POMPROV JAWA TENGAH Beregu Standard Putra

Ban Tổ chứcBAPOMI Jawa Tengah & PERCASI Kab. Banyumas
Liên đoànIndonesia ( INA )
Trưởng Ban Tổ chức Dr. Ir. A.H. Syaeful Anwar, M.Si. PNM., WN
Tổng trọng tàiHeris Kencana Trisna Jaya, M.Si
Phó Tổng Trọng tàiSugiyo, S.Pd. PNM. WN
Trọng tàiNugroho Setyo Wibowo, S.Pd. WN; Triani Budi Lestar ... All arbiters
Thời gian kiểm tra (Standard)60 Menit + Increment 30 Detik
Địa điểmUniversitas Nahdlatul Ulama Purwokerto
Số ván3
Thể thức thi đấuHệ Thụy Sĩ đồng đội
Tính rating -
Ngày2025/07/02
Rating trung bình1000
Chương trình bốc thămSwiss-Manager của Heinz HerzogTập tin Swiss-Manager dữ liệu giải

Cập nhật ngày: 02.07.2025 12:50:20, Người tạo/Tải lên sau cùng: Sugiyo Rawalo (Trial)

Giải/ Nội dung1. Mix Cepat
2. Mix Kilat
3. Beregu Standar Putra
4. Beregu Standar Putri
5. Beregu Cepat Putra
6. Beregu Cepat Putri
7. Beregu Kilat Putra
8. Beregu Kilat Putri
9. Perorangan Standar Putra
10. Perorangan Standar Putri
11. Perorangan Cepat Putra
12. Perorangan Cepat Putri
13. Perorangan Kilat Putra
14. Perorangan Kilat Putri
Liên kếtTrang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu
Ẩn/ hiện thông tin Ẩn thông tin của giải
Các bảng biểuDanh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 3
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần
Bốc thăm tất cả các vòng đấu (3 / 3)
Bảng xếp cặp
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 3

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
12UNIVERSITAS DIAN NUSWANTORO330061101836
23UNIVERSITAS DIPONEGORO320147,501810
34UNIVERSITAS JENDERAL SOEDIRMAN320147017,513
45UNIVERSITAS MUHAMMADIYAH PURWOKERTO310223,50225
56UNIVERSITAS SEBELAS MARET3012140148
61UIN PROF. K. H. SAIFUDDIN ZUHRI PURWOKERTO301213018,56

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints
Hệ số phụ 4: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 5: Sonneborn-Berger-Tie-Break (analog [57] but with all results)