Search for player Search

Rank after Round 5

Rk.SNoNameFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
119Huỳnh, Lê HùngHCMTp. Hồ Chí Minh5014,51553
244Trần, Khải LâmTNITây Ninh4,50141442
346Nguyễn, Nam LongDONĐồng Nai4016,51442
45Huỳnh, Quang DũngKHOKhánh Hòa4014,513,532
528Huỳnh, Nguyên KhangQNAQuảng Nam4014,51242
639Nguyễn, Việt KhôiHNOTp. Hà Nội4014,51233
711Đặng, Nguyễn Hải ĐăngHPHHải Phòng4014,511,532
868Nguyễn, Tiến ThànhKGIKiên Giang4013,51143
94Trần, Anh ChâuTHOThanh Hóa3,501812,533
107Trần, Trung DũngNANNghệ An3,50171132
1114Nguyễn, Minh ĐứcBNIBắc Ninh3,50151123
1220Nguyễn, Xuân HùngBNIBắc Ninh3,5014,511,523
1361Phạm, Nhật TâmBTHBình Thuận3,50141223
1462Nguyễn, Minh TânHTIHà Tĩnh3,5013,510,532
1526Hà, Lâm KhảiHNOTp. Hà Nội3,5012,5933
162Hoàng, Gia BảoNANNghệ An3,501211,533
1743Phạm, Hải LâmHDUHải Dương3,50118,533
1865Hoàng, Đức TuệQBIQuảng Bình3,509,58,533
1922Nguyễn, Hoàng Thế HưngCTHCần Thơ301611,522
2053Nguyễn, Hoàng Thiên NamTTHThừa Thiên Huế30151133
2136Nguyễn, Anh KhoaNBINinh Bình30151033
2270Đặng, Hữu VinhHPHHải Phòng3014,51033
2350Nguyễn, Tuấn MinhTHOThanh Hóa30148,522
248Nguyễn, Đức DuyPYEPhú Yên3013,5723
2537Phạm, Tiến KhoaBGIBắc Giang3012,51033
2612Nguyễn, Hải ĐăngDANĐà Nẵng3012,5932
2763Đỗ, Hoàng TiếnNBINinh Bình3011,5923
2835Hoàng, Thành Anh KhoaQBIQuảng Bình3011,5832
2948Nguyễn, Đức MinhLCILào Cai3011833
3072Trần, Nhật VượngVPHVĩnh Phúc3010,5732
3151Trần, Danh MinhCBACao Bằng2,5016923
3254Nguyễn, Tùng NguyênHYEHưng Yên2,5015922
3327Hà, Minh KhangKHOKhánh Hòa2,50147,522
3431Tăng, Duy KhangHCMTp. Hồ Chí Minh2,5013712
60Vũ, Trấn QuốcNDINam Định2,5013712
3610Nguyễn, Hiển DươngVLOVĩnh Long2,5012,57,523
3766Hoàng, Đình TùngTNGThái Nguyên2,5011,57,522
3832Vũ, Kiều Vĩnh KhangHNAHà Nam2,5011,56,523
3957Trương, Duy Gia PhúcTTHThừa Thiên Huế2,5011813
4016Đặng, Phú HàoBLIBạc Liêu2015923
4133Dương, Hoàng KhánhLSOLạng Sơn2014,5722
4229Nguyễn, Lê Trường KhangDTHĐồng Tháp2014822
4313Đào, Tiến ĐứcQTRQuảng Trị2014712
4440Phạm, Văn KhôiDANĐà Nẵng2013,5722
4524Bùi, Huy KiênNDINam Định2013613
466Nguyễn, Tiến DũngQNIQuảng Ninh2012,5723
4715Trần, Duy ĐứcHNAHà Nam2012,5722
4856Nguyễn, Minh PhúcTNITây Ninh2012,55,512
4941Trần, Tuấn KhôiTQUTuyên Quang2012,54,513
5023La, Huy HưởngCTHCần Thơ2011,57,512
519Nguyễn, Minh DuyYBAYên Bái20116,512
5217Lê, Minh HiếuHYEHưng Yên2011522
5367Trắng, Thanh TùngBGIBắc Giang2010,56,513
5442Vương, Minh KhôiLCILào Cai2010,55,512
5571Trần, Văn Nhật VũQTRQuảng Trị209423
5618Phạm, Hải HòaDTHĐồng Tháp208,5423
5734Nguyễn, Duy KhánhVPHVĩnh Phúc208323
5869Trần, Lê Khải UyTGITiền Giang206,53,512
5930Phạm, Anh KhangTNGThái Nguyên1,5014,55,513
603Phạm, Văn Gia BảoHDUHải Dương1,50135,512
6121Bạch, Lê Bảo HuyLANLong An1,50124,512
6255Trần, Thiện NhânTQUTuyên Quang1,50113,513
6358Nguyễn, Đức QuangDONĐồng Nai1,50112,512
6452Lê, Hoàng NamCBACao Bằng1011312
64Hoàng, Nhật TiếnLSOLạng Sơn1011312
6647Trần, Gia LongKGIKiên Giang1011213
6759Lê, Minh QuânQNIQuảng Ninh1010413
6825Trần, Vương KỳLANLong An10102,502
6945Vũ, Hải LâmSLASơn La106,5113
7038Trịnh, Minh KhoaHTIHà Tĩnh0,5011,51,502
711Bùi, Nguyễn Huỳnh AnhBRVBà Rịa - Vũng Tàu0,50100,502
7249Nguyễn, Phúc MinhPYEPhú Yên0,508,50,503

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Fide Tie-Break
Tie Break4: Number of wins including forfeits and byes (WIN)
Tie Break5: Most black