Giải cờ vua Long Biên mở rộng tranh cúp Chiến Binh Thông Thái lần 8 Last update 02.07.2025 05:19:50, Creator/Last Upload: Co Vua Quan Doi
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ADU, AMO, ARC, ASA, CAP, CTT, GDC, GTH, HMA, HPD, KTL, LDA, LND, LTK, MCC, MCU, NTP, OLP, PHC, PTH, QTP, SDO, TLO, TNV, TPH, VIE, VIN, XLA |
Overview for groups | G10, G11, G13, G5, G7, G8, OPEN, U10, U11, U13, U5, U6, U7, U8, U9 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Playing schedule |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | Name | FED | age | Gr | Club/City |
1 | Bùi, Đức Tài Thịnh | CTT | 13 | U13 | Cờ Thông Thái |
2 | Bùi, Quang Huy | SDO | 8 | U8 | Th Sài Đồng |
3 | Chu, Quang Anh | VIE | 11 | U11 | |
4 | Đinh, Trần Chinh Quân | HPD | 9 | U9 | Hoa Phượng Đỏ |
5 | Đỗ, Lê Hải Đăng | HPD | 7 | U7 | Hoa Phượng Đỏ |
6 | Đoàn, Quang Minh | VIE | 8 | U8 | |
7 | Hà, Hải Nam | VIE | 15 | OPEN | |
8 | Hoàng, Nguyễn Bảo Anh | TNV | 11 | G11 | Tài Năng Việt |
9 | Hoàng, Nhật Huy | VIE | 9 | U9 | |
10 | Hoàng, Tuệ Anh | VIE | 5 | G5 | |
11 | Lâm, Chí Kiến | ARC | 13 | U13 | Archimedes Đông Anh |
12 | Lâm, Minh Quân | CTT | 9 | U9 | Cờ Thông Thái |
13 | Lê, Hoàng Khiêm | VIE | 13 | U13 | |
14 | Lê, Thành Vinh | VIE | 20 | OPEN | |
15 | Lê, Văn Bảo Hưng | VIE | 6 | U6 | |
16 | Lê, Vũ Đức Minh | CTT | 11 | U11 | Cờ Thông Thái |
17 | Mai, Đức Tiến | TLO | 11 | U11 | Thcs Thanh Long |
18 | Nguyễn, Đăng Khánh | ADU | 8 | U8 | Thcs An Dương |
19 | Nguyễn, Đình Doanh | VIE | 12 | U13 | |
20 | Nguyễn, Đình Lâm | AMO | 11 | U11 | Th Ái Mộ |
21 | Nguyễn, Đoàn Tùng | CTT | 8 | U8 | Cờ Thông Thái |
22 | Nguyễn, Đức Duy | VIE | 8 | U8 | |
23 | Nguyễn, Duy Nam | ADU | 9 | U9 | Th An Dương |
24 | Nguyễn, Gia Khánh | VIE | 6 | U6 | |
25 | Nguyễn, Hải An | CAP | 12 | U13 | Captain Hà Đông |
26 | Nguyễn, Hoàng Bách | VIE | 9 | U9 | |
27 | Nguyễn, Hoàng Khôi Nguyên | XLA | 6 | U6 | Th Xuân Lâm |
28 | Nguyễn, Hữu Chí Cường | VIE | 13 | U13 | |
29 | Nguyễn, Hữu Khiêm | CAP | 9 | U9 | Captain Hà Đông |
30 | Nguyễn, Huy Hùng | CTT | 6 | U6 | Cờ Thông Thái |
31 | Nguyễn, Huyền Thư | GDC | 13 | G13 | Gia Đình Cờ Vua |
32 | Nguyễn, Khắc Tùng | VIE | 9 | U9 | |
33 | Nguyễn, Khánh Nam | VIE | 7 | U7 | |
34 | Nguyễn, Khôi Nguyên | VIE | 8 | U8 | |
35 | Nguyễn, Lê Minh | VIE | 8 | U8 | |
36 | Nguyễn, Lê Nguyên | ARC | 7 | U7 | Thpt Archimedes |
37 | Nguyễn, Minh Lâm | LND | 6 | U6 | Th Lý Nam Đế |
38 | Nguyễn, Minh Lộc | VIE | 11 | U11 | |
39 | Nguyễn, Ngọc Phú Quang | VIE | 7 | U7 | |
40 | Nguyễn, Ngọc Thảo My | VIE | 7 | G7 | |
41 | Nguyễn, Nguyên Phong | CTT | 8 | U8 | Cờ Thông Thái |
42 | Nguyễn, Nhật Vinh | KTL | 8 | U8 | Kttl |
43 | Nguyễn, Quân Anh | VIE | 5 | U5 | |
44 | Nguyễn, Thành Quân | VIE | 8 | U8 | |
45 | Nguyễn, Thành Trung | VIE | 15 | OPEN | |
46 | Nguyễn, Thuỳ Chi | LDA | 8 | G8 | Thcs Lạc Đạo |
47 | Nguyễn, Trần Hưng Anh | OLP | 14 | OPEN | Olp |
48 | Nguyễn, Trần Nhật Minh | TNV | 11 | U11 | Tài Năng Việt |
49 | Nguyễn, Xuân Bảo | VIN | 5 | U5 | Vinschool |
50 | Nguyễn, Xuân Trường Khánh | VIE | 7 | U7 | |
51 | Phạm, Anh Đức | PTH | 13 | U13 | Clb Cờ Vua Phú Thọ |
52 | Phạm, Chí Kiên | VIE | 8 | U8 | |
53 | Phạm, Thanh Long | ASA | 10 | U10 | Mầm Non Ánh Sao |
54 | Phạm, Thành Quang | VIE | | OPEN | |
55 | Phạm, Tuấn Khôi | VIE | 14 | OPEN | |
56 | Tạ, Gia Bảo | HMA | 10 | U10 | Thcs Hoàng Mai |
57 | Tạ, Minh Khang | TPH | 10 | U10 | Th Thái Phiên |
58 | Tô, Minh Hiếu | VIE | 8 | U8 | |
59 | Trần, Hoàng Anh Khôi | VIE | 9 | U9 | Th Đặng Cương |
60 | Trần, Minh Huy | CTT | 9 | U9 | Cờ Thông Thái |
61 | Trần, Nhật Minh | VIE | 12 | U13 | |
62 | Trần, Nhật Minh | VIE | 7 | U7 | |
63 | Trần, Trọng Khôi | VIE | 6 | U6 | |
64 | Triệu, Nguyễn Lý Khang | VIE | 12 | U13 | |
65 | Trịnh, Anh Tú | VIE | 13 | U13 | |
66 | Trương, Gia Trí | QTP | 17 | OPEN | Trường Quốc Tế Pháp |
67 | Trương, Minh Vũ | MCU | 11 | U11 | Marie Curie Văn Phú Hà Đông |
68 | Trương, Tiến Minh | MCC | 11 | U11 | Mc Chess |
69 | Vũ, Gia Huy | VIE | 6 | U6 | |
70 | Vũ, Hải Yến | VIE | 11 | G11 | |
71 | Vũ, Hoàng Phúc | GTH | 10 | U10 | Th Gia Thuỵ |
72 | Vũ, Hồng Phúc Lâm | NTP | 6 | U6 | Thcs Nguyễn Tri Phương |
73 | Vũ, Kim Luân | PHC | 10 | U10 | Phc |
74 | Vũ, Minh Quân | LTK | 11 | U11 | Th Lý Thường Kiệt |
75 | Vũ, Ngọc Bảo My | VIE | 10 | G10 | |
76 | Vũ, Nguyễn Bảo Anh | VIE | | G10 | |
77 | Vũ, Nhật Bảo Minh | CTT | 8 | U8 | Cờ Thông Thái |
78 | Vũ, Trần Ngọc | VIE | 6 | U6 | |
|
|
|
|