U10 - Giải cờ vua phường Mỹ Phước mở rộng tranh cúp Trí Tuệ Trẻ lần II năm 2024 Last update 20.10.2024 10:33:02, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | B8, G8, U10, Open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi Gia, Hưng | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
2 | | Bùi Thị Bảo, Ngọc | | VIE | 0 | Thới Hòa |
3 | | Đỗ Thanh, Thảo | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
4 | | Hồ Ngọc, Tú | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
5 | | Hoàng Gia, Phong | | VIE | 0 | Trung Tâm Tỉnh |
6 | | Huỳnh Cảnh, Sơn | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
7 | | Lưu Nguyễn Thảo, Nguyên | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
8 | | Nguyễn Minh, Trí | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
9 | | Nguyễn Tiến, Thành | | VIE | 0 | Thới Hòa |
10 | | Nguyễn Trần, Dũng | | VIE | 0 | Thới Hòa |
11 | | Nguyễn Trần Thanh, Nghĩa | | VIE | 0 | Trí Tuệ Trẻ |
12 | | Nguyễn Trương Bảo, Uyên | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
13 | | Nguyễn Trương Thảo, Uyên | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
14 | | Nguyễn Văn Tuấn, Đạt | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
15 | | Phạm Đăng, Khoa | | VIE | 0 | Bàu Bàng |
16 | | Phạm Nguyễn Minh, Long | | VIE | 0 | Trung Tâm Tỉnh |
17 | | Phan Hồ Thảo, Nhi | | VIE | 0 | Tự Do |
18 | | Nguyễn Ngọc Hoàng, Nam | | VIE | 0 | Hồ Hảo Hớn |
19 | | Trần Ngọc, Lân | | VIE | 0 | Bàu Bàng |
20 | | Vi Ngọc Thái, Bảo | | VIE | 0 | Bàu Bàng |
21 | | Lê Xuân Bảo, Khang | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
|
|
|
|