GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10Last update 31.07.2024 12:59:47, Creator: Vietnamchess,Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 5
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 43 | Nguyễn, Đức Tuấn | BTH | Bình Thuận | 4,5 | 0 | 15,5 | 14 | 4 | 3 |
2 | 25 | Trần, Đại Lâm | TNG | Thái Nguyên | 4,5 | 0 | 14 | 14 | 4 | 3 |
3 | 32 | Hoàng, Phương Nam | LCI | Lào Cai | 4,5 | 0 | 13 | 14 | 4 | 2 |
4 | 17 | Trần, Đình Gia Huy | DAN | Đà Nẵng | 4 | 0 | 12,5 | 11 | 4 | 2 |
5 | 13 | Nguyễn, Lê Minh Hiếu | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 16,5 | 11,5 | 3 | 3 |
6 | 15 | Lăng, Mạnh Hùng | LSO | Lạng Sơn | 3,5 | 0 | 15,5 | 13 | 3 | 2 |
7 | 10 | Nguyễn, Thái Đan | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 | 15 | 11 | 3 | 3 |
8 | 48 | Nguyễn, Hoàng Vương | BNI | Bắc Ninh | 3,5 | 0 | 15 | 10 | 3 | 2 |
9 | 28 | Hà, Đức Mạnh | HTI | Hà Tĩnh | 3,5 | 0 | 14,5 | 12 | 3 | 2 |
10 | 4 | Hòa, Quang Bách | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 | 13 | 8 | 3 | 2 |
11 | 38 | Đậu, An Sơn | LSO | Lạng Sơn | 3,5 | 0 | 12,5 | 10,5 | 3 | 2 |
12 | 47 | Phạm, Nguyễn Hoàng Vinh | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | 0 | 11 | 8,5 | 3 | 3 |
13 | 24 | Cao, Thanh Lâm | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 3,5 | 0 | 10,5 | 8 | 3 | 3 |
14 | 29 | Lê, Quang Minh | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 | 14 | 11 | 3 | 3 |
15 | 34 | Lê, Minh Nguyên | DAN | Đà Nẵng | 3 | 0 | 14 | 9 | 3 | 2 |
16 | 7 | Hoàng, Anh Dũng | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 11 | 8 | 3 | 2 |
17 | 12 | Ngô, Nhật Long Hải | HNO | Tp. Hà Nội | 3 | 0 | 10 | 6 | 3 | 2 |
18 | 11 | Lê, Tiến Đạt | NAN | Nghệ An | 3 | 0 | 9 | 8,5 | 2 | 2 |
19 | 31 | Thân, Tấn Minh | BNI | Bắc Ninh | 2,5 | 0 | 16,5 | 10 | 2 | 2 |
20 | 40 | Nguyễn, Tấn Tài | LAN | Long An | 2,5 | 0 | 14,5 | 10 | 2 | 2 |
21 | 44 | Đỗ, Thanh Thắng | TGI | Tiền Giang | 2,5 | 0 | 14 | 10 | 2 | 2 |
22 | 26 | Lê, Hoàng Long | HNA | Hà Nam | 2,5 | 0 | 14 | 7 | 2 | 2 |
23 | 36 | Trần, Bá Quân | TTH | Thừa Thiên Huế | 2,5 | 0 | 13,5 | 8,5 | 2 | 2 |
24 | 22 | Hồ, Sỹ Khoa | DNO | Đăk Nông | 2,5 | 0 | 12,5 | 9 | 2 | 3 |
25 | 14 | Vũ, Bảo Hoàng | SLA | Sơn La | 2,5 | 0 | 12,5 | 7,5 | 2 | 3 |
26 | 37 | Phạm, Vệt Quốc | DNO | Đăk Nông | 2,5 | 0 | 12,5 | 7 | 1 | 3 |
27 | 23 | Nguyễn, Đăng Khôi | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 | 12,5 | 5,5 | 2 | 2 |
28 | 2 | Nguyễn, Xuân Anh | HNO | Tp. Hà Nội | 2,5 | 0 | 12 | 8 | 1 | 3 |
29 | 3 | Đàm, Minh Bách | HPH | Hải Phòng | 2,5 | 0 | 11 | 5 | 2 | 2 |
30 | 20 | Thái, Văn Gia Kiên | HTI | Hà Tĩnh | 2,5 | 0 | 10,5 | 7,5 | 2 | 3 |
31 | 16 | Hoàng, Gia Huy | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0 | 9 | 5,5 | 2 | 3 |
32 | 49 | Vũ, Hữu Việt Vương | NBI | Ninh Bình | 2 | 0 | 15 | 9 | 2 | 2 |
33 | 39 | Phạm, Thanh Sơn | LCI | Lào Cai | 2 | 0 | 12,5 | 6 | 1 | 3 |
| 41 | Trần, Văn Tiến | NBI | Ninh Bình | 2 | 0 | 12,5 | 6 | 1 | 3 |
35 | 46 | Đỗ, Ngọc Duy Trác | LAN | Long An | 2 | 0 | 12 | 6 | 2 | 2 |
36 | 33 | Nguyễn, Lê Nam | QNI | Quảng Ninh | 2 | 0 | 11,5 | 6 | 2 | 3 |
37 | 27 | Nguyễn, Trần Nhất Long | BTH | Bình Thuận | 2 | 0 | 11 | 6 | 2 | 3 |
38 | 9 | Nguyễn, Quang Duy | TQU | Tuyên Quang | 2 | 0 | 9,5 | 3 | 2 | 2 |
39 | 21 | Lê, Văn Anh Kiệt | TTH | Thừa Thiên Huế | 2 | 0 | 9 | 4,5 | 1 | 2 |
40 | 45 | Nguyễn, Quyết Thắng | TQU | Tuyên Quang | 1,5 | 0 | 14 | 7 | 1 | 3 |
41 | 19 | Trần, Đức Hưng | CTH | Cần Thơ | 1,5 | 0 | 13 | 3 | 1 | 2 |
42 | 42 | Dương, Tấn Toàn | QNA | Quảng Nam | 1,5 | 0 | 11,5 | 5,5 | 1 | 2 |
43 | 35 | Nguyễn, Việt Phương | TGI | Tiền Giang | 1,5 | 0 | 11 | 3,5 | 1 | 2 |
44 | 1 | Nguyễn, Hoàng Anh | THO | Thanh Hóa | 1,5 | 0 | 10,5 | 2 | 1 | 2 |
45 | 30 | Nguyễn, Hữu Minh | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0 | 10 | 5,5 | 1 | 3 |
46 | 18 | Trần, Duy Hưng | BKA | Bắc Kạn | 1,5 | 0 | 9 | 5,5 | 1 | 3 |
47 | 6 | Đặng, Phạm Quốc Cường | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 | 14,5 | 5 | 1 | 3 |
48 | 5 | Nguyễn, Đặng Danh Bình | QNI | Quảng Ninh | 0,5 | 0 | 13 | 2 | 0 | 2 |
49 | 8 | Nguyễn, Quang Dũng | LDO | Lâm Đồng | 0,5 | 0 | 11,5 | 1 | 0 | 3 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Fide Tie-Break Tie Break4: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Tie Break5: Most black
|
|
|
|