Search for player Search

Rank after Round 5

Rk.SNoNameFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
143Nguyễn, Đức TuấnBTHBình Thuận4,5015,51443
225Trần, Đại LâmTNGThái Nguyên4,50141443
332Hoàng, Phương NamLCILào Cai4,50131442
417Trần, Đình Gia HuyDANĐà Nẵng4012,51142
513Nguyễn, Lê Minh HiếuHCMTp. Hồ Chí Minh3,5016,511,533
615Lăng, Mạnh HùngLSOLạng Sơn3,5015,51332
710Nguyễn, Thái ĐanDTHĐồng Tháp3,50151133
848Nguyễn, Hoàng VươngBNIBắc Ninh3,50151032
928Hà, Đức MạnhHTIHà Tĩnh3,5014,51232
104Hòa, Quang BáchHPHHải Phòng3,5013832
1138Đậu, An SơnLSOLạng Sơn3,5012,510,532
1247Phạm, Nguyễn Hoàng VinhTNGThái Nguyên3,50118,533
1324Cao, Thanh LâmHCMTp. Hồ Chí Minh3,5010,5833
1429Lê, Quang MinhCTHCần Thơ30141133
1534Lê, Minh NguyênDANĐà Nẵng3014932
167Hoàng, Anh DũngNANNghệ An3011832
1712Ngô, Nhật Long HảiHNOTp. Hà Nội3010632
1811Lê, Tiến ĐạtNANNghệ An3098,522
1931Thân, Tấn MinhBNIBắc Ninh2,5016,51022
2040Nguyễn, Tấn TàiLANLong An2,5014,51022
2144Đỗ, Thanh ThắngTGITiền Giang2,50141022
2226Lê, Hoàng LongHNAHà Nam2,5014722
2336Trần, Bá QuânTTHThừa Thiên Huế2,5013,58,522
2422Hồ, Sỹ KhoaDNOĐăk Nông2,5012,5923
2514Vũ, Bảo HoàngSLASơn La2,5012,57,523
2637Phạm, Vệt QuốcDNOĐăk Nông2,5012,5713
2723Nguyễn, Đăng KhôiDTHĐồng Tháp2,5012,55,522
282Nguyễn, Xuân AnhHNOTp. Hà Nội2,5012813
293Đàm, Minh BáchHPHHải Phòng2,5011522
3020Thái, Văn Gia KiênHTIHà Tĩnh2,5010,57,523
3116Hoàng, Gia HuyBGIBắc Giang2,5095,523
3249Vũ, Hữu Việt VươngNBINinh Bình2015922
3339Phạm, Thanh SơnLCILào Cai2012,5613
41Trần, Văn TiếnNBINinh Bình2012,5613
3546Đỗ, Ngọc Duy TrácLANLong An2012622
3633Nguyễn, Lê NamQNIQuảng Ninh2011,5623
3727Nguyễn, Trần Nhất LongBTHBình Thuận2011623
389Nguyễn, Quang DuyTQUTuyên Quang209,5322
3921Lê, Văn Anh KiệtTTHThừa Thiên Huế2094,512
4045Nguyễn, Quyết ThắngTQUTuyên Quang1,5014713
4119Trần, Đức HưngCTHCần Thơ1,5013312
4242Dương, Tấn ToànQNAQuảng Nam1,5011,55,512
4335Nguyễn, Việt PhươngTGITiền Giang1,50113,512
441Nguyễn, Hoàng AnhTHOThanh Hóa1,5010,5212
4530Nguyễn, Hữu MinhBGIBắc Giang1,50105,513
4618Trần, Duy HưngBKABắc Kạn1,5095,513
476Đặng, Phạm Quốc CườngBRVBà Rịa - Vũng Tàu1014,5513
485Nguyễn, Đặng Danh BìnhQNIQuảng Ninh0,5013202
498Nguyễn, Quang DũngLDOLâm Đồng0,5011,5103

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Fide Tie-Break
Tie Break4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Tie Break5: Most black