GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3

Última actualización31.07.2024 12:24:05, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 7, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de SLA

No.Ini.NombreFED1234567Pts.Rk.Grupo
45Vũ Hải LâmSLA0000100172CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-
27Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA0000000066Nam Lớp 4-5
40Nguyễn Anh MinhSLA0010001261Nam Lớp 6-7
59Bùi Thanh TùngSLA01100½02,552Nam Lớp 6-7
2Đinh Hoàng Đức AnhSLA00½00112,557Nam Lớp 8-9
30Vũ Bảo KhangSLA½0010001,564Nam Lớp 8-9
14Vũ Bảo HoàngSLA½10010½335Nam Lớp 10
53Trần Đức TrungSLA0010001251Nam Lớp 11-12
56Dương Bảo TrâmSLA00010½½255Nữ lớp 4-5
4Phạm Ngọc Châu AnhSLA000½0101,561Nữ lớp 6-7
36Tống Minh NgọcSLA0100111426Nữ lớp 6-7
2Nguyễn Lê Trâm AnhSLA0000100160Nữ lớp 8-9
49Phạm Hà UyênSLA1000110336Nữ lớp 11-12
41Vũ Hải LâmSLA041CỜ NHANH: Nam lớp 1-3
30Nguyễn Phúc Đăng KhoaSLA030Nam lớp 4-5
42Vũ Bảo MinhSLA042Nam lớp 6-7
10Sa Tài DũngSLA010Nam lớp 8-9
13Vũ Bảo HoàngSLA013Nam lớp 10
49Trần Đức TrungSLA049Nam lớp 11-12
54Dương Bảo TrâmSLA054Nữ lớp 4-5
4Phạm Ngọc Châu AnhSLA04Nữ lớp 6-7
35Tống Minh NgọcSLA035Nữ lớp 6-7
3Nguyễn Lê Trâm AnhSLA03Nữ lớp 8-9
47Phạm Hà UyênSLA047Nữ lớp 11-12

Emparejamientos de la siguiente ronda para SLA

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
83649Nguyễn Phúc Minh PYE 1 Vũ Hải Lâm SLA45
1641Vũ Hải Lâm SLA0 0 Nguyễn Duy Dũng THO6
83349Nguyễn Thiên Phúc LAN 0 Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA27
82719Trần Trung Hiếu NDI Bùi Thanh Tùng SLA59
83230Nguyễn Hiếu Kiên DTH2 2 Nguyễn Anh Minh SLA40
8262Đinh Hoàng Đức Anh SLA 3 Trần Như Thạch NBI58
83354Lê Đức Chi Tài TNI1 Vũ Bảo Khang SLA30
81714Vũ Bảo Hoàng SLA3 3 Nguyễn Lê Nam QNI33
82553Trần Đức Trung SLA2 2 Đinh Nhật Minh LSO32
82956Dương Bảo Trâm SLA2 Trần Thị Ngân Diệp LSO17
81322Nguyễn Nhã Khanh BKA4 4 Tống Minh Ngọc SLA36
83055Phạm Ngọc Minh Thư LAN Phạm Ngọc Châu Anh SLA4
83046Võ Thị Mỹ Quyên TVI1 1 Nguyễn Lê Trâm Anh SLA2
81649Phạm Hà Uyên SLA3 3 Trần Thị Mai Hương NDI15
13062Vương Gia Trọng DAN0 0 Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA30
199Nguyễn Mạnh Danh HTI0 0 Vũ Bảo Minh SLA42
11043Nguyễn Lâm Nguyên HNA0 0 Sa Tài Dũng SLA10
11313Vũ Bảo Hoàng SLA0 0 Phạm Vệt Quốc DNO38
12323Hoàng Quang Kiên LSO0 0 Trần Đức Trung SLA49
12525Lê Minh Ngọc Hà HNO0 0 Dương Bảo Trâm SLA54
1434Lê Thị Ánh Ngọc TNI0 0 Phạm Ngọc Châu Anh SLA4
155Phạm Nguyễn Bảo Anh THO0 0 Tống Minh Ngọc SLA35
133Nguyễn Lê Trâm Anh SLA0 0 Nguyễn Thị Thảo Nguyên BNI33
12247Phạm Hà Uyên SLA0 0 Võ Thị Khánh Ly PYE22

Resultados de la última ronda para SLA

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
73545Vũ Hải Lâm SLA1 0 - 11 Bùi Nguyễn Huỳnh Anh BRV1
73327Nguyễn Phúc Đăng Khoa SLA0 0 - 1½ Nguyễn Sỹ Nguyên CTH47
72332Nguyễn Dương Bảo Kha DAN 1 - 0 Bùi Thanh Tùng SLA59
73340Nguyễn Anh Minh SLA1 1 - 01 Nguyễn Minh Nhân TNI47
73030Vũ Bảo Khang SLA 0 - 1 Đinh Hoàng Đức Anh SLA2
71635Nguyễn Việt Phương TGI ½ - ½ Vũ Bảo Hoàng SLA14
72641Phạm Gia Phúc LAN1 0 - 11 Trần Đức Trung SLA53
72856Dương Bảo Trâm SLA ½ - ½ Lê Thảo Nguyên QTR51
71636Tống Minh Ngọc SLA3 1 - 03 Đặng Thái Ngọc Giao LCI16
7294Phạm Ngọc Châu Anh SLA 0 - 11 Mã Lê Thùy Thanh BLI51
7292Nguyễn Lê Trâm Anh SLA1 0 - 11 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi TVI38
7121Nguyễn Thị Quỳnh Anh NAN3 1 - 03 Phạm Hà Uyên SLA49

Detalles de jugadores SLA

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Vũ Hải Lâm 2456 SLA Rp:2164 Pts. 1
19Nguyễn Minh DuyYBA3s 0
23Phạm Văn Gia BảoHDU3w 0
364Hoàng Nhật TiếnLSO2s 0
458Nguyễn Đức QuangDON2w 0
538Trịnh Minh KhoaHTI1,5s 1
625Trần Vương KỳLAN2,5w 0
71Bùi Nguyễn Huỳnh AnhBRV2w 0
849Nguyễn Phúc MinhPYE1,5s
Vũ Hải Lâm 2460 SLA Pts. 0
16Nguyễn Duy DũngTHO0w
Nguyễn Phúc Đăng Khoa 2402 SLA Rp:1578 Pts. 0
160Hà Ngọc TúCBA2w 0
256Lê An SơnQNI3,5s 0
361Trần Anh TúQNI3w 0
439Nguyễn Trí Anh MinhLDO3s 0
555Chu Việt SơnHYE2s 0
637Nông Nhật MinhCBA2w 0
747Nguyễn Sỹ NguyênCTH1,5w 0
849Nguyễn Thiên PhúcLAN1,5s
Nguyễn Anh Minh 2323 SLA Rp:2172 Pts. 2
16Cao Tiến BìnhHPH4,5w 0
214Lê Đình ĐạtTHO5s 0
313Nguyễn Đức ĐạiBNI0,5s 1
463Trần Tiến ThànhHDU3,5w 0
568Lê VinhQTR3s 0
620Doãn Minh HoàngHYE2w 0
747Nguyễn Minh NhânTNI1w 1
830Nguyễn Hiếu KiênDTH2s
Bùi Thanh Tùng 2304 SLA Rp:2244 Pts. 2,5
125Trịnh Gia HuyNBI4s 0
221Đặng Thế HọcQNI2,5w 1
315Lữ Hoàng Khả ĐứcCTH4s 1
411Lê Văn Bảo DuyTTH4w 0
55Vương Đình Gia BảoYBA3,5s 0
612Nguyễn Hoàng DươngLCI2,5w ½
732Nguyễn Dương Bảo KhaDAN3,5s 0
819Trần Trung HiếuNDI2,5s
Đinh Hoàng Đức Anh 2293 SLA Rp:2153 Pts. 2,5
136Đỗ Tuấn MinhQNI4,5s 0
240Trần Đoàn NamBNI3,5w 0
364Trần Cao ThiênKGI4s ½
423Nguyễn Lê Quốc HuyTTH2,5w 0
525Lê Gia HưngTQU2,5s 0
668Lư Đại VĩnhTVI0w 1
730Vũ Bảo KhangSLA1,5s 1
858Trần Như ThạchNBI3w
Vũ Bảo Khang 2266 SLA Rp:2034 Pts. 1,5
164Trần Cao ThiênKGI4s ½
238Lê Ngọc MinhHTI3,5w 0
33Đỗ Đức AnhHYE4s 0
49Vi Minh ChâuLSO2w 1
544Nguyễn Như Khôi NguyênDAN4s 0
663Trần Tất ThắngNDI4s 0
72Đinh Hoàng Đức AnhSLA2,5w 0
854Lê Đức Chi TàiTNI1s
Vũ Bảo Hoàng 2214 SLA Rp:2143 Pts. 3
138Đậu An SơnLSO4s ½
223Nguyễn Đăng KhôiDTH2,5w 1
344Đỗ Thanh ThắngTGI3s 0
426Lê Hoàng LongHNA3,5w 0
546Đỗ Ngọc Duy TrácLAN2s 1
631Thân Tấn MinhBNI4,5w 0
735Nguyễn Việt PhươngTGI3s ½
833Nguyễn Lê NamQNI3w
Trần Đức Trung 2126 SLA Rp:1874 Pts. 2
126Lê Tuấn KiệtKGI3,5w 0
224Hoàng Quang KiênLSO3s 0
3-bye --- 1
425Lê Phước KiệtQNA4s 0
536Thái Hoàng NamHTI2w 0
640Phùng Vi Duy PhongTQU2s 0
741Phạm Gia PhúcLAN1s 1
832Đinh Nhật MinhLSO2w
Dương Bảo Trâm 2011 SLA Rp:1881 Pts. 2
126Tưởng Thúy HạnhTNG4,5w 0
228Hán Gia HânLCI2s 0
337Nguyễn Minh KhuêLAN1,5s 0
44Hoàng Thị Bảo AnhTQU2,5w 1
521Nguyễn Đỗ Lam GiangBGI3s 0
632Hoàng Khánh HuyềnTHO1s ½
751Lê Thảo NguyênQTR2w ½
817Trần Thị Ngân DiệpLSO1,5w
Phạm Ngọc Châu Anh 2003 SLA Rp:1562 Pts. 1,5
134Lê Bảo NgọcTQU3s 0
236Tống Minh NgọcSLA4w 0
344Lục Lan NhiCBA3s 0
448Nguyễn Uyên NhưCBA1,5w ½
550Nguyễn Như QuỳnhNDI2s 0
6-bye --- 1
751Mã Lê Thùy ThanhBLI2w 0
855Phạm Ngọc Minh ThưLAN1,5s
Tống Minh Ngọc 1971 SLA Rp:2028 Pts. 4
16Trần Thục AnhTQU2,5w 0
24Phạm Ngọc Châu AnhSLA1,5s 1
38Phùng Ngọc Minh ChâuKHO4w 0
456Phan Thị Anh ThưBLI3,5s 0
555Phạm Ngọc Minh ThưLAN1,5w 1
661Trầm Hiền VyCTH3s 1
716Đặng Thái Ngọc GiaoLCI3w 1
822Nguyễn Nhã KhanhBKA4s
Nguyễn Lê Trâm Anh 1944 SLA Rp:1113 Pts. 1
132Đới Phạm Ánh NgọcNBI3,5s 0
217Nguyễn Võ Gia HânDTH4w 0
335Ngô Minh NguyệtTHO4s 0
440Trần Yến NhiTNG2,5w 0
5-bye --- 1
641Ma Thị Hồng NhungTQU3,5s 0
738Nguyễn Huỳnh Yến NhiTVI2w 0
846Võ Thị Mỹ QuyênTVI1s
Phạm Hà Uyên 1791 SLA Rp:1773 Pts. 3
123Võ Thị Khánh LyPYE2s 1
219Lê Nguyễn Gia LinhDTH5w 0
320Nguyễn Khánh LinhQNI2,5w 0
418Vũ Thị Thu LiễuTNG3,5s 0
522Phạm Khánh LinhLCH2s 1
614Mai Thanh HuyềnQBI2w 1
71Nguyễn Thị Quỳnh AnhNAN4s 0
815Trần Thị Mai HươngNDI3w
Nguyễn Phúc Đăng Khoa 2400 SLA Pts. 0
162Vương Gia TrọngDAN0s
Vũ Bảo Minh 2323 SLA Pts. 0
19Nguyễn Mạnh DanhHTI0s
Sa Tài Dũng 2288 SLA Pts. 0
143Nguyễn Lâm NguyênHNA0s
Vũ Bảo Hoàng 2218 SLA Pts. 0
138Phạm Vệt QuốcDNO0w
Trần Đức Trung 2131 SLA Pts. 0
123Hoàng Quang KiênLSO0s
Dương Bảo Trâm 2017 SLA Pts. 0
125Lê Minh Ngọc HàHNO0s
Phạm Ngọc Châu Anh 2009 SLA Pts. 0
134Lê Thị Ánh NgọcTNI0s
Tống Minh Ngọc 1978 SLA Pts. 0
15Phạm Nguyễn Bảo AnhTHO0s
Nguyễn Lê Trâm Anh 1950 SLA Pts. 0
133Nguyễn Thị Thảo NguyênBNI0w
Phạm Hà Uyên 1798 SLA Pts. 0
122Võ Thị Khánh LyPYE0w