GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9

FederaciónVietnam ( VIE )
Number of rounds9
Tournament typeSistema Suizo
Cálculo de elo -
Fecha2024/07/28 al 2024/08/01
Elo medio2261
Programa de emparejamientoSwiss-Manager de Heinz HerzogArchivo de Swiss-Manager

Última actualización31.07.2024 13:12:09, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros No mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 7, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes
Search for player Buscar

Ranking inicial

No.NombreFEDGrClub/Ciudad
1Chu, Vũ Việt AnhTHOThanh Hóa
2Đinh, Hoàng Đức AnhSLASơn La
3Đỗ, Đức AnhHYEHưng Yên
4Trịnh, Văn Đức AnhTHOThanh Hóa
5Bùi, Hồng Thiên ÂnDTHĐồng Tháp
6Phan, Nguyễn Thái BảoTNITây Ninh
7Hoàng, Thanh BìnhLSOLạng Sơn
8Ngọc, Thanh BìnhCBACao Bằng
9Vi, Minh ChâuLSOLạng Sơn
10Lê, Trung DũngQNIQuảng Ninh
11Đoàn, Tuấn ĐạtTBIThái Bình
12Đỗ, Thành ĐạtBTHBình Thuận
13Hoàng, Đình Hải ĐăngQBIQuảng Bình
14Hoàng, Hải ĐăngHTIHà Tĩnh
15Nguyễn, Minh ĐăngTNGThái Nguyên
16Nguyễn, Xuân ĐứcTTHThừa Thiên Huế
17Thái, Khương Minh ĐứcKHOKhánh Hòa
18Chang, Phạm Hoàng HảiBRVBà Rịa - Vũng Tàu
19Lê, Nguyễn Long HảiKGIKiên Giang
20Nguyễn, Chí HiếuKHOKhánh Hòa
21Nguyễn, Duy HảiTVITrà Vinh
22Quách, Trung HiếuLCILào Cai
23Nguyễn, Lê Quốc HuyTTHThừa Thiên Huế
24Lê, Đắc HưngHCMTp. Hồ Chí Minh
25Lê, Gia HưngTQUTuyên Quang
26Phạm, Khánh HưngHDUHải Dương
27Trần, Trung KiênHCMTp. Hồ Chí Minh
28Bùi, Trần Minh KhangCTHCần Thơ
29Nguyễn, Đình Bảo KhangHDUHải Dương
30Vũ, Bảo KhangSLASơn La
31Đoàn, Lê KhánhLCILào Cai
32Phạm, Đăng KhoaLANLong An
33Trần, Đại LợiDTHĐồng Tháp
34Cáp, Văn MạnhQTRQuảng Trị
35Doãn, Tấn MinhNDINam Định
36Đỗ, Tuấn MinhQNIQuảng Ninh
37Hoàng, Anh MinhHPHHải Phòng
38Lê, Ngọc MinhHTIHà Tĩnh
39Lê, Thế MinhPYEPhú Yên
40Trần, Đoàn NamBNIBắc Ninh
41Nguyễn, Thế NăngNANNghệ An
42Nguyễn, Chí NghĩaBGIBắc Giang
43Nguyễn, Lâm NguyênHNAHà Nam
44Nguyễn, Như Khôi NguyênDANĐà Nẵng
45Nguyễn, Hữu NhânCTHCần Thơ
46Phạm, Quang NhậtNANNghệ An
47Trần, Quang PhátPYEPhú Yên
48Phạm, Đức PhúNBINinh Bình
49Đặng, Minh PhướcBLIBạc Liêu
50Kiều, Minh Hoàng QuânBNIBắc Ninh
51Phạm, Cam RyHYEHưng Yên
52Nguyễn, Cao SơnTQUTuyên Quang
53Trần, Trường SơnQNAQuảng Nam
54Lê, Đức Chi TàiTNITây Ninh
55Đinh, Ngọc TiếnCBACao Bằng
56Nguyễn, Tấn Danh TùngHNOTp. Hà Nội
57Trịnh, Minh TùngHPHHải Phòng
58Trần, Như ThạchNBINinh Bình
59Nguyễn, Tiến ThànhBGIBắc Giang
60Trần, Lê Tất ThànhDANĐà Nẵng
61Trương, Chí ThànhQBIQuảng Bình
62Đào, Lê Quang ThạnhQTRQuảng Trị
63Trần, Tất ThắngNDINam Định
64Trần, Cao ThiênKGIKiên Giang
65Nguyễn, Quốc ThịnhLANLong An
66Trương, Ngọc Khánh TrìnhBTHBình Thuận
67Nghiêm, Thành VinhTNGThái Nguyên
68Lư, Đại VĩnhTVITrà Vinh
69Đặng, Thái VũHNOTp. Hà Nội