GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9Última actualización31.07.2024 13:12:09, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Selección de torneo | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Por país | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
| Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 7, Cuadro cruzado por ranking inicial |
Emparejamientos por mesas | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , sin emparejar |
Clasificación después de | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Los 5 mejores jugadores
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Huỳnh Lê Hùng | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Nam Long | | DON | Đồng Nai | 6 | 0 |
3 | Trần Trung Dũng | | NAN | Nghệ An | 5,5 | 0 |
4 | Trần Khải Lâm | | TNI | Tây Ninh | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Việt Khôi | | HNO | Tp. Hà Nội | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 4-5 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Đoàn Thiên Bảo | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 0,5 |
2 | Đoàn Tuấn Khôi | | HNO | Tp. Hà Nội | 6 | 0,5 |
3 | Ngô Quốc Công | | BNI | Bắc Ninh | 5,5 | 0 |
4 | Phan Hoàng Bách | | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
5 | Phạm Đức Minh | | HDU | Hải Dương | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 6-7 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Nguyễn Lê Nhật Quang | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6 | 0,5 |
2 | Hà Bình An | | HDU | Hải Dương | 6 | 0,5 |
3 | Nguyễn Khánh Nam | | HNO | Tp. Hà Nội | 5 | 0 |
4 | Đinh Việt Hải | | QNI | Quảng Ninh | 5 | 0 |
5 | Hà Minh Tùng | | HNO | Tp. Hà Nội | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 8-9 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Đặng Thái Vũ | | HNO | Tp. Hà Nội | 5,5 | 0 |
2 | Phan Nguyễn Thái Bảo | | TNI | Tây Ninh | 5,5 | 0 |
3 | Bùi Trần Minh Khang | | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Tiến Thành | | BGI | Bắc Giang | 5,5 | 0 |
5 | Nguyễn Thế Năng | | NAN | Nghệ An | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 10 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Nguyễn Thái Đan | | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
2 | Nguyễn Hoàng Vương | | BNI | Bắc Ninh | 5,5 | 0 |
3 | Hoàng Phương Nam | | LCI | Lào Cai | 5,5 | 0 |
4 | Hòa Quang Bách | | HPH | Hải Phòng | 5,5 | 0 |
5 | Trần Đình Gia Huy | | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 11-12 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Phạm Anh Dũng | | QNI | Quảng Ninh | 6 | 0 |
2 | Trần Hoàng Hải Đăng | | QBI | Quảng Bình | 5,5 | 0,5 |
3 | Bùi Tiến Thành | | HYE | Hưng Yên | 5,5 | 0,5 |
4 | Nguyễn Mạnh Hiếu | | QBI | Quảng Bình | 5 | 0 |
5 | Lê Minh Tuấn Anh | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 1-3 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Ngô Mộc Miên | | DAN | Đà Nẵng | 6,5 | 0 |
2 | Lưu Minh Trang | | HNO | Tp. Hà Nội | 6 | 0 |
3 | Đàm Thuỳ Chi | | BNI | Bắc Ninh | 5,5 | 0 |
4 | Phạm Ngọc Diệp | | HNO | Tp. Hà Nội | 5,5 | 0 |
5 | Hà Thị Linh Chi | | VPH | Vĩnh Phúc | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 4-5 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Phan Ngọc Giáng Hương | | HNO | Tp. Hà Nội | 7 | 0 |
2 | Nguyễn Thanh Lam | | TTH | Thừa Thiên Huế | 5,5 | 0 |
3 | Trần Diệu Hoa | | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | 0 |
4 | Phan Lê Diệp Chi | | HTI | Hà Tĩnh | 5,5 | 0 |
5 | Đoàn Thị Bình | | HPH | Hải Phòng | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 6-7 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Lê Nhật Linh Đan | | KHO | Khánh Hòa | 6,5 | 0 |
2 | Lê Minh Giang | | TNG | Thái Nguyên | 5,5 | 0 |
3 | Nguyễn Ngọc Thiên Trúc | | TGI | Tiền Giang | 5,5 | 0 |
4 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | | HNO | Tp. Hà Nội | 5,5 | 0 |
5 | Trần Thị Thuỷ Nguyên | | TNG | Thái Nguyên | 5,5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 8-9 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
2 | Trần Ngọc Bảo Minh | | HDU | Hải Dương | 6 | 0 |
3 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | | KHO | Khánh Hòa | 5,5 | 0,5 |
4 | Lưu Hải Yến | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0,5 |
5 | Hà Anh Lê | | NDI | Nam Định | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 10 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
2 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Châu Ngọc Hân | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5,5 | 0 |
4 | Lê Vũ Kỳ Diệu | | HNA | Hà Nam | 5 | 0 |
5 | Nguyễn Hồng Nhung | | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nữ lớp 11-12 |
Clasificación después de la ronda 7 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | | BNI | Bắc Ninh | 6 | 1 |
2 | Nguyễn Anh Thư | | TNG | Thái Nguyên | 6 | 0 |
3 | Nguyễn Phương Ngân | | LDO | Lâm Đồng | 5,5 | 1 |
4 | Nguyễn Trần Vân Thy | | DAN | Đà Nẵng | 5,5 | 0 |
5 | Lê Nguyễn Gia Linh | | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Bùi Nguyễn Huỳnh Anh | | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| Hoàng Gia Bảo | | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| Phạm Gia Bảo | | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| Phạm Văn Gia Bảo | | HDU | Hải Dương | 0 | 0 |
| Huỳnh Quang Dũng | | KHO | Khánh Hòa | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 4-5 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Đoàn Đức An | | HNO | Tp. Hà Nội | 0 | 0 |
| Hồ Hùng Anh | | QTR | Quảng Trị | 0 | 0 |
| Mai Đức Anh | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
| Nguyễn Thuỵ Anh | | HDU | Hải Dương | 0 | 0 |
| Phan Hoàng Bách | | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 6-7 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Hà Bình An | | HDU | Hải Dương | 0 | 0 |
| Lê Phước An | | QNA | Quảng Nam | 0 | 0 |
| Nguyễn Ngọc Tùng Anh | | KHO | Khánh Hòa | 0 | 0 |
| Nguyễn Việt Bách | | BNI | Bắc Ninh | 0 | 0 |
| Đặng Quốc Bảo | | VPH | Vĩnh Phúc | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 8-9 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Chu Vũ Việt Anh | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
| Đỗ Đức Anh | | HYE | Hưng Yên | 0 | 0 |
| Trịnh Văn Đức Anh | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
| Bùi Hồng Thiên Ân | | DTH | Đồng Tháp | 0 | 0 |
| Phan Nguyễn Thái Bảo | | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 10 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Trần Huỳnh An | | BTH | Bình Thuận | 0 | 0 |
| Nguyễn Hoàng Anh | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
| Trần Đức Anh | | LCH | Lai Châu | 0 | 0 |
| Hòa Quang Bách | | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| Nguyễn Đặng Danh Bình | | QNI | Quảng Ninh | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 11-12 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Hà Việt Anh | | TNG | Thái Nguyên | 0 | 0 |
| Dương Bá Gia Bảo | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
| Võ Quốc Bảo | | LAN | Long An | 0 | 0 |
| Đặng Thành Cường | | NDI | Nam Định | 0 | 0 |
| Nguyễn Văn Cường | | BNI | Bắc Ninh | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 1-3 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Đào Nguyễn Khánh An | | BKA | Bắc Kạn | 0 | 0 |
| Hà Kiều An | | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| Nguyễn Ngọc Bảo An | | CTH | Cần Thơ | 0 | 0 |
| Trần Kim An | | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| Vũ Ngọc Minh An | | HNA | Hà Nam | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 4-5 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Hoàng Thị Bảo Anh | | TQU | Tuyên Quang | 0 | 0 |
| Nguyễn Bảo Anh | | HDU | Hải Dương | 0 | 0 |
| Nguyễn Bình Phương Anh | | KGI | Kiên Giang | 0 | 0 |
| Nguyễn Quỳnh Anh | | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| Trần Nguyễn Hoài Anh | | TTH | Thừa Thiên Huế | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 6-7 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Lê Bảo An | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
| Lê Diệp Anh | | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| Nguyễn Phương Anh | | HPH | Hải Phòng | 0 | 0 |
| Phạm Ngọc Châu Anh | | SLA | Sơn La | 0 | 0 |
| Phạm Nguyễn Bảo Anh | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 8-9 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Đào Minh Anh | | HNO | Tp. Hà Nội | 0 | 0 |
| Đặng Phước Minh Anh | | DAN | Đà Nẵng | 0 | 0 |
| Nguyễn Lê Trâm Anh | | SLA | Sơn La | 0 | 0 |
| Nguyễn Minh Anh | | QNI | Quảng Ninh | 0 | 0 |
| Nguyễn Phạm Châu Anh | | HNO | Tp. Hà Nội | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 10 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Vũ Mai An | | YBA | Yên Bái | 0 | 0 |
| Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
| Trần Hoàng Minh Anh | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
| Nguyễn Thị Ngọc Ánh | | HNA | Hà Nam | 0 | 0 |
| Nguyễn Phạm Linh Chi | | QBI | Quảng Bình | 0 | 0 |
GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nữ lớp 11-12 |
Clasificación después de la ronda 0 |
Rk. | Nombre | Gr | FED | Club/Ciudad | Pts. | Des 1 |
1 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | | NAN | Nghệ An | 0 | 0 |
| Trần Nguyễn Hoàng Anh | | LAN | Long An | 0 | 0 |
| Trần Vân Anh | | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 0 | 0 |
| Nguyễn Thị Bình | | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
| Lê Phương Chi | | THO | Thanh Hóa | 0 | 0 |
|
|
|