GIẢI CỜ VUA HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG TOÀN QUỐC NĂM 2024 CỜ TIÊU CHUẨN - Nam lớp 1-3Last update 31.07.2024 13:38:35, Creator: Vietnamchess,Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | CỜ TIÊU CHUẨN: Nam Lớp 1-, Nam Lớp 4-5, Nam Lớp 6-7, Nam Lớp 8-9, Nam Lớp 10, Nam Lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 CỜ NHANH: Nam lớp 1-3, Nam lớp 4-5, Nam lớp 6-7, Nam lớp 8-9, Nam lớp 10, Nam lớp 11-12, Nữ lớp 1-3, Nữ lớp 4-5, Nữ lớp 6-7, Nữ lớp 8-9, Nữ lớp 10, Nữ lớp 11-12 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | BGI, BKA, BLI, BNI, BRV, BTH, CBA, CTH, DAN, DNO, DON, DTH, HCM, HDU, HNA, HNO, HPH, HTI, HYE, KGI, KHO, LAN, LCH, LCI, LDO, LSO, NAN, NBI, NDI, PYE, QBI, QNA, QNI, QTR, SLA, TBI, TGI, THO, TNG, TNI, TQU, TTH, TVI, VLO, VPH, YBA |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 5
Rk. | SNo | Name | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 19 | Huỳnh, Lê Hùng | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 14,5 | 15 | 5 | 3 |
2 | 44 | Trần, Khải Lâm | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 0 | 14 | 14 | 4 | 2 |
3 | 46 | Nguyễn, Nam Long | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 16,5 | 14 | 4 | 2 |
4 | 5 | Huỳnh, Quang Dũng | KHO | Khánh Hòa | 4 | 0 | 14,5 | 13,5 | 3 | 2 |
5 | 28 | Huỳnh, Nguyên Khang | QNA | Quảng Nam | 4 | 0 | 14,5 | 12 | 4 | 2 |
6 | 39 | Nguyễn, Việt Khôi | HNO | Tp. Hà Nội | 4 | 0 | 14,5 | 12 | 3 | 3 |
7 | 11 | Đặng, Nguyễn Hải Đăng | HPH | Hải Phòng | 4 | 0 | 14,5 | 11,5 | 3 | 2 |
8 | 68 | Nguyễn, Tiến Thành | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 | 13,5 | 11 | 4 | 3 |
9 | 4 | Trần, Anh Châu | THO | Thanh Hóa | 3,5 | 0 | 18 | 12,5 | 3 | 3 |
10 | 7 | Trần, Trung Dũng | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 | 17 | 11 | 3 | 2 |
11 | 14 | Nguyễn, Minh Đức | BNI | Bắc Ninh | 3,5 | 0 | 15 | 11 | 2 | 3 |
12 | 20 | Nguyễn, Xuân Hùng | BNI | Bắc Ninh | 3,5 | 0 | 14,5 | 11,5 | 2 | 3 |
13 | 61 | Phạm, Nhật Tâm | BTH | Bình Thuận | 3,5 | 0 | 14 | 12 | 2 | 3 |
14 | 62 | Nguyễn, Minh Tân | HTI | Hà Tĩnh | 3,5 | 0 | 13,5 | 10,5 | 3 | 2 |
15 | 26 | Hà, Lâm Khải | HNO | Tp. Hà Nội | 3,5 | 0 | 12,5 | 9 | 3 | 3 |
16 | 2 | Hoàng, Gia Bảo | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 | 12 | 11,5 | 3 | 3 |
17 | 43 | Phạm, Hải Lâm | HDU | Hải Dương | 3,5 | 0 | 11 | 8,5 | 3 | 3 |
18 | 65 | Hoàng, Đức Tuệ | QBI | Quảng Bình | 3,5 | 0 | 9,5 | 8,5 | 3 | 3 |
19 | 22 | Nguyễn, Hoàng Thế Hưng | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 | 16 | 11,5 | 2 | 2 |
20 | 53 | Nguyễn, Hoàng Thiên Nam | TTH | Thừa Thiên Huế | 3 | 0 | 15 | 11 | 3 | 3 |
21 | 36 | Nguyễn, Anh Khoa | NBI | Ninh Bình | 3 | 0 | 15 | 10 | 3 | 3 |
22 | 70 | Đặng, Hữu Vinh | HPH | Hải Phòng | 3 | 0 | 14,5 | 10 | 3 | 3 |
23 | 50 | Nguyễn, Tuấn Minh | THO | Thanh Hóa | 3 | 0 | 14 | 8,5 | 2 | 2 |
24 | 8 | Nguyễn, Đức Duy | PYE | Phú Yên | 3 | 0 | 13,5 | 7 | 2 | 3 |
25 | 37 | Phạm, Tiến Khoa | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 | 12,5 | 10 | 3 | 3 |
26 | 12 | Nguyễn, Hải Đăng | DAN | Đà Nẵng | 3 | 0 | 12,5 | 9 | 3 | 2 |
27 | 63 | Đỗ, Hoàng Tiến | NBI | Ninh Bình | 3 | 0 | 11,5 | 9 | 2 | 3 |
28 | 35 | Hoàng, Thành Anh Khoa | QBI | Quảng Bình | 3 | 0 | 11,5 | 8 | 3 | 2 |
29 | 48 | Nguyễn, Đức Minh | LCI | Lào Cai | 3 | 0 | 11 | 8 | 3 | 3 |
30 | 72 | Trần, Nhật Vượng | VPH | Vĩnh Phúc | 3 | 0 | 10,5 | 7 | 3 | 2 |
31 | 51 | Trần, Danh Minh | CBA | Cao Bằng | 2,5 | 0 | 16 | 9 | 2 | 3 |
32 | 54 | Nguyễn, Tùng Nguyên | HYE | Hưng Yên | 2,5 | 0 | 15 | 9 | 2 | 2 |
33 | 27 | Hà, Minh Khang | KHO | Khánh Hòa | 2,5 | 0 | 14 | 7,5 | 2 | 2 |
34 | 31 | Tăng, Duy Khang | HCM | Tp. Hồ Chí Minh | 2,5 | 0 | 13 | 7 | 1 | 2 |
| 60 | Vũ, Trấn Quốc | NDI | Nam Định | 2,5 | 0 | 13 | 7 | 1 | 2 |
36 | 10 | Nguyễn, Hiển Dương | VLO | Vĩnh Long | 2,5 | 0 | 12,5 | 7,5 | 2 | 3 |
37 | 66 | Hoàng, Đình Tùng | TNG | Thái Nguyên | 2,5 | 0 | 11,5 | 7,5 | 2 | 2 |
38 | 32 | Vũ, Kiều Vĩnh Khang | HNA | Hà Nam | 2,5 | 0 | 11,5 | 6,5 | 2 | 3 |
39 | 57 | Trương, Duy Gia Phúc | TTH | Thừa Thiên Huế | 2,5 | 0 | 11 | 8 | 1 | 3 |
40 | 16 | Đặng, Phú Hào | BLI | Bạc Liêu | 2 | 0 | 15 | 9 | 2 | 3 |
41 | 33 | Dương, Hoàng Khánh | LSO | Lạng Sơn | 2 | 0 | 14,5 | 7 | 2 | 2 |
42 | 29 | Nguyễn, Lê Trường Khang | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 14 | 8 | 2 | 2 |
43 | 13 | Đào, Tiến Đức | QTR | Quảng Trị | 2 | 0 | 14 | 7 | 1 | 2 |
44 | 40 | Phạm, Văn Khôi | DAN | Đà Nẵng | 2 | 0 | 13,5 | 7 | 2 | 2 |
45 | 24 | Bùi, Huy Kiên | NDI | Nam Định | 2 | 0 | 13 | 6 | 1 | 3 |
46 | 6 | Nguyễn, Tiến Dũng | QNI | Quảng Ninh | 2 | 0 | 12,5 | 7 | 2 | 3 |
47 | 15 | Trần, Duy Đức | HNA | Hà Nam | 2 | 0 | 12,5 | 7 | 2 | 2 |
48 | 56 | Nguyễn, Minh Phúc | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 | 12,5 | 5,5 | 1 | 2 |
49 | 41 | Trần, Tuấn Khôi | TQU | Tuyên Quang | 2 | 0 | 12,5 | 4,5 | 1 | 3 |
50 | 23 | La, Huy Hưởng | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 | 11,5 | 7,5 | 1 | 2 |
51 | 9 | Nguyễn, Minh Duy | YBA | Yên Bái | 2 | 0 | 11 | 6,5 | 1 | 2 |
52 | 17 | Lê, Minh Hiếu | HYE | Hưng Yên | 2 | 0 | 11 | 5 | 2 | 2 |
53 | 67 | Trắng, Thanh Tùng | BGI | Bắc Giang | 2 | 0 | 10,5 | 6,5 | 1 | 3 |
54 | 42 | Vương, Minh Khôi | LCI | Lào Cai | 2 | 0 | 10,5 | 5,5 | 1 | 2 |
55 | 71 | Trần, Văn Nhật Vũ | QTR | Quảng Trị | 2 | 0 | 9 | 4 | 2 | 3 |
56 | 18 | Phạm, Hải Hòa | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 8,5 | 4 | 2 | 3 |
57 | 34 | Nguyễn, Duy Khánh | VPH | Vĩnh Phúc | 2 | 0 | 8 | 3 | 2 | 3 |
58 | 69 | Trần, Lê Khải Uy | TGI | Tiền Giang | 2 | 0 | 6,5 | 3,5 | 1 | 2 |
59 | 30 | Phạm, Anh Khang | TNG | Thái Nguyên | 1,5 | 0 | 14,5 | 5,5 | 1 | 3 |
60 | 3 | Phạm, Văn Gia Bảo | HDU | Hải Dương | 1,5 | 0 | 13 | 5,5 | 1 | 2 |
61 | 21 | Bạch, Lê Bảo Huy | LAN | Long An | 1,5 | 0 | 12 | 4,5 | 1 | 2 |
62 | 55 | Trần, Thiện Nhân | TQU | Tuyên Quang | 1,5 | 0 | 11 | 3,5 | 1 | 3 |
63 | 58 | Nguyễn, Đức Quang | DON | Đồng Nai | 1,5 | 0 | 11 | 2,5 | 1 | 2 |
64 | 52 | Lê, Hoàng Nam | CBA | Cao Bằng | 1 | 0 | 11 | 3 | 1 | 2 |
| 64 | Hoàng, Nhật Tiến | LSO | Lạng Sơn | 1 | 0 | 11 | 3 | 1 | 2 |
66 | 47 | Trần, Gia Long | KGI | Kiên Giang | 1 | 0 | 11 | 2 | 1 | 3 |
67 | 59 | Lê, Minh Quân | QNI | Quảng Ninh | 1 | 0 | 10 | 4 | 1 | 3 |
68 | 25 | Trần, Vương Kỳ | LAN | Long An | 1 | 0 | 10 | 2,5 | 0 | 2 |
69 | 45 | Vũ, Hải Lâm | SLA | Sơn La | 1 | 0 | 6,5 | 1 | 1 | 3 |
70 | 38 | Trịnh, Minh Khoa | HTI | Hà Tĩnh | 0,5 | 0 | 11,5 | 1,5 | 0 | 2 |
71 | 1 | Bùi, Nguyễn Huỳnh Anh | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 | 10 | 0,5 | 0 | 2 |
72 | 49 | Nguyễn, Phúc Minh | PYE | Phú Yên | 0,5 | 0 | 8,5 | 0,5 | 0 | 3 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Fide Tie-Break Tie Break4: Number of wins including forfeits and byes (WIN) Tie Break5: Most black
|
|
|
|