Giải cờ vua Long Biên mở rộng tranh cúp Chiến Binh Thông Thái lần 8 Last update 02.07.2025 01:54:28 / Page cached 02.07.2025 20:52:17 115min., Creator: Saigon,Last Upload: Co Vua Quan Doi
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi Đức Tài Thịnh, | | VIE | 0 | |
2 | | Bùi Quang Huy, | | VIE | 0 | |
3 | | Chu Quang Anh, | | GTH | 0 | TH Gia Thuỵ |
4 | | Đàm Quang Minh, | | LND | 0 | TH Lý Nam Đế |
5 | | Đinh Trần Chinh Quân, | | AMO | 0 | TH Ái Mộ |
6 | | Đỗ Lê Hải Đăng, | | VIE | 0 | |
7 | | Hà Hải Nam, | | VIE | 0 | |
8 | | Hoàng Nguyễn Bảo Anh, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
9 | | Hoàng Nhật Huy, | | VIN | 0 | Vínchool |
10 | | Hoàng Tuệ Anh, | | VIE | 0 | |
11 | | Lâm Chí Kiên, | | VIE | 0 | |
12 | | Lâm Minh Quân, | | LTK | 0 | TH Lý Thường Kiệt |
13 | | Lê Hoàng Khiêm, | | VIE | 0 | |
14 | | Lê Thành Vinh, | | VIE | 0 | |
15 | | Lê Văn Bảo Hưng, | | VIE | 0 | |
16 | | Lê Vũ Đức Minh, | | KTL | 0 | KTTL |
17 | | Mai Đức Tiến, | | VIE | 0 | |
18 | | Nguyễn Đăng Khánh, | | SDO | 0 | TH Sài Đồng |
19 | | Nguyễn Đình Doanh, | | ADU | 0 | THCS An Dương |
20 | | Nguyễn Đình Lâm, | | ARC | 0 | THPT Archimedes |
21 | | Nguyễn Đoàn Tùng, | | VIE | 0 | |
22 | | Nguyễn Đức Duy, | | VIE | 0 | |
23 | | Nguyễn Duy Nam, | | VIE | 0 | |
24 | | Nguyễn Gia Khánh, | | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
25 | | Nguyễn Hải An, | | VIE | 0 | |
26 | | Nguyễn Hoàng Bách, | | VIE | 0 | |
27 | | Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên, | | TNV | 0 | Tài Năng Việt |
28 | | Nguyễn Hữu Chí Cường, | | VIE | 0 | |
29 | | Nguyễn Hữu Khiêm, | | VIE | 0 | |
30 | | Nguyễn Huy Hùng, | | VIE | 0 | |
31 | | Nguyễn Huyền Thư, | | VIE | 0 | |
32 | | Nguyễn Khắc Tùng, | | VIE | 0 | |
33 | | Nguyễn Khánh Nam, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
34 | | Nguyễn Khôi Nguyên, | | MCC | 0 | MC Chess |
35 | | Nguyễn Lê Minh, | | QTP | 0 | Trường Quốc Tế Pháp |
36 | | Nguyễn Lê Nguyên, | | ADU | 0 | TH An Dương |
37 | | Nguyễn Minh Lâm, | | GDC | 0 | Gia Đình Cờ Vua |
38 | | Nguyễn Minh Lộc, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
39 | | Nguyễn Ngọc Phú Quang, | | ARC | 0 | Archimedes Đông Anh |
40 | | Nguyễn Ngọc Thảo My, | | VIE | 0 | TH Đặng Cương |
41 | | Nguyễn Nguyên Phong, | | VIE | 0 | |
42 | | Nguyễn Nhật Vinh, | | VIE | 0 | |
43 | | Nguyễn Quân Anh, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
44 | | Nguyễn Thành Quân, | | CAP | 0 | Captain Hà Đông |
45 | | Nguyễn Thành Trung, | | VIE | 0 | |
46 | | Nguyễn Thuỳ Chi, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
47 | | Nguyễn Trần Hưng Anh, | | TLO | 0 | THCS Thanh Long |
48 | | Nguyễn Trần Nhật Minh, | | CAP | 0 | Captain Hà Đông |
49 | | Nguyễn Xuân Bảo, | | VIE | 0 | |
50 | | Nguyễn Xuân Trường Khánh, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
51 | | Phạm Anh Đức, | | HMA | 0 | THCS Hoàng Mai |
52 | | Phạm Chí Kiên, | | XLA | 0 | TH Xuân Lâm |
53 | | Phạm Thanh Long, | | VIE | 0 | |
54 | | Phạm Thành Quang, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
55 | | Phạm Tuấn Khôi, | | NTP | 0 | THCS Nguyễn Tri Phương |
56 | | Tạ Gia Bảo, | | VIE | 0 | |
57 | | Tạ Minh Khang, | | VIE | 0 | |
58 | | Tô Minh Hiếu, | | VIE | 0 | |
59 | | Trần Hoàng Anh Khôi, | | VIE | 0 | |
60 | | Trần Minh Huy, | | PTH | 0 | CLB Cờ Vua Phú Thọ |
61 | | Trần Nhật Minh, | | OLP | 0 | OLP |
62 | | Trần Nhật Minh, | | VIE | 0 | |
63 | | Trần Trọng Khôi, | | VIE | 0 | |
64 | | Triệu Nguyễn Lý Khang, | | CTT | 0 | Cờ Thông Thái |
65 | | Trịnh Anh Tú, | | LDA | 0 | THCS Lạc Đạo |
66 | | Trương Gia Trí, | | MCU | 0 | Marie Curie Văn Phú Hà Đông |
67 | | Trương Minh Vũ, | | PHC | 0 | PHC |
68 | | Trương Tiến Minh, | | VIE | 0 | |
69 | | Vũ Gia Huy, | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
70 | | Vũ Hoàng Phúc, | | TPH | 0 | TH Thái Phiên |
71 | | Vũ Hồng Phúc Lâm, | | ASA | 0 | Mầm Non Ánh Sao |
72 | | Vũ Kim Luân, | | VIE | 0 | |
73 | | Vũ Minh Quân, | | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ |
74 | | Vũ Ngọc Bảo My, | | VIE | 0 | |
75 | | Vũ Nguyễn Bảo Anh, | | VIE | 0 | |
76 | | Vũ Nhật Bảo Minh, | | VIE | 0 | |
77 | | Vũ Trần Ngọc, | | VIE | 0 | |
|
|
|
|