Giải vô địch Cờ vua trẻ xuất sắc quốc gia năm 2025 tranh cúp Greenbia Kidsmore
Last update 02.07.2025 10:04:30, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Tournament selection | Danh sách tổng hợp |
Parameters | No tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | DTH, GDC, HCM, KTL, LCI, NAN |
Overview for groups | G06, G07, G08, G09, G10, G11, G13, G15, G17, G20, U06, U07, U08, U09, U10, U11, U13, U15, U17, U20 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
| |
|
Alphabetical list
No. | | Name | FideID | RtgI | FED | Typ | Gr | Club/City |
1 | | Bùi Nguyễn Trà My | 12431583 | 1541 | HCM | U14 | G15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
2 | | Bùi Tuấn Kiệt | 12430234 | 1622 | NAN | U16 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
3 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | 12453714 | 0 | HCM | U08 | G08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
4 | | Đặng Lê Xuân Hiền | 12420514 | 1955 | HCM | U15 | G15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
5 | | Đặng Anh Minh | 12415472 | 2262 | HCM | U17 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
6 | | Đặng Thái Phong | 12430285 | 1731 | LCI | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
7 | | Đinh Lê Hải Phong | 12445118 | 1479 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
8 | | Đinh Minh Đức | 12449415 | 1434 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
9 | | Đỗ Tiến Quang Minh | 12428647 | 1804 | HCM | U13 | U13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
10 | | Đoàn Phan Khiêm | 12415170 | 2026 | HCM | U18 | U20 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
11 | | Dương Hoàng Minh Anh | 12430013 | 1420 | HCM | U10 | G10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
12 | | Dương Ngọc Ngà | 12429252 | 1687 | HCM | U11 | G11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
13 | | Hồ Ngọc Vy | 12415723 | 1843 | HCM | U16 | G17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
14 | | Hồ Nhật Nam | 12433578 | 1753 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
15 | | Hồ Nhật Vinh | 12429708 | 1675 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
16 | | Hoàng Gia Bảo | 12467871 | 1498 | HCM | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
17 | | Hoàng Minh Hiếu | 12430854 | 1771 | HCM | U11 | U11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
18 | | Hoàng Lê Minh Bảo | 12418900 | 1719 | HCM | U16 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
19 | | Hoàng Gia Bảo | 12464775 | 1624 | NAN | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
20 | | Huỳnh Bảo Kim | 12446270 | 0 | HCM | U07 | G07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
21 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | 12429287 | 1504 | HCM | U12 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
22 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | 12417874 | 1792 | HCM | U15 | G15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
23 | | Huỳnh Thiên Ân | 12471682 | 1781 | HCM | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
24 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 12419001 | 1969 | HCM | U16 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
25 | | Lê Tường Lam | 12477800 | 1570 | HCM | U09 | G09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
26 | | Lê Hạnh Nguyên | 12443115 | 0 | HCM | U10 | G10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
27 | | Lê Thái Hoàng Ánh | 12424617 | 1833 | HCM | U14 | G15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
28 | | Lê Phạm Tiến Minh | 12446262 | 1513 | HCM | U07 | U07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
29 | | Lê Huỳnh Duy Anh | 12443662 | 1573 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
30 | | Lê Thiên Phát | 12458295 | 0 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
31 | | Lê Phan Hoàng Quân | 12432881 | 1968 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
32 | | Lê Trung Kiên | 12431710 | 1625 | HCM | U16 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
33 | | Lê Trí Kiên | 12411027 | 2236 | HCM | U20 | U20 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
34 | | Lê Khải Phong | 12468614 | 1406 | KTL | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
35 | | Lê Xuân Bách | 12471755 | 0 | KTL | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
36 | | Lê Sỹ Gia Huy | 12434400 | 1510 | NAN | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
37 | | Lục Kim Giao | 12430390 | 1433 | LCI | U14 | G15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
38 | | Lý Khả Hân | 12442666 | 1554 | HCM | U09 | G09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
39 | | Mai Hiếu Linh | 12415740 | 1920 | DTH | U16 | G17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
40 | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 12469343 | 0 | GDC | U12 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
41 | | Nguyễn Đức Huyền My | 12471704 | 0 | HCM | U07 | G07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
42 | | Nguyễn Dương Nhã Uyên | 12458015 | 0 | HCM | U07 | G07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
43 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | 12449539 | 1526 | HCM | U08 | G08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
44 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | 12432113 | 1622 | HCM | U09 | G09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
45 | | Nguyễn Minh Chi | 12424641 | 1913 | HCM | U13 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
46 | | Nguyễn Thanh Hương | 12438316 | 1771 | HCM | U12 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
47 | | Nguyễn Linh Đan | 12415375 | 1798 | HCM | U18 | G20 | Nhanh, Chớp, S. Chớp |
48 | | Nguyễn Dương Phúc | 12490857 | 0 | HCM | U06 | U06 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
49 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | 12470767 | 1580 | HCM | U06 | U06 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
50 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | 12437522 | 1459 | HCM | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
51 | | Nguyễn Đức Minh | 12449881 | 1640 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
52 | | Nguyễn Nhất Khương | 12431656 | 1798 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
53 | | Nguyễn Quang Huy | 12478962 | 1543 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
54 | | Nguyễn Phúc Tâm | 12431460 | 1577 | HCM | U11 | U11 | Tc, Chớp, S. Chớp |
55 | | Nguyễn Trung Quân | 12445479 | 1658 | HCM | U11 | U11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
56 | | Nguyễn Đức Tài | 12427012 | 1616 | HCM | U12 | U13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
57 | | Nguyễn Lê Nguyên | 12426792 | 1923 | HCM | U13 | U13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
58 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | 12432105 | 1903 | HCM | U12 | U13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
59 | | Nguyễn Quang Minh | 12424609 | 2077 | HCM | U14 | U15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
60 | | Nguyễn Thái Sơn | 12415642 | 1852 | HCM | U16 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
61 | | Nguyễn Quốc Hy | 12410853 | 2389 | HCM | U20 | U20 | Tc, Chớp, S. Chớp |
62 | | Nguyễn Hà Tú Linh | 12468754 | 0 | KTL | U08 | G08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
63 | | Nguyễn Xuân Phú | 12444588 | 1475 | KTL | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
64 | | Nguyễn Minh Nhật | 12438413 | 1532 | KTL | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
65 | | Nguyễn Tùng Lâm | 12430536 | 1487 | KTL | U11 | U11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
66 | | Nguyễn Huy Công | 12467820 | 1582 | KTL | U20 | U20 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
67 | | Nguyễn Thanh Tùng | 12443891 | 1522 | LCI | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
68 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | 12465607 | 0 | NAN | U06 | G06 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
69 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | 12465593 | 1534 | NAN | U10 | G10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
70 | | Nguyễn Thị Phương Anh | 12433390 | 1700 | NAN | U10 | G10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
71 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 12427730 | 1688 | NAN | U13 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
72 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | 12430420 | 1783 | NAN | U15 | G15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
73 | | Nguyễn Quang Minh | 12483010 | 1629 | NAN | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
74 | | Phạm Trương Mỹ An | 12469742 | 1557 | HCM | U10 | G10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
75 | | Phạm Gia Hân | 12477826 | 0 | HCM | U11 | G11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
76 | | Phạm Minh Quân | 12468398 | 1545 | HCM | U07 | U07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
77 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | 12445711 | 1580 | HCM | U11 | U11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
78 | | Phạm Bảo Quân | 12444570 | 1444 | KTL | U08 | U08 | Nhanh, Chớp, S. Chớp |
79 | | Phạm Đông Dương | 12434590 | 1533 | KTL | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
80 | | Phạm Như Ý | 12430633 | 1540 | LCI | U11 | G11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
81 | | Phan Hoàng Bách | 12450626 | 1666 | HCM | U11 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
82 | | Phan Ngọc Bảo Châu | 12429180 | 1617 | HCM | U12 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
83 | | Phan Đăng Khôi | 12442330 | 1603 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
84 | | Phan Khắc Hoàng Bách | 12475165 | 1426 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
85 | | Phan Linh Anh | 12442515 | 0 | KTL | U16 | G17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
86 | | Quách Cao Minh Khuê | 12479993 | 0 | HCM | U06 | G06 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
87 | | Quan Mỹ Linh | 12421111 | 1575 | HCM | U15 | G15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
88 | | Thái Ngọc Phương Minh | 12425230 | 1546 | HCM | U12 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
89 | | Tống Thái Hoàng Ân | 12419230 | 1864 | HCM | U13 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
90 | | Tống Thái Kỳ Ân | 12415855 | 1710 | HCM | U17 | G17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
91 | | Trần Thùy Anh | 12483400 | 0 | HCM | U06 | G06 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
92 | | Trần Ngọc Minh Khuê | 12431664 | 1493 | HCM | U11 | G11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
93 | | Trần Dương Hoàng Ngân | 12426997 | 1667 | HCM | U12 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
94 | | Trần Tuấn Khang | 12443174 | 1627 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
95 | | Trần Kỳ Vỹ | 12432172 | 1556 | HCM | U10 | U10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
96 | | Trần Minh Hiếu | 12429155 | 1801 | HCM | U11 | U11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
97 | | Trần Phạm Quang Minh | 12433810 | 1630 | HCM | U11 | U11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
98 | | Trần Hoàng | 12433500 | 1649 | HCM | U13 | U13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
99 | | Trần Nhật Thành | 12472107 | 1523 | KTL | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
100 | | Trần Minh Hiếu | 12425079 | 1619 | KTL | U13 | U13 | Nhanh, Chớp, S. Chớp |
101 | | Trần Phương Ly | 12447200 | 1464 | LCI | U11 | G11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
102 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | 12443638 | 0 | HCM | U07 | G07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
103 | | Trịnh Lê Bảo Trân | 12443603 | 0 | HCM | U09 | G09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
104 | | Trịnh Đức Duy | 12468053 | 0 | HCM | U08 | U08 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
105 | | Trịnh Lê Bảo | 12437883 | 1555 | HCM | U12 | U13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
106 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | 12450480 | 1489 | HCM | U07 | U07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
107 | | Trương Đức Hùng | 12442402 | 1498 | KTL | U14 | U15 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
108 | | Trương Bối Diệp | 12452912 | 1465 | NAN | U09 | G09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
109 | | Trương Thanh Vân | 12432962 | 1814 | NAN | U13 | G13 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
110 | | Võ Hoàng Thanh Vy | 12470716 | 1539 | HCM | U07 | G07 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
111 | | Võ Mai Phương | 12429201 | 1609 | HCM | U11 | G11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
112 | | Võ Đình Khải My | 12417262 | 1724 | HCM | U17 | G17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
113 | | Võ Quang Minh | 12485047 | 1543 | HCM | U06 | U06 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
114 | | Võ Ngọc Hải Đăng | 12443611 | 0 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
115 | | Võ Phạm Thiên Phúc | 12411396 | 2217 | HCM | U20 | U20 | Nhanh, Chớp, S. Chớp |
116 | | Vũ Thị Yến Chi | 12442305 | 1572 | HCM | U10 | G10 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
117 | | Vũ Ngọc Linh Đan | 12448648 | 0 | HCM | U11 | G11 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
118 | | Vũ Hạo Nhiên | 12460796 | 1410 | HCM | U06 | U06 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
119 | | Vũ Bá Khôi | 12417254 | 1829 | HCM | U17 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
120 | | Vũ Xuân Hoàng | 12416843 | 1700 | HCM | U16 | U17 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
121 | | Vũ Nguyễn Nguyên Khang | 12468711 | 1446 | KTL | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
122 | | Vương Tuấn Khoa | 12445312 | 1571 | HCM | U09 | U09 | Tc, Nhanh, Chớp, S. Chớp |
|
|
|
|