CHESS DAY DRAGOMANOV FIT (з нормою КМСУ) - Ставрояні Сергій Сергійович, 063-457-02-07. Є ВІЛЬНІ МІСЦЯ!

Cập nhật ngày: 03.07.2025 01:08:52, Người tạo/Tải lên sau cùng: KIEV CHESS CENTER (Yurij Pepa)

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuBảng điểm xếp hạng, Bảng xếp hạng, Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Lịch thi đấu, Thống kê số liệu
Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bốc thăm tất cả các vòng đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Bảng điểm xếp hạng (Điểm)

HạngĐội12 HS1  HS2  HS3 
1ЕКЗАМЕНАТОРИ * 001
2ЗДОБУВАЧІ * 001

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: points (game-points)
Hệ số phụ 2: Matchpoints (3 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints