GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 4-5Last update 31.07.2024 12:35:58, Creator: Vietnamchess,Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for LCH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
22 | Phạm Khánh Linh | LCH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 2 | 45 | Nữ lớp 11-12 |
41 | Lã Hà Nam | LCH | | | | | | | | 0 | 41 | Nam lớp 4-5 |
57 | Phùng Duy Tuấn | LCH | | | | | | | | 0 | 57 | Nam lớp 6-7 |
26 | Nguyễn Đức Kiên | LCH | | | | | | | | 0 | 26 | Nam lớp 8-9 |
3 | Trần Đức Anh | LCH | | | | | | | | 0 | 3 | Nam lớp 10 |
36 | Nguyễn Duy Bảo Phúc | LCH | | | | | | | | 0 | 36 | Nam lớp 11-12 |
24 | Bùi Trần Diệu Linh | LCH | | | | | | | | 0 | 24 | Nữ lớp 6-7 |
10 | Hà Anh Chi | LCH | | | | | | | | 0 | 10 | Nữ lớp 8-9 |
16 | Nguyễn Ngọc Khánh | LCH | | | | | | | | 0 | 16 | Nữ lớp 10 |
Pairings of the next round for LCH
Results of the last round for LCH
Player details for LCH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Phạm Khánh Linh 1818 LCH Rp:1647 Pts. 2 |
1 | 48 | Hoàng Bảo Trân | TTH | 2 | s 1 | 2 | 42 | Nguyễn Anh Thư | TNG | 6 | w 0 | 3 | 2 | Trần Nguyễn Hoàng Anh | LAN | 2,5 | w 0 | 4 | 45 | Hán Nữ Kiều Trang | DNO | 3 | s 0 | 5 | 49 | Phạm Hà Uyên | SLA | 3 | w 0 | 6 | 10 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | HYE | 2 | s ½ | 7 | 52 | Huỳnh Mỹ Xuyên | CTH | 1,5 | w ½ | 8 | 47 | Phạm Phương Trang | NBI | 2 | s | Lã Hà Nam 2389 LCH Pts. 0 |
1 | 9 | Hà Quốc Bảo | NDI | 0 | s | Phùng Duy Tuấn 2308 LCH Pts. 0 |
1 | 24 | Phạm Gia Huy | HPH | 0 | w | Nguyễn Đức Kiên 2271 LCH Pts. 0 |
1 | 59 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 0 | s | Trần Đức Anh 2228 LCH Pts. 0 |
1 | 28 | Hà Đức Mạnh | HTI | 0 | w | Nguyễn Duy Bảo Phúc 2145 LCH Pts. 0 |
1 | 10 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 0 | w | Bùi Trần Diệu Linh 1989 LCH Pts. 0 |
1 | 54 | Phạm Ngọc Minh Thư | LAN | 0 | s | Hà Anh Chi 1943 LCH Pts. 0 |
1 | 40 | Tô Ngọc Lê Nhung | LSO | 0 | s | Nguyễn Ngọc Khánh 1876 LCH Pts. 0 |
1 | 39 | Nguyễn Như Tuyền | KGI | 0 | s |
|
|
|
|