNI5 5 Lê Minh Tuấn Anh HCM3
81716Võ Trần Nhật Hạ HCM3 3 Nguyễn Tân Khoa HNA27
8816Ngô Minh Châu TQU Nguyễn Khánh Thư HCM49
81244Đinh Nhã Phương TGI4 4 Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM26
8131Lê Thu An HCM 4 Ngô Hồng Trà KHO55
81536Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM Phạm Bảo Châu NDI12
8141Võ Nhật Hà Nguyên HCM Lê Nhật Linh Đan KHO13
82214Hoàng Hải Giang HCM3 3 Lê Bảo Ngọc TQU34
8145Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM7 6 Trần Ngọc Bảo Minh HDU30
8361Lưu Hải Yến HCM 5 Lê Tâm Như QBI43
812Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM Nguyễn Châu Ngọc Hân HCM12
836Trịnh Hải Đường HNO5 5 Nguyễn Khánh Trang HCM46
8932Lê Phùng Ái Nhiên KHO4 4 Nguyễn Ngọc Minh Châu HCM4
177Đoàn Thiên Bảo HCM0 0 Phạm Đức Minh HDU39
13264Trần Thành Vinh HCM0 0 Nguyễn Phúc Lâm BGI32
11851Nguyễn Lê Nhật Quang HCM0 0 Trần Trung Hiếu NDI18
13467Nguyễn Quang Vinh HCM0 0 bye
12121Vũ Xuân Hoàng HCM0 0 Trần Trường Sơn QNA54
12323Lê Đắc Hưng HCM0 0 Đinh Ngọc Tiến CBA56
1227Nguyễn Thành Long HCM0 0 Nguyễn Hoàng Anh THO2
11717Tô Quốc Khải Huy BTH0 0 Phan Trọng Tiến HCM42
11515Võ Trần Nhật Hạ HCM0 0 Tạ Ngọc Minh Quang TNG41
12450Hoàng Việt HCM0 0 Lê Phước Kiệt QNA24
11442Lê Hạnh Nguyên HCM0 0 Phạm Phương Anh QTR14
12727Nguyễn Minh Hà HPH0 0 Hoàng Bảo Trân HCM55
1433Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM0 0 Nguyễn Quỳnh Anh HPH4
12727Hồ Thị Minh Hằng HCM0 0 Nguyễn Ngọc Nhã Uyên DTH56
11040Võ Nhật Hà Nguyên HCM0 0 Ngô Thuỳ Dương HNO10
11313Hoàng Hải Giang HCM0 0 Lục Lan Nhi CBA43
11515Nguyễn Hải Ngọc Hà BNI0 0 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
13060Lưu Hải Yến HCM0 0 Ngô Hoàng Ngân LCI30
1225Nguyễn Tuệ Minh BTH0 0 Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM2
133Trần Hoàng Minh Anh HCM0 0 Nguyễn Thảo My NBI26
133Trần Vân Anh HCM0 0 Nguyễn Hoàng Nhi QNA28
12121Nguyễn Khánh Linh QNI0 0 Châu Điền Nhã Uyên HCM46

Resultados de la última ronda para HCM

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
7119Huỳnh Lê Hùng HCM6 1 - 05 Nguyễn Việt Khôi HNO39
71331Tăng Duy Khang HCM 1 - 0 Phạm Nhật Tâm BTH61
725Đoàn Thiên Bảo HCM5 1 - 0 Nguyễn Đức Duy LSO10
7557Vũ Trường Sơn HNO ½ - ½ Trần Thành Vinh HCM66
7223Đặng Tiến Huy BGI 0 - 15 Nguyễn Lê Nhật Quang HCM52
737Phạm Lê Duy Cẩn HCM ½ - ½ Trần Hoàng Phước Trí LDO66
7427Trần Trung Kiên HCM 0 - 1 Nguyễn Tiến Thành BGI59
7956Nguyễn Tấn Danh Tùng HNO4 ½ - ½4 Lê Đắc Hưng HCM24
7812Ngô Nhật Long Hải HNO ½ - ½ Cao Thanh Lâm HCM24
7931Thân Tấn Minh BNI 1 - 0 Nguyễn Lê Minh Hiếu HCM13
743Lê Minh Tuấn Anh HCM4 1 - 0 Nguyễn Hữu Thành TTH52
71545Nguyễn Ngọc Quý LCI3 1 - 03 Võ Trần Nhật Hạ HCM16
71026Nguyễn Vũ Ngọc Duyên HCM ½ - ½ Trần Kim An BRV4
71149Nguyễn Khánh Thư HCM 1 - 0 Vũ Ngọc Minh An HNA5
71236Nguyễn Diệp Gia Khánh HCM 0 - 1 Nguyễn Ngọc Diệp BNI16
7181Lê Thu An HCM 1 - 0 Nguyễn Linh Ngân TQU43
7431Lê Nguyễn Bảo Ngân HPH 0 - 1 Võ Nhật Hà Nguyên HCM41
71532Lê Đặng Bảo Nghi TNI3 1 - 03 Hoàng Hải Giang HCM14
719Hoàng Xuân Dung BTH5 0 - 16 Nguyễn Huỳnh Tú Phương HCM45
7336Đoàn Bảo Khánh Nhật KHO5 ½ - ½5 Lưu Hải Yến HCM61
712Nguyễn Huỳnh Xuân Anh HCM 1 - 05 Lê Vũ Kỳ Diệu HNA7
7312Nguyễn Châu Ngọc Hân HCM 1 - 0 Nguyễn Phạm Linh Chi QBI6
754Nguyễn Ngọc Minh Châu HCM4 0 - 14 Đặng Ngô Gia Hân BTH11
7746Nguyễn Khánh Trang HCM4 1 - 04 Hồ Lê Thanh Nhã PYE28

Detalles de jugadores HCM

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Huỳnh Lê Hùng 2482 HCM Rp:3259 Pts. 7
155Trần Thiện NhânTQU3w 1
251Trần Danh MinhCBA2,5s 1
353Nguyễn Hoàng Thiên NamTTH3w 1
44Trần Anh ChâuTHO5s 1
546Nguyễn Nam LongDON6s 1
644Trần Khải LâmTNI5,5w 1
739Nguyễn Việt KhôiHNO5w 1
87Trần Trung DũngNAN5,5s
Tăng Duy Khang 2470 HCM Rp:2551 Pts. 4,5
167Trắng Thanh TùngBGI2,5w ½
257Trương Duy Gia PhúcTTH4,5s ½
365Hoàng Đức TuệQBI4,5w ½
443Phạm Hải LâmHDU5s 0
521Bạch Lê Bảo HuyLAN2w 1
651Trần Danh MinhCBA2,5s 1
761Phạm Nhật TâmBTH3,5w 1
863Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5s
Huỳnh Lê Hùng 2483 HCM Pts. 0
153Đặng Minh PhúcBNI0s
Phan Đăng Khôi 2465 HCM Pts. 0
11Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV0s
Đoàn Thiên Bảo 2424 HCM Rp:2714 Pts. 6
138Nguyễn Quang MinhDON4w 1
240Phạm Đức MinhHDU5s 1
328Đoàn Tuấn KhôiHNO6w ½
429Phan Việt KhuêDAN4,5s 1
522Hồ Nguyễn Phúc KhangDTH4,5w 1
64Phan Hoàng BáchDON5s ½
710Nguyễn Đức DuyLSO4,5w 1
89Ngô Quốc CôngBNI5,5s
Trần Thành Vinh 2363 HCM Rp:2565 Pts. 5
133Vũ Hoàng LâmLCI2,5s 1
21Hồ Hùng AnhQTR2w 1
39Ngô Quốc CôngBNI5,5s 0
423Lê Nguyên KhangPYE4w ½
525Lê Gia KhánhNDI3,5s 1
63Nguyễn Thuỵ AnhHDU4w 1
757Vũ Trường SơnHNO5s ½
841Lê Đình Hải NamHPH5w
Phạm Lê Duy Cẩn 2356 HCM Rp:2474 Pts. 5
141Trần Tiến MinhTNG3w 1
243Nguyễn Khánh NamHNO5s 0
347Nguyễn Minh NhânTNI1w 1
424Nguyễn Quang HuyBRV3,5s 1
560Hà Minh TùngHNO5w ½
645Phạm Hoàng NguyênTTH4s 1
766Trần Hoàng Phước TríLDO5w ½
853Đào Nguyễn Anh QuânNDI5s
Nguyễn Lê Nhật Quang 2311 HCM Rp:2652 Pts. 6
118Đinh Việt HảiQNI5w 1
224Nguyễn Quang HuyBRV3,5s 1
322Đào Gia HuyHYE4w 1
443Nguyễn Khánh NamHNO5s ½
56Cao Tiến BìnhHPH4,5w 1
61Hà Bình AnHDU6w ½
723Đặng Tiến HuyBGI4,5s 1
848Phạm Nguyễn Hưng PhátBGI5s
Lê Đắc Hưng 2272 HCM Rp:2338 Pts. 4,5
158Trần Như ThạchNBI3s ½
264Trần Cao ThiênKGI4w 1
360Trần Lê Tất ThànhDAN5s ½
469Đặng Thái VũHNO5,5w 0
546Phạm Quang NhậtNAN4s 1
666Trương Ngọc Khánh TrìnhBTH3w 1
756Nguyễn Tấn Danh TùngHNO4,5s ½
815Nguyễn Minh ĐăngTNG4,5w
Trần Trung Kiên 2269 HCM Rp:2355 Pts. 4,5
161Trương Chí ThànhQBI4,5w ½
257Trịnh Minh TùngHPH2s 1
351Phạm Cam RyHYE3,5w 1
414Hoàng Hải ĐăngHTI4,5s ½
520Nguyễn Chí HiếuKHO5w ½
637Hoàng Anh MinhHPH3,5s 1
759Nguyễn Tiến ThànhBGI5,5w 0
85Bùi Hồng Thiên ÂnDTH4,5s
Nguyễn Lê Minh Hiếu 2215 HCM Rp:2189 Pts. 3,5
137Phạm Vệt QuốcDNO4w ½
247Phạm Nguyễn Hoàng VinhTNG4,5s 1
340Nguyễn Tấn TàiLAN2,5s 1
438Đậu An SơnLSO4w 1
532Hoàng Phương NamLCI5,5s 0
648Nguyễn Hoàng VươngBNI5,5w 0
731Thân Tấn MinhBNI4,5s 0
826Lê Hoàng LongHNA3,5w
Cao Thanh Lâm 2204 HCM Rp:2256 Pts. 4
148Nguyễn Hoàng VươngBNI5,5s 0
25Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI2,5w ½
33Đàm Minh BáchHPH3s 1
445Nguyễn Quyết ThắngTQU1,5w 1
540Nguyễn Tấn TàiLAN2,5s 1
64Hòa Quang BáchHPH5,5w 0
712Ngô Nhật Long HảiHNO4s ½
811Lê Tiến ĐạtNAN4w
Lê Minh Tuấn Anh 2176 HCM Rp:2301 Pts. 5
130Nguyễn Anh KhôiBLI2,5w ½
244Tạ Ngọc Minh QuangTNG3,5s ½
334Trần Bình MinhHNO5w ½
418Triệu Gia HiểnHPH3,5s 1
550Phạm Anh TuấnCTH3,5w 1
621Hồ Việt HoàngTTH4,5s ½
752Nguyễn Hữu ThànhTTH4,5w 1
88Nguyễn Văn CườngBNI5s
Võ Trần Nhật Hạ 2163 HCM Rp:2088 Pts. 3
143Nguyễn Việt QuangKHO4,5s 0
241Phạm Gia PhúcLAN1w 1
339Nguyễn Tiến PhátCTH2,5s ½
451Bùi Tiến ThànhHYE5,5w 0
530Nguyễn Anh KhôiBLI2,5s 1
638Hoàng Minh NguyênQNI3w ½
745Nguyễn Ngọc QuýLCI4s 0
827Nguyễn Tân KhoaHNA3w
Nguyễn Vũ Ngọc Duyên 2099 HCM Rp:2138 Pts. 4
155Lưu Minh TrangHNO6s 0
257Nguyễn Ngọc Phương UyênLAN2,5w 1
353Thẩm Mộc TràCBA4s 1
458Ngô Thanh VânBLI3w 1
510Nguyễn Hà AnhHDU4,5s ½
619Đàm Thuỳ ChiBNI5,5w 0
74Trần Kim AnBRV4w ½
844Đinh Nhã PhươngTGI4s
Nguyễn Khánh Thư 2076 HCM Rp:2210 Pts. 4,5
120Hà Thị Linh ChiVPH5w 0
218Vũ Thị Bảo ChâuBNI2,5s ½
37Hoàng Bảo AnhBGI2w 1
454Đào Đàm Yến TrangTNG1,5s 1
58Hoàng Diệp AnhTHO4,5w 1
66Chu Phương Tuệ AnhLSO4,5s 0
75Vũ Ngọc Minh AnHNA3,5w 1
816Ngô Minh ChâuTQU4,5s
Lê Thu An 2066 HCM Rp:2032 Pts. 3,5
131Trần Diệu HoaDAN5,5w 0
235Trần Vy KhanhDAN4,5s 0
340Ngôn Trịnh Gia LinhCBA2,5w 1
433Nguyễn Trần Lan HươngVPH2,5s 0
537Nguyễn Minh KhuêLAN1,5w 1
625Đặng Thu HàQNI3,5s ½
743Nguyễn Linh NgânTQU2,5w 1
855Ngô Hồng TràKHO4w
Nguyễn Diệp Gia Khánh 2031 HCM Rp:2052 Pts. 3,5
16Nguyễn Bình Phương AnhKGI4w 1
210Phạm Phương BìnhKGI2,5s 0
314Nguyễn Thị Phương ChiHTI3,5w 0
424Vũ Thị Trà GiangNDI3,5s 1
525Đặng Thu HàQNI3,5w 1
68Trần Nguyễn Hoài AnhTTH4,5s ½
716Nguyễn Ngọc DiệpBNI4,5w 0
812Phạm Bảo ChâuNDI3,5w
Hoàng Hải Giang 1993 HCM Rp:1917 Pts. 3
144Lục Lan NhiCBA3s 1
246Nguyễn Trần Tuyết NhiDTH3,5w 1
340Trần Thị Thuỷ NguyênTNG5,5s 0
433Phạm Mai Phương NghiDTH5w 0
552Nguyễn Phạm An ThanhLAN2s 1
631Lê Nguyễn Bảo NgânHPH4,5w 0
732Lê Đặng Bảo NghiTNI4s 0
834Lê Bảo NgọcTQU3w
Võ Nhật Hà Nguyên 1966 HCM Rp:2219 Pts. 5,5
111Trần Hoàng Thùy DungQBI3s 1
215Lê Minh GiangTNG5,5w 0
39Hồ Nguyễn Vân ChiQTR3s 1
47Lê Giang Bảo ChâuCTH3w 1
527Tạ Thị Trúc LinhHPH5s ½
628Đặng Phương MaiHNA3,5w 1
731Lê Nguyễn Bảo NgânHPH4,5s 1
813Lê Nhật Linh ĐanKHO6,5w
Nguyễn Huỳnh Tú Phương 1902 HCM Rp:2728 Pts. 7
115Lã Thị Mỹ HạnhBLI2,5s 1
221Trần Khánh HuyềnQNI3,5w 1
312Nguyễn Hải Ngọc HàBNI3w 1
44Vũ Thị Mai AnhHPH4,5s 1

Mostrar lista completa