GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 6-7

Última actualización31.07.2024 13:02:40, Propietario: Vietnamchess,Última carga: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Selección de torneoCỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12
Seleccionar parámetros Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos
Por paísBGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA
ListadosRanking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios
Cuadro cruzado por clasificación después de la ronda 7, Cuadro cruzado por ranking inicial
Emparejamientos por mesasRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , sin emparejar
Clasificación después deRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7
Los 5 mejores jugadores, Estadísticas totales, Estadísticas de medallas
Excel e impresiónExportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes
Search for player Buscar

Ranking inicial

No.NombreFEDClub/Ciudad
1Hà, Bình AnHDUHải Dương
2Lê, Phước AnQNAQuảng Nam
3Nguyễn, Ngọc Tùng AnhKHOKhánh Hòa
4Đặng, Quốc BảoVPHVĩnh Phúc
5Vương, Đình Gia BảoYBAYên Bái
6Cao, Tiến BìnhHPHHải Phòng
7Phạm, Lê Duy CẩnHCMTp. Hồ Chí Minh
8Nguyễn, Đại Việt CườngQBIQuảng Bình
9Nguyễn, Mạnh DanhHTIHà Tĩnh
10Cao, Trí DũngLDOLâm Đồng
11Lê, Văn Bảo DuyTTHThừa Thiên Huế
12Nguyễn, Hoàng DươngLCILào Cai
13Nguyễn, Đức ĐạiBNIBắc Ninh
14Lê, Đình ĐạtTHOThanh Hóa
15Lữ, Hoàng Khả ĐứcCTHCần Thơ
16Nguyễn, Minh ĐứcBNIBắc Ninh
17Nguyễn, Thành ĐượcKGIKiên Giang
18Đinh, Việt HảiQNIQuảng Ninh
19Trần, Trung HiếuNDINam Định
20Doãn, Minh HoàngHYEHưng Yên
21Đặng, Thế HọcQNIQuảng Ninh
22Đào, Gia HuyHYEHưng Yên
23Đặng, Tiến HuyBGIBắc Giang
24Nguyễn, Quang HuyBRVBà Rịa - Vũng Tàu
25Trịnh, Gia HuyNBINinh Bình
26Dương, Chấn HưngBTHBình Thuận
27Hoàng, Quốc HưngQBIQuảng Bình
28Phạm, Duy HưngTNGThái Nguyên
29Lê, Trung KiênLANLong An
30Nguyễn, Hiếu KiênDTHĐồng Tháp
31Nguyễn, Tuấn KiệtLCILào Cai
32Nguyễn, Dương Bảo KhaDANĐà Nẵng
33Phạm, Quang KhảiNANNghệ An
34Trần, Minh KhangDANĐà Nẵng
35Đặng, Lâm Đăng KhoaCTHCần Thơ
36Lê, Văn KhoaHPHHải Phòng
37Ngô, Huy LongBKABắc Kạn
38Trần, Đại LộcDTHĐồng Tháp
39Đoàn, Gia MinhTQUTuyên Quang
40Nguyễn, Anh MinhSLASơn La
41Trần, Tiến MinhTNGThái Nguyên
42Trương, Nhật MinhNBINinh Bình
43Nguyễn, Khánh NamHNOTp. Hà Nội
44Đặng, Anh NguyênNANNghệ An
45Phạm, Hoàng NguyênTTHThừa Thiên Huế
46Hồ, Trọng NhânQTRQuảng Trị
47Nguyễn, Minh NhânTNITây Ninh
48Phạm, Nguyễn Hưng PhátBGIBắc Giang
49Trần, Nguyên Khánh PhongTNITây Ninh
50Nguyễn, Văn PhúHNAHà Nam
51Trần, Bảo PhúcTQUTuyên Quang
52Nguyễn, Lê Nhật QuangHCMTp. Hồ Chí Minh
53Đào, Nguyễn Anh QuânNDINam Định
54Đường, Minh QuânLSOLạng Sơn
55Ngô, Bảo QuânBTHBình Thuận
56Nguyễn, Minh QuânHNAHà Nam
57Trịnh, Minh QuânTHOThanh Hóa
58Đàm, Anh TuấnCBACao Bằng
59Bùi, Thanh TùngSLASơn La
60Hà, Minh TùngHNOTp. Hà Nội
61Ngô, Gia TườngVPHVĩnh Phúc
62Nguyễn, Duy TháiLANLong An
63Trần, Tiến ThànhHDUHải Dương
64Thiều, Quang ThiênKGIKiên Giang
65Đỗ, Hữu ThịnhBLIBạc Liêu
66Trần, Hoàng Phước TríLDOLâm Đồng
67Chu, Quốc ViệtHTIHà Tĩnh
68Lê, VinhQTRQuảng Trị