GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ NHANH - Nam lớp 1-3Last update 28.07.2024 05:18:13, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-3, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for TTH
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
53 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 41 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
57 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 15 | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1- |
58 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 2 | 57 | Nam Lớp 4-5 |
63 | Nguyễn Minh Trí | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 22 | Nam Lớp 4-5 |
11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 21 | Nam Lớp 6-7 |
45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4 | 16 | Nam Lớp 6-7 |
16 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 52 | Nam Lớp 8-9 |
23 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 53 | Nam Lớp 8-9 |
21 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 3,5 | 28 | Nam Lớp 10 |
36 | Trần Bá Quân | TTH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 39 | Nam Lớp 10 |
21 | Hồ Việt Hoàng | TTH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 8 | Nam Lớp 11-12 |
52 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 10 | Nam Lớp 11-12 |
51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 36 | Nữ lớp 1-3 |
56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 32 | Nữ lớp 1-3 |
8 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 13 | Nữ lớp 4-5 |
38 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 2 | Nữ lớp 4-5 |
42 | Hà Kiều Nhi | TTH | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 45 | Nữ lớp 6-7 |
60 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 2,5 | 51 | Nữ lớp 6-7 |
52 | Hà Anh Thư | TTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 15 | Nữ lớp 8-9 |
59 | Lê Nguyễn Kiều Trinh | TTH | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 2,5 | 49 | Nữ lớp 8-9 |
11 | Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh | TTH | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 32 | Nữ lớp 10 |
25 | Lê Phước Thanh Ngân | TTH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 36 | Nữ lớp 10 |
29 | Lâm Bình Nhi | TTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 7 | Nữ lớp 11-12 |
48 | Hoàng Bảo Trân | TTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 46 | Nữ lớp 11-12 |
48 | Nguyễn Hoàng Thiên Nam | TTH | | | | | | | | 0 | 48 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
56 | Trương Duy Gia Phúc | TTH | | | | | | | | 0 | 56 | CỜ NHANH: Nam lớp 1-3 |
56 | Đặng Hữu Minh Tiến | TTH | | | | | | | | 0 | 56 | Nam lớp 4-5 |
61 | Nguyễn Minh Trí | TTH | | | | | | | | 0 | 61 | Nam lớp 4-5 |
11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | | | | | | | | 0 | 11 | Nam lớp 6-7 |
44 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | | | | | | | | 0 | 44 | Nam lớp 6-7 |
15 | Nguyễn Xuân Đức | TTH | | | | | | | | 0 | 15 | Nam lớp 8-9 |
22 | Nguyễn Lê Quốc Huy | TTH | | | | | | | | 0 | 22 | Nam lớp 8-9 |
22 | Lê Văn Anh Kiệt | TTH | | | | | | | | 0 | 22 | Nam lớp 10 |
37 | Trần Bá Quân | TTH | | | | | | | | 0 | 37 | Nam lớp 10 |
20 | Hồ Việt Hoàng | TTH | | | | | | | | 0 | 20 | Nam lớp 11-12 |
48 | Nguyễn Hữu Thành | TTH | | | | | | | | 0 | 48 | Nam lớp 11-12 |
51 | Nguyễn Minh Thư | TTH | | | | | | | | 0 | 51 | Nữ lớp 1-3 |
56 | Nguyễn Thị Bảo Trân | TTH | | | | | | | | 0 | 56 | Nữ lớp 1-3 |
5 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | | | | | | | | 0 | 5 | Nữ lớp 4-5 |
35 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | | | | | | | | 0 | 35 | Nữ lớp 4-5 |
41 | Hà Kiều Nhi | TTH | | | | | | | | 0 | 41 | Nữ lớp 6-7 |
58 | Lê Như Phương Thục Uyên | TTH | | | | | | | | 0 | 58 | Nữ lớp 6-7 |
50 | Hà Anh Thư | TTH | | | | | | | | 0 | 50 | Nữ lớp 8-9 |
57 | Lê Nguyễn Kiều Trinh | TTH | | | | | | | | 0 | 57 | Nữ lớp 8-9 |
12 | Nguyễn Ngọc Thiện Hạnh | TTH | | | | | | | | 0 | 12 | Nữ lớp 10 |
27 | Lê Phước Thanh Ngân | TTH | | | | | | | | 0 | 27 | Nữ lớp 10 |
27 | Lâm Bình Nhi | TTH | | | | | | | | 0 | 27 | Nữ lớp 11-12 |
44 | Hoàng Bảo Trân | TTH | | | | | | | | 0 | 44 | Nữ lớp 11-12 |
Pairings of the next round for TTH
Results of the last round for TTH
Player details for TTH
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hoàng Thiên Nam 2448 TTH Rp:2434 Pts. 3 |
1 | 17 | Lê Minh Hiếu | HYE | 3 | s 1 | 2 | 23 | La Huy Hưởng | CTH | 3 | w 1 | 3 | 19 | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 7 | s 0 | 4 | 15 | Trần Duy Đức | HNA | 2 | w 1 | 5 | 11 | Đặng Nguyễn Hải Đăng | HPH | 4,5 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 4,5 | w 0 | 7 | 22 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4 | s 0 | 8 | 9 | Nguyễn Minh Duy | YBA | 3 | s | Trương Duy Gia Phúc 2444 TTH Rp:2579 Pts. 4,5 |
1 | 21 | Bạch Lê Bảo Huy | LAN | 2 | s ½ | 2 | 31 | Tăng Duy Khang | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 23 | La Huy Hưởng | CTH | 3 | s ½ | 4 | 3 | Phạm Văn Gia Bảo | HDU | 3 | w 1 | 5 | 7 | Trần Trung Dũng | NAN | 5,5 | s 0 | 6 | 27 | Hà Minh Khang | KHO | 3,5 | w 1 | 7 | 54 | Nguyễn Tùng Nguyên | HYE | 3,5 | s 1 | 8 | 5 | Huỳnh Quang Dũng | KHO | 4,5 | w | Nguyễn Hoàng Thiên Nam 2453 TTH Pts. 0 |
1 | 13 | Nguyễn Hải Đăng | DAN | 0 | s | Trương Duy Gia Phúc 2445 TTH Pts. 0 |
1 | 21 | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 0 | s | Đặng Hữu Minh Tiến 2371 TTH Rp:2250 Pts. 2 |
1 | 25 | Lê Gia Khánh | NDI | 3,5 | s 0 | 2 | 31 | Nguyễn Cao Bảo Lâm | NAN | 3 | w ½ | 3 | 15 | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 5 | s 0 | 4 | 47 | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 1,5 | w 1 | 5 | 1 | Hồ Hùng Anh | QTR | 2 | s 0 | 6 | 11 | Phạm Tiến Đạt | HNA | 2 | w ½ | 7 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 3 | s 0 | 8 | 65 | Nguyễn Thành Vinh | TQU | 2 | w | Nguyễn Minh Trí 2366 TTH Rp:2457 Pts. 4 |
1 | 30 | Bùi Tùng Lâm | HPH | 4 | w 1 | 2 | 28 | Đoàn Tuấn Khôi | HNO | 6 | s 0 | 3 | 42 | Nguyễn Đức Nam | BNI | 3 | w 1 | 4 | 18 | Đoàn Duy Hưng | HTI | 3 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Đức Duy | LSO | 4,5 | w 0 | 6 | 6 | Hà Quốc Bảo | NDI | 3 | s ½ | 7 | 21 | Tô Đình Gia Hưng | HTI | 4 | w ½ | 8 | 14 | Vương Tất Trung Hiếu | LDO | 4 | s | Lê Văn Bảo Duy 2352 TTH Rp:2356 Pts. 4 |
1 | 45 | Phạm Hoàng Nguyên | TTH | 4 | w 0 | 2 | 51 | Trần Bảo Phúc | TQU | 3 | s 1 | 3 | 57 | Trịnh Minh Quân | THO | 3 | w 1 | 4 | 59 | Bùi Thanh Tùng | SLA | 2,5 | s 1 | 5 | 66 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w ½ | 6 | 60 | Hà Minh Tùng | HNO | 5 | s 0 | 7 | 61 | Ngô Gia Tường | VPH | 4 | w ½ | 8 | 6 | Cao Tiến Bình | HPH | 4,5 | s | Phạm Hoàng Nguyên 2318 TTH Rp:2393 Pts. 4 |
1 | 11 | Lê Văn Bảo Duy | TTH | 4 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Thành Được | KGI | 4 | w ½ | 3 | 5 | Vương Đình Gia Bảo | YBA | 3,5 | s 1 | 4 | 55 | Ngô Bảo Quân | BTH | 3,5 | w 1 | 5 | 33 | Phạm Quang Khải | NAN | 5 | s ½ | 6 | 7 | Phạm Lê Duy Cẩn | HCM | 5 | w 0 | 7 | 14 | Lê Đình Đạt | THO | 5 | w 0 | 8 | 10 | Cao Trí Dũng | LDO | 4 | s | Nguyễn Xuân Đức 2279 TTH Rp:2149 Pts. 2,5 |
1 | 50 | Kiều Minh Hoàng Quân | BNI | 4 | s 1 | 2 | 47 | Trần Quang Phát | PYE | 3 | w ½ | 3 | 38 | Lê Ngọc Minh | HTI | 3,5 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Đình Bảo Khang | HDU | 5 | w 0 | 5 | 56 | Nguyễn Tấn Danh Tùng | HNO | 4,5 | s 0 | 6 | 48 | Phạm Đức Phú | NBI | 5 | w 0 | 7 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 3,5 | s 0 | 8 | 52 | Nguyễn Cao Sơn | TQU | 2,5 | w | Nguyễn Lê Quốc Huy 2273 TTH Rp:2149 Pts. 2,5 |
1 | 57 | Trịnh Minh Tùng | HPH | 2 | w ½ | 2 | 51 | Phạm Cam Ry | HYE | 3,5 | s 0 | 3 | 49 | Đặng Minh Phước | BLI | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | Đinh Hoàng Đức Anh | SLA | 2,5 | s 1 | 5 | 45 | Nguyễn Hữu Nhân | CTH | 2 | w 1 | 6 | 44 | Nguyễn Như Khôi Nguyên | DAN | 4 | s 0 | 7 | 67 | Nghiêm Thành Vinh | TNG | 3,5 | w 0 | 8 | 55 | Đinh Ngọc Tiến | CBA | 2,5 | s | Lê Văn Anh Kiệt 2207 TTH Rp:2198 Pts. 3,5 |
1 | 45 | Nguyễn Quyết Thắng | TQU | 1,5 | w 0 | 2 | 3 | Đàm Minh Bách | HPH | 3 | w ½ | 3 | 26 | Lê Hoàng Long | HNA | 3,5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Đặng Danh Bình | QNI | 2,5 | w 1 | 5 | 39 | Phạm Thanh Sơn | LCI | 3 | s ½ | 6 | 49 | Vũ Hữu Việt Vương | NBI | 3,5 | s ½ | 7 | 41 | Trần Văn Tiến | NBI | 3 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Hữu Minh | BGI | 3,5 | s | Trần Bá Quân 2192 TTH Rp:2110 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Ngô Nhật Long Hải | HNO | 4 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Thái Đan | DTH | 5,5 | s 0 | 3 | 18 | Trần Duy Hưng | BKA | 2 | w 1 | 4 | 29 | Lê Quang Minh | CTH | 4 | s 0 | 5 | 2 | Nguyễn Xuân Anh | HNO | 4 | w ½ | 6 | 22 | Hồ Sỹ Khoa | DNO | 4 | s 0 | 7 | 20 | Thái Văn Gia Kiên | HTI | 3,5 | w 0 | 8 | 8 | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | s | Hồ Việt Hoàng 2158 TTH Rp:2254 Pts. 4,5 |
1 | 48 | Thái Nhật Tân | DTH | 2,5 | w 1 | 2 | 54 | Bạch Thế Vinh | BNI | 3 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Văn Cường | BNI | 5 | w 1 | 4 | 9 | Phạm Anh Dũng | QNI | 6 | w ½ | 5 | 19 | Nguyễn Mạnh Hiếu | QBI | 5 | s 0 | 6 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 5 | w ½ | 7 | 46 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 4,5 | s ½ | 8 | 33 | Nguyễn Ngọc Minh | THO | 4,5 | s | Nguyễn Hữu Thành 2127 TTH Rp:2263 Pts. 4,5 |
1 | 25 | Lê Phước Kiệt | QNA | 4 | s 1 | 2 | 13 | Phan Hải Đăng | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 5 | Dương Bá Gia Bảo | THO | 4 | s 0 | 4 | 27 | Nguyễn Tân Khoa | HNA | 3 | w 1 | 5 | 7 | Đặng Thành Cường | NDI | 3,5 | s 1 | 6 | 43 | Nguyễn Việt Quang | KHO | 4,5 | w ½ | 7 | 3 | Lê Minh Tuấn Anh | HCM | 5 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 4,5 | w | Nguyễn Minh Thư 2074 TTH Rp:2050 Pts. 3 |
1 | 22 | Nông Thùy Chi | CBA | 3 | w 1 | 2 | 24 | Đoàn Nguyễn Ngọc Diệp | HTI | 3 | s 1 | 3 | 16 | Ngô Minh Châu | TQU | 4,5 | w 1 | 4 | 50 | Nguyễn Minh Thư | DTH | 4,5 | s 0 | 5 | 20 | Hà Thị Linh Chi | VPH | 5 | w 0 | 6 | 30 | Đỗ Nhất Hạnh | QTR | 4,5 | s 0 | 7 | 15 | Nguyễn Khánh Băng | DTH | 4 | s 0 | 8 | 2 | Hà Kiều An | NAN | 3 | w | Nguyễn Thị Bảo Trân 2069 TTH Rp:2100 Pts. 3,5 |
1 | 27 | Cao Thùy Dương | HDU | 5 | s 0 | 2 | 33 | Nguyễn Tường Lam | HNA | 1,5 | w 1 | 3 | 25 | Phạm Ngọc Diệp | HNO | 5,5 | s 0 | 4 | 9 | Hoàng Hà Quỳnh Anh | TQU | 3,5 | w 0 | 5 | 37 | Nguyễn Thị Kim Ngân | BGI | 2 | s 1 | 6 | 13 | Trần Hà Minh Anh | QNI | 2,5 | w 1 | 7 | 32 | Phạm Phúc Hân | CTH | 3,5 | s ½ | 8 | 29 | Trần Thanh Hà | LAN | 3 | w | Trần Nguyễn Hoài Anh 2059 TTH Rp:2128 Pts. 4,5 |
1 | 38 | Nguyễn Thanh Lam | TTH | 5,5 | s 0 | 2 | 40 | Ngôn Trịnh Gia Linh | CBA | 2,5 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DTH | 3 | s 1 | 4 | 35 | Trần Vy Khanh | DAN | 4,5 | w 1 | 5 | 54 | Lưu Thị Cẩm Tú | THO | 4 | s 0 | 6 | 36 | Nguyễn Diệp Gia Khánh | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 58 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | DTH | 3,5 | s 1 | 8 | 60 | Lưu Tuyết Vân | NBI | 5 | w | Nguyễn Thanh Lam 2029 TTH Rp:2277 Pts. 5,5 |
1 | 8 | Trần Nguyễn Hoài Anh | TTH | 4,5 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Minh Châu | HDU | 4 | w 1 | 3 | 5 | Nguyễn Bảo Anh | HDU | 5 | s ½ | 4 | 16 | Nguyễn Ngọc Diệp | BNI | 4,5 | s 1 | 5 | 22 | Phạm Linh Giang | HNA | 3 | w 1 | 6 | 34 | Phan Ngọc Giáng Hương | HNO | 7 | w 0 | 7 | 45 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | QBI | 4,5 | s 1 | 8 | 13 | Đàm Linh Chi | HPH | 5 | w | Hà Kiều Nhi 1965 TTH Rp:1938 Pts. 3 |
1 | 12 | Vũ Lê Ánh Dương | QNI | 4,5 | w ½ | 2 | 20 | Trần Lê Bảo Hân | BTH | 4 | s 0 | 3 | 19 | Mai Ngọc Hân | HNA | 2 | s ½ | 4 | 9 | Hồ Nguyễn Vân Chi | QTR | 3 | w 0 | 5 | 48 | Nguyễn Uyên Như | CBA | 1,5 | s 1 | 6 | 23 | Đỗ Thị Nhật Lệ | BGI | 2,5 | w 1 | 7 | 5 | Phạm Nguyễn Bảo Anh | THO | 4 | s 0 | 8 | 7 | Lê Giang Bảo Châu | CTH | 3 | w | Lê Như Phương Thục Uyên 1947 TTH Rp:1881 Pts. 2,5 |
1 | 30 | Nguyễn Nguyệt Minh | BRV | 3 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Xuân Khánh Linh | HNO | 5,5 | s 0 | 3 | 28 | Đặng Phương Mai | HNA | 3,5 | w ½ | 4 | 6 | Trần Thục Anh | TQU | 2,5 | s 0 | 5 | 35 | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 2,5 | w 0 | 6 | 19 | Mai Ngọc Hân | HNA | 2 | w ½ | 7 | 23 | Đỗ Thị Nhật Lệ | BGI | 2,5 | s ½ | 8 | 10 | Nguyễn Lê Thuỳ Dung | NBI | 2,5 | s | Hà Anh Thư 1896 TTH Rp:2024 Pts. 4,5 |
1 | 22 | Nguyễn Phương Lan | CBA | 3 | w 1 | 2 | 14 | Trịnh Ngọc Hà | HPH | 3,5 | s 0 | 3 | 24 | Đào Cẩm Linh | CBA | 2 | w 1 | 4 | 12 | Nguyễn Hải Ngọc Hà | BNI | 3 | s 1 | Show complete list
|
|
|
|