GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 11-12

Última actualización31.07.2024 12:59:17, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 7, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes

Vista de jugadores de TBI

No.Ini.NombreFED1234567Pts.Rk.Grupo
13Trần Minh HảiTBI½1000½½2,550Nam Lớp 4-5
11Đoàn Tuấn ĐạtTBI01½101½429Nam Lớp 8-9
4Nguyễn Quang BáchTBI001½1114,517Nam Lớp 11-12
48Phạm Minh NgọcTBI00½1½½13,535Nữ lớp 4-5
28Tô Nguyễn Thanh MaiTBI1101010420Nữ lớp 8-9
4Nguyễn Băng BăngTBI½1½1001415Nữ lớp 10

Emparejamientos de la siguiente ronda para TBI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
82632Nguyễn Phúc Lâm BGI Trần Minh Hải TBI13
81363Trần Tất Thắng NDI4 4 Đoàn Tuấn Đạt TBI11
864Nguyễn Quang Bách TBI Trần Trung Sơn HPH47
8182Nguyễn Thanh An BNI3 Phạm Minh Ngọc TBI48
81257Nguyễn Quỳnh Trang HTI4 4 Tô Nguyễn Thanh Mai TBI28
874Nguyễn Băng Băng TBI4 4 Vũ Hoàng Mai TNG22

Resultados de la última ronda para TBI

Rd.M.No.NombreFEDPts. ResultadoPts. NombreFEDNo.
72413Trần Minh Hải TBI2 ½ - ½ Đỗ Minh Thuận HYE62
71211Đoàn Tuấn Đạt TBI ½ - ½ Kiều Minh Hoàng Quân BNI50
71015Trương Khải Đăng HNO 0 - 1 Nguyễn Quang Bách TBI4
71948Phạm Minh Ngọc TBI 1 - 0 Phạm Phương Bình KGI10
7728Tô Nguyễn Thanh Mai TBI4 0 - 14 Nguyễn Đặng Kiều Thy HDU55
71024Lê Hoàng Ngân BTH3 0 - 13 Nguyễn Băng Băng TBI4

Detalles de jugadores TBI

Rd.No.Ini.NombreFEDPts.Res.
Trần Minh Hải 2416 TBI Rp:2277 Pts. 2,5
146Nguyễn Phước NguyênCTH5w ½
234Nguyễn Thanh LiêmDTH3,5s 1
329Phan Việt KhuêDAN4,5w 0
464Vương Gia TrọngDAN5s 0
552Trần Nhật QuangNBI2,5w 0
665Nguyễn Thành VinhTQU2s ½
762Đỗ Minh ThuậnHYE3w ½
832Nguyễn Phúc LâmBGI2,5s
Đoàn Tuấn Đạt 2284 TBI Rp:2303 Pts. 4
145Nguyễn Hữu NhânCTH2w 0
253Trần Trường SơnQNA3,5s 1
343Nguyễn Lâm NguyênHNA3w ½
435Doãn Tấn MinhNDI3s 1
537Hoàng Anh MinhHPH3,5w 0
638Lê Ngọc MinhHTI3,5s 1
750Kiều Minh Hoàng QuânBNI4w ½
863Trần Tất ThắngNDI4s
Nguyễn Quang Bách 2175 TBI Rp:2251 Pts. 4,5
131Nguyễn Nhật LongLCI2,5s 0
235Trần Tuấn MinhKHO3,5w 0
323Bùi Duy HùngTQU3s 1
446Nguyễn Quốc Trường SơnDON4,5w ½
524Hoàng Quang KiênLSO3s 1
639Nguyễn Tiến PhátCTH2,5w 1
715Trương Khải ĐăngHNO3,5s 1
847Trần Trung SơnHPH4,5w
Phạm Minh Ngọc 2019 TBI Rp:2043 Pts. 3,5
118Lê Thị Hiền DiệuNAN2,5w 0
220Dương Thị Hương GiangTNG3s 0
327Đặng Nguyễn Khả HânBLI0,5s ½
417Trần Thị Ngân DiệpLSO1,5w 1
555Ngô Hồng TràKHO4w ½
624Vũ Thị Trà GiangNDI3,5s ½
710Phạm Phương BìnhKGI2,5w 1
82Nguyễn Thanh AnBNI3s
Tô Nguyễn Thanh Mai 1918 TBI Rp:1965 Pts. 4
158Ngô Trần Bảo TrânBLI4s 1
21Đặng Phước Minh AnhDAN4,5w 1
38Đinh Bùi Minh ChiêuCTH5w 0
43Nguyễn Minh AnhQNI3s 1
556Đặng Nhật TrangBGI4w 0
642Tô Ngọc Lê NhungLSO3s 1
755Nguyễn Đặng Kiều ThyHDU5w 0
857Nguyễn Quỳnh TrangHTI4s
Nguyễn Băng Băng 1883 TBI Rp:1912 Pts. 4
127Lê Bảo NgọcQNI4,5s ½
233Nguyễn Phi NhungKGI3,5w 1
335Trần Thị Yến PhươngHNO4s ½
425Lê Phước Thanh NgânTTH2,5w 1
52Nguyễn Huỳnh Xuân AnhHCM6,5s 0
626Hồ Trần Bảo NgọcDTH4w 0
724Lê Hoàng NgânBTH3s 1
822Vũ Hoàng MaiTNG4w