Search for player Search

Rank after Round 6

Rk.SNoNameFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
143Nguyễn, Đức TuấnBTHBình Thuận5023,51943
232Hoàng, Phương NamLCILào Cai5019,51943
317Trần, Đình Gia HuyDANĐà Nẵng50191653
425Trần, Đại LâmTNGThái Nguyên4,5022,518,543
515Lăng, Mạnh HùngLSOLạng Sơn4,502217,543
648Nguyễn, Hoàng VươngBNIBắc Ninh4,5021,514,543
710Nguyễn, Thái ĐanDTHĐồng Tháp4,502115,543
84Hòa, Quang BáchHPHHải Phòng4,5019,512,543
934Lê, Minh NguyênDANĐà Nẵng40201343
1011Lê, Tiến ĐạtNANNghệ An4016,512,532
1131Thân, Tấn MinhBNIBắc Ninh3,5023,513,533
1228Hà, Đức MạnhHTIHà Tĩnh3,502215,533
1313Nguyễn, Lê Minh HiếuHCMTp. Hồ Chí Minh3,50221533
147Hoàng, Anh DũngNANNghệ An3,501911,532
1526Lê, Hoàng LongHNAHà Nam3,501910,533
1647Phạm, Nguyễn Hoàng VinhTNGThái Nguyên3,5017,51233
1724Cao, Thanh LâmHCMTp. Hồ Chí Minh3,5017,511,533
1838Đậu, An SơnLSOLạng Sơn3,50171433
192Nguyễn, Xuân AnhHNOTp. Hà Nội3,501711,523
2012Ngô, Nhật Long HảiHNOTp. Hà Nội3,50179,533
2122Hồ, Sỹ KhoaDNOĐăk Nông3,5016,512,533
2229Lê, Quang MinhCTHCần Thơ3021,51433
2344Đỗ, Thanh ThắngTGITiền Giang3018,51323
2437Phạm, Vệt QuốcDNOĐăk Nông30181013
2541Trần, Văn TiếnNBINinh Bình3018923
263Đàm, Minh BáchHPHHải Phòng3017,5823
2727Nguyễn, Trần Nhất LongBTHBình Thuận3017933
2833Nguyễn, Lê NamQNIQuảng Ninh3015933
2916Hoàng, Gia HuyBGIBắc Giang3013,58,523
3049Vũ, Hữu Việt VươngNBINinh Bình2,502111,522
3136Trần, Bá QuânTTHThừa Thiên Huế2,5019,51123
3240Nguyễn, Tấn TàiLANLong An2,501912,523
3323Nguyễn, Đăng KhôiDTHĐồng Tháp2,5018823
3414Vũ, Bảo HoàngSLASơn La2,5017,51023
3539Phạm, Thanh SơnLCILào Cai2,5016,58,513
3619Trần, Đức HưngCTHCần Thơ2,5016,55,523
3720Thái, Văn Gia KiênHTIHà Tĩnh2,5015,51023
3835Nguyễn, Việt PhươngTGITiền Giang2,5015,5623
3930Nguyễn, Hữu MinhBGIBắc Giang2,5014,5823
4021Lê, Văn Anh KiệtTTHThừa Thiên Huế2,5014713
4146Đỗ, Ngọc Duy TrácLANLong An2017823
421Nguyễn, Hoàng AnhTHOThanh Hóa2015413
439Nguyễn, Quang DuyTQUTuyên Quang2014,5523
4445Nguyễn, Quyết ThắngTQUTuyên Quang1,5016,58,513
455Nguyễn, Đặng Danh BìnhQNIQuảng Ninh1,50163,513
468Nguyễn, Quang DũngLDOLâm Đồng1,50162,513
4742Dương, Tấn ToànQNAQuảng Nam1,5015,5713
4818Trần, Duy HưngBKABắc Kạn1,5012,5713
496Đặng, Phạm Quốc CườngBRVBà Rịa - Vũng Tàu1019,5613

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Fide Tie-Break
Tie Break4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Tie Break5: Most black