B8-Giải cờ vua phường Mỹ Phước mở rộng tranh cúp Trí Tuệ Trẻ lần II năm 2024 Last update 20.10.2024 09:43:20 / Page cached 20.10.2024 11:38:42 82min., Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | B8, G8, U10, Open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Đặng Phan Hùng, Khoa | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
2 | | Đỗ Lâm, Tùng | | VIE | 0 | Tự Do |
3 | | Hồ Minh, Khang | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
4 | | Hồ Tấn, Phát | | VIE | 0 | Trần Văn Ơn |
5 | | Hồ Thái, Kiệt | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
6 | | Hoàng Anh, Phước | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
7 | | Nguyễn Hữu, Khang | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
8 | | Nguyễn Minh, Nhựt | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
9 | | Nguyễn Phạm Gia, An | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
10 | | Nguyễn Trần Tuấn, Kiệt | | VIE | 0 | Mỹ Phước |
11 | | Nguyễn Trọng Gia, Phước | | VIE | 0 | Lương Thế Vinh |
12 | | Nguyễn Xuân, Phúc | | VIE | 0 | Bàu Bàng |
13 | | Thái Vũ Thành, An | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
14 | | Võ Trí, Dũng | | VIE | 0 | Trần Quốc Tuấn |
|
|
|
|