GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9Last update 31.07.2024 12:58:16, Creator: Vietnamchess,Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Pairings/ResultsRound 2 on 2024/07/28 at 15:00
Bo. | No. | Name | FED | Club/City | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | Club/City | No. |
1 | 28 | Tô, Nguyễn Thanh Mai | TBI | Thái Bình | 1 | 1 - 0 | 1 | Đặng, Phước Minh Anh | DAN | Đà Nẵng | 1 |
2 | 4 | Vũ, Thị Mai Anh | HPH | Hải Phòng | 1 | 1 - 0 | 1 | Phan, Phương Linh | HNO | Tp. Hà Nội | 27 |
3 | 30 | Trần, Ngọc Bảo Minh | HDU | Hải Dương | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn, Thái Bình | BGI | Bắc Giang | 5 |
4 | 6 | Nguyễn, Hoàng Minh Châu | LDO | Lâm Đồng | 1 | 1 - 0 | 1 | Lã, Ngọc Minh | HNA | Hà Nam | 29 |
5 | 8 | Đinh, Bùi Minh Chiêu | CTH | Cần Thơ | 1 | 1 - 0 | 1 | Đới, Phạm Ánh Ngọc | NBI | Ninh Bình | 32 |
6 | 33 | Nguyễn, Như Ngọc | CTH | Cần Thơ | 1 | 0 - 1 | 1 | Hoàng, Xuân Dung | BTH | Bình Thuận | 9 |
7 | 10 | Nguyễn, Hoàng Thuỳ Dương | TNG | Thái Nguyên | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Ngọc Trúc Tiên | DAN | Đà Nẵng | 48 |
8 | 37 | Nguyễn, Tuệ Nhi | HNO | Tp. Hà Nội | 1 | 1 - 0 | 1 | Vũ, Nguyễn Hoàng Giang | LDO | Lâm Đồng | 11 |
9 | 12 | Nguyễn, Hải Ngọc Hà | BNI | Bắc Ninh | 1 | 1 - 0 | 1 | Thái, Lê Hiếu Thảo | LAN | Long An | 50 |
10 | 14 | Trịnh, Ngọc Hà | HPH | Hải Phòng | 1 | 1 - 0 | 1 | Hà, Anh Thư | TTH | Thừa Thiên Huế | 52 |
11 | 16 | Nguyễn, Việt Hằng | KHO | Khánh Hòa | 1 | 1 - 0 | 1 | Đặng, Nhật Trang | BGI | Bắc Giang | 56 |
12 | 43 | Lê, Tâm Như | QBI | Quảng Bình | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn, Thị Thu Hiền | LCI | Lào Cai | 19 |
13 | 45 | Nguyễn, Huỳnh Tú Phương | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần, Khánh Huyền | QNI | Quảng Ninh | 21 |
14 | 55 | Nguyễn, Đặng Kiều Thy | HDU | Hải Dương | 1 | 0 - 1 | 1 | Hà, Anh Lê | NDI | Nam Định | 23 |
15 | 24 | Đào, Cẩm Linh | CBA | Cao Bằng | 1 | 0 - 1 | 1 | Lưu, Hải Yến | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 61 |
16 | 2 | Nguyễn, Lê Trâm Anh | SLA | Sơn La | 0 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn, Võ Gia Hân | DTH | Đồng Tháp | 17 |
17 | 47 | Nguyễn, Như Quỳnh | TQU | Tuyên Quang | ½ | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Minh Anh | QNI | Quảng Ninh | 3 |
18 | 39 | Nguyễn, Yến Nhi | VPH | Vĩnh Phúc | 0 | 0 - 1 | 0 | Đặng, Ngọc Lan Chi | NBI | Ninh Bình | 7 |
19 | 41 | Ma, Thị Hồng Nhung | TQU | Tuyên Quang | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Thanh Hà | QBI | Quảng Bình | 13 |
20 | 49 | Đậu, Lê Hương Thảo | HTI | Hà Tĩnh | 0 | 1 - 0 | 0 | Lã, Thị Mỹ Hạnh | BLI | Bạc Liêu | 15 |
21 | 18 | Đặng, Nguyễn Thanh Hiền | HNA | Hà Nam | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần, Yến Nhi | TNG | Thái Nguyên | 40 |
22 | 20 | Bùi, Thu Huyền | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 - 1 | 0 | Tô, Ngọc Lê Nhung | LSO | Lạng Sơn | 42 |
23 | 22 | Nguyễn, Phương Lan | CBA | Cao Bằng | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngô, Nguyễn Kỳ Phương | LAN | Long An | 44 |
24 | 51 | Nguyễn, Dương Anh Thuỳ | DTH | Đồng Tháp | 0 | 1 - 0 | 0 | Nghiêm, Khánh Linh | VPH | Vĩnh Phúc | 25 |
25 | 26 | Nguyễn, Thị Phương Linh | QTR | Quảng Trị | 0 | 1 - 0 | 0 | Võ, Thị Mỹ Quyên | TVI | Trà Vinh | 46 |
26 | 31 | Ngô, Hoàng Ngân | LCI | Lào Cai | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê, Hoàng Phương Thy | BTH | Bình Thuận | 54 |
27 | 53 | Nguyễn, Khánh Thư | NDI | Nam Định | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn, Thị Thảo Nguyên | BNI | Bắc Ninh | 34 |
28 | 35 | Ngô, Minh Nguyệt | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngô, Trần Bảo Trân | BLI | Bạc Liêu | 58 |
29 | 57 | Nguyễn, Quỳnh Trang | HTI | Hà Tĩnh | 0 | 0 - 1 | 0 | Đoàn, Bảo Khánh Nhật | KHO | Khánh Hòa | 36 |
30 | 59 | Lê, Nguyễn Kiều Trinh | TTH | Thừa Thiên Huế | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn, Huỳnh Yến Nhi | TVI | Trà Vinh | 38 |
31 | 60 | Quang, Thảo Uyên | NAN | Nghệ An | 0 | 1 | | bye | | |
|
|
|
|