GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9

FederationVietnam ( VIE )
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculation -
Date2024/07/28 to 2024/08/01
Rating-Ø1916
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 31.07.2024 12:58:16, Creator: Vietnamchess,Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tournament selectionCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Ranking crosstable after Round 7

Rk.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.RdPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Nguyễn Huỳnh Tú PhươngHCM 47b1 27w1 35w1 12b1 5b1 6w1 9b1 2w7028,52874
2Trần Ngọc Bảo MinhHDU 13b1 18w½ 25b1 4w½ 21b1 15w1 6b1 1b6030,52354
3Đoàn Bảo Khánh NhậtKHO 8w0 22b1 13w1 23b1 10w1 7b1 4w½ 11b5,50,531,520,553
4Lưu Hải YếnHCM -1 54b1 28w½ 2b½ 30w1 5w1 3b½ 6w5,50,530,52343
5Hà Anh LêNDI 41w1 11b1 8w1 7b1 1w0 4b0 19w1 16b50342353
6Lê Tâm NhưQBI 42b1 55w1 23w1 10b1 14w1 1b0 2w0 4b5031,52553
7Nguyễn Tuệ NhiHNO 46b1 36w1 9b1 5w0 18b1 3w0 21b1 8w5029,52254
8Nguyễn Hoàng Minh ChâuLDO 3b1 29w1 5b0 37w1 15b0 22w1 12w1 7b5029,52053
9Hoàng Xuân DungBTH 57w1 34b1 7w0 38b1 11w1 19b1 1w0 10b5028,52253
10Đinh Bùi Minh ChiêuCTH 59b1 32w1 20b1 6w0 3b0 37w1 14b1 9w50272154
11Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU 48b1 5w0 29b1 36w1 9b0 34w1 20b1 3w50261954
12Vũ Thị Mai AnhHPH 24b1 17w1 14b½ 1w0 27b1 16w1 8b0 15w4,503320,544
13Quang Thảo UyênNAN 2w0 -1 3b0 29w1 32b1 26w1 15b½ 14w4,503115,543
14Nguyễn Việt HằngKHO 61b1 19w1 12w½ 28b1 6b0 18w1 10w0 13b4,5026,521,543
15Hà Anh ThưTTH 43w1 28b0 54w1 35b1 8w1 2b0 13w½ 12b4,5026,519,543
16Đặng Phước Minh AnhDAN 50w1 20b0 18b½ 24w1 28w1 12b0 27b1 5w4,502617,544
17Phan Phương LinhHNO 22w1 12b0 31w1 19b0 38w½ 30b1 28w1 23b4,5025,516,543
18Nguyễn Thái BìnhBGI 26w1 2b½ 16w½ 39b1 7w0 14b0 34w1 19b403017,533
19Đặng Nhật TrangBGI 44w1 14b0 32b1 17w1 20b1 9w0 5b0 18w4029,51944
20Tô Nguyễn Thanh MaiTBI 21b1 16w1 10w0 40b1 19w0 39b1 11w0 22b4028,51943
21Ngô Trần Bảo TrânBLI 20w0 26b1 34w1 44b1 2w0 35b1 7w0 24b40281743
22Nguyễn Quỳnh TrangHTI 17b0 3w0 -1 54b1 50w1 8b0 44w1 20w40261343
23Nguyễn Hoàng Thuỳ DươngTNG 53b1 38w1 6b0 3w0 34b0 56w1 37b1 17w40241644
24Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI 12w0 41b1 49w½ 16b0 47b1 25w½ 36b1 21w402413,534
25Nguyễn Võ Gia HânDTH 45w½ 60b1 2w0 30b0 33w1 24b½ 39w1 26w4023,514,533
26Ngô Minh NguyệtTHO 18b0 21w0 60w1 52b1 40w1 13b0 35w1 25b40211343
27Trần Khánh HuyềnQNI 31w1 1b0 30w½ 49b1 12w0 38b1 16w0 33b3,5028,515,533
28Trịnh Ngọc HàHPH 56b1 15w1 4b½ 14w0 16b0 51w1 17b0 32w3,5027,517,534
29Lã Ngọc MinhHNA 49w1 8b0 11w0 13b0 52w1 40b1 31w½ 30b3,5025,512,533
30Đậu Lê Hương ThảoHTI 55b0 47w1 27b½ 25w1 4b0 17w0 48b1 29w3,502413,534
31Nguyễn Dương Anh ThuỳDTH 27b0 48w1 17b0 41w0 55b1 46w1 29b½ 40w3,502211,534
32Đới Phạm Ánh NgọcNBI 60w1 10b0 19w0 58b1 13w0 43b½ 50w1 28b3,50211333
33Ma Thị Hồng NhungTQU 36b0 42w1 40b0 47w½ 25b0 60w1 51b1 27w3,5018,51134
34Nguyễn Như NgọcCTH 40b1 9w0 21b0 42w1 23w1 11b0 18b0 46w30281434
35Nguyễn Hải Ngọc HàBNI 39b1 37w1 1b0 15w0 56b1 21w0 26b0 45w3027,51634
36Vũ Nguyễn Hoàng GiangLDO 33w1 7b0 56w1 11b0 39w0 41b1 24w0 38b3025,51433
37Thái Lê Hiếu ThảoLAN 52w1 35b0 58w1 8b0 44w1 10b0 23w0 43b3024,51533
38Nguyễn Ngọc Trúc TiênDAN 58w1 23b0 55b1 9w0 17b½ 27w0 42b½ 36w30241424
39Tô Ngọc Lê NhungLSO 35w0 52b1 46b1 18w0 36b1 20w0 25b0 42w3023,51434
40Nguyễn Minh AnhQNI 34w0 45b1 33w1 20w0 26b0 29w0 54b1 31b30231233
41Nguyễn Khánh ThưNDI 5b0 24w0 48b½ 31b1 43w½ 36w0 55b1 44b3023924
42Nguyễn Thanh HàQBI 6w0 33b0 45w1 34b0 57w1 49b½ 38w½ 39b3021,59,523
43Nguyễn Phương LanCBA 15b0 56w0 53b1 51w½ 41b½ 32w½ 45b½ 37w30211014
44Nguyễn Thị Phương LinhQTR 19b0 61w1 51b1 21w0 37b0 53w1 22b0 41w30201334
45Nguyễn Như QuỳnhTQU 25b½ 40w0 42b0 48w0 59b1 47w1 43w½ 35b3019,5923
46Đặng Ngọc Lan ChiNBI 7w0 57b1 39w0 50b0 61w1 31b0 49w1 34b3018,51033
47Lã Thị Mỹ HạnhBLI 1w0 30b0 57w1 33b½ 24w0 45b0 56w1 49b2,5024,5823
48Nghiêm Khánh LinhVPH 11w0 31b0 41w½ 45b1 49w½ 50b½ 30w0 52b2,5023913
49Lê Nguyễn Kiều TrinhTTH 29b0 59w1 24b½ 27w0 48b½ 42w½ 46b0 47w2,50211114
50Ngô Hoàng NgânLCI 16b0 51w0 61b1 46w1 22b0 48w½ 32b0 53w2,50201024
51Lê Hoàng Phương ThyBTH 54w0 50b1 44w0 43b½ 58w1 28b0 33w0 59b2,5019,51123
52Bùi Thu HuyềnTHO 37b0 39w0 59b1 26w0 29b0 61w1 53b½ 48w2,50187,524
53Trần Yến NhiTNG 23w0 58b0 43w0 60b1 54w1 44b0 52w½ 50b2,50177,523
54Đào Cẩm LinhCBA 51b1 4w0 15b0 22w0 53b0 58b1 40w0 -02023924
55Nguyễn Thị Thu HiềnLCI 30w1 6b0 38w0 56b0 31w0 57b1 41w0 58b2021,5923
56Ngô Nguyễn Kỳ PhươngLAN 28w0 43b1 36b0 55w1 35w0 23b0 47b0 57w20211024
57Nguyễn Yến NhiVPH 9b0 46w0 47b0 59w1 42b0 55w0 -1 56b2018,5523
58Đặng Nguyễn Thanh HiềnHNA 38b0 53w1 37b0 32w0 51b0 54w0 61b1 55w2017724
59Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI 10w0 49b0 52w0 57b0 45w0 -1 60b1 51w2016,5323
60Nguyễn Lê Trâm AnhSLA 32b0 25w0 26b0 53w0 -1 33b0 59w0 61b1019,5313
61Võ Thị Mỹ QuyênTVI 14w0 44b0 50w0 -1 46b0 52b0 58w0 60w1018413

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Fide Tie-Break
Tie Break4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Tie Break5: Most black