GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 6-7

Última actualización31.07.2024 12:39:31, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 7, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de QNA

No.Ini.NombreFED12345678Pts.Rk.Grupo
28Huỳnh Nguyên KhangQNA110110157CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
44Nguyễn Tường Nhật NamQNA1011001423Nam Lớp 4-5
2Lê Phước AnQNA10½0½1½3,534Nam Lớp 6-7
53Trần Trường SơnQNA001101½3,538Nam Lớp 8-9
42Dương Tấn ToànQNA01½000001,549Nam Lớp 10
25Lê Phước KiệtQNA0011011422Nam Lớp 11-12
30Nguyễn Hoàng NhiQNA00100½01,549Nữ lớp 11-12
26Huỳnh Nguyên KhangQNA026CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
43Nguyễn Tường Nhật NamQNA043Nam lớp 4-5
2Lê Phước AnQNA02Nam lớp 6-7
54Trần Trường SơnQNA054Nam lớp 8-9
44Dương Tấn ToànQNA044Nam lớp 10
24Lê Phước KiệtQNA024Nam lớp 11-12
28Nguyễn Hoàng NhiQNA028Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para QNA

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
8443Phạm Hải Lâm HDU5 5 Huỳnh Nguyên Khang QNA28
12661Phạm Nhật Tâm BTH0 0 Huỳnh Nguyên Khang QNA26
81512Đỗ Quang Hải BGI 4 Nguyễn Tường Nhật Nam QNA44
8172Lê Phước An QNA Ngô Bảo Quân BTH55
81853Trần Trường Sơn QNA Cáp Văn Mạnh QTR34
82542Dương Tấn Toàn QNA 0 bye
81025Lê Phước Kiệt QNA4 4 Đinh Vũ Tuấn Anh NDI1
82630Nguyễn Hoàng Nhi QNA Đặng Hoàng Phương Mai LCI25
11111Tô Trần Bình TNG0 0 Nguyễn Tường Nhật Nam QNA43
1235Ngô Huy Long BKA0 0 Lê Phước An QNA2
12121Vũ Xuân Hoàng HCM0 0 Trần Trường Sơn QNA54
11919Trần Duy Hưng BKA0 0 Dương Tấn Toàn QNA44
12450Hoàng Việt HCM0 0 Lê Phước Kiệt QNA24
133Trần Vân Anh HCM0 0 Nguyễn Hoàng Nhi QNA28

Resultados de la última ronda para QNA

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
7528Huỳnh Nguyên Khang QNA4 1 - 04 Hoàng Gia Bảo NAN2
72044Nguyễn Tường Nhật Nam QNA3 1 - 03 Nguyễn Anh Khang THO24
71563Trần Tiến Thành HDU3 ½ - ½3 Lê Phước An QNA2
7171Chu Vũ Việt Anh THO3 ½ - ½3 Trần Trường Sơn QNA53
7235Nguyễn Đặng Danh Bình QNI 1 - 0 Dương Tấn Toàn QNA42
71738Hoàng Minh Nguyên QNI3 0 - 13 Lê Phước Kiệt QNA25
7233Nguyễn Thị Bình BGI 1 - 0 Nguyễn Hoàng Nhi QNA30

Detalles de jugadores QNA

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Huỳnh Nguyên Khang 2473 QNA Rp:2614 Pts. 5
164Hoàng Nhật TiếnLSO2s 1
268Nguyễn Tiến ThànhKGI5w 1
34Trần Anh ChâuTHO5w 0
463Đỗ Hoàng TiếnNBI4,5s 1
570Đặng Hữu VinhHPH5w 1
646Nguyễn Nam LongDON6s 0
72Hoàng Gia BảoNAN4w 1
843Phạm Hải LâmHDU5s
Huỳnh Nguyên Khang 2475 QNA Pts. 0
161Phạm Nhật TâmBTH0s
Nguyễn Tường Nhật Nam 2385 QNA Rp:2458 Pts. 4
111Phạm Tiến ĐạtHNA2s 1
29Ngô Quốc CôngBNI5,5w 0
32Mai Đức AnhTHO4w 1
430Bùi Tùng LâmHPH4s 1
564Vương Gia TrọngDAN5w 0
68Tô Trần BìnhTNG4s 0
724Nguyễn Anh KhangTHO3w 1
812Đỗ Quang HảiBGI3,5s
Lê Phước An 2361 QNA Rp:2319 Pts. 3,5
136Lê Văn KhoaHPH5s 1
238Trần Đại LộcDTH4w 0
332Nguyễn Dương Bảo KhaDAN3,5s ½
442Trương Nhật MinhNBI3,5w 0
534Trần Minh KhangDAN3s ½
662Nguyễn Duy TháiLAN3,5w 1
763Trần Tiến ThànhHDU3,5s ½
855Ngô Bảo QuânBTH3,5w
Trần Trường Sơn 2243 QNA Rp:2277 Pts. 3,5
119Lê Nguyễn Long HảiKGI4,5s 0
211Đoàn Tuấn ĐạtTBI4w 0
325Lê Gia HưngTQU2,5s 1
433Trần Đại LợiDTH3w 1
531Đoàn Lê KhánhLCI3s 0
67Hoàng Thanh BìnhLSO3w 1
71Chu Vũ Việt AnhTHO3,5s ½
834Cáp Văn MạnhQTR3,5w
Dương Tấn Toàn 2186 QNA Rp:1979 Pts. 1,5
118Trần Duy HưngBKA2w 0
216Hoàng Gia HuyBGI4s 1
320Thái Văn Gia KiênHTI3,5w ½
422Hồ Sỹ KhoaDNO4s 0
523Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5w 0
630Nguyễn Hữu MinhBGI3,5s 0
75Nguyễn Đặng Danh BìnhQNI2,5s 0
8-bye --- 0
Lê Phước Kiệt 2154 QNA Rp:2189 Pts. 4
152Nguyễn Hữu ThànhTTH4,5w 0
236Thái Hoàng NamHTI2s 0
311Nguyễn Minh ĐạtBRV4s 1
453Trần Đức TrungSLA2w 1
545Nguyễn Ngọc QuýLCI4s 0
648Thái Nhật TânDTH2,5w 1
738Hoàng Minh NguyênQNI3s 1
81Đinh Vũ Tuấn AnhNDI4w
Nguyễn Hoàng Nhi 1810 QNA Rp:1592 Pts. 1,5
14Nguyễn Ngọc Minh ChâuHCM4w 0
22Trần Nguyễn Hoàng AnhLAN2,5s 0
352Huỳnh Mỹ XuyênCTH1,5w 1
448Hoàng Bảo TrânTTH2s 0
51Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN4s 0
615Trần Thị Mai HươngNDI3w ½
73Nguyễn Thị BìnhBGI2,5s 0
825Đặng Hoàng Phương MaiLCI1,5w
Nguyễn Tường Nhật Nam 2387 QNA Pts. 0
111Tô Trần BìnhTNG0s
Lê Phước An 2363 QNA Pts. 0
135Ngô Huy LongBKA0s
Trần Trường Sơn 2243 QNA Pts. 0
121Vũ Xuân HoàngHCM0s
Dương Tấn Toàn 2187 QNA Pts. 0
119Trần Duy HưngBKA0s
Lê Phước Kiệt 2157 QNA Pts. 0
150Hoàng ViệtHCM0s
Nguyễn Hoàng Nhi 1817 QNA Pts. 0
13Trần Vân AnhHCM0s