B8-Giải cờ vua phường Mỹ Phước mở rộng tranh cúp Trí Tuệ Trẻ lần II năm 2024 Last update 20.10.2024 09:43:20, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | B8, G8, U10, Open |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
Alphabetical list all groups
No. | | Name | FideID | Rtg | FED | Club/City | Name |
1 | | Bùi Gia, Hưng | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | U10 |
2 | | Bùi Thị Bảo, Ngọc | | 0 | VIE | Thới Hòa | U10 |
3 | | Đặng Phan Hùng, Khoa | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | B8 |
4 | | Đỗ Lâm, Tùng | | 0 | VIE | Tự Do | B8 |
5 | | Đỗ Mạnh, Quân | | 0 | VIE | Trí Tuệ Trẻ | Open |
6 | | Đỗ Thanh, Thảo | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | U10 |
7 | | Hồ Minh, Khang | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | B8 |
8 | | Hồ Ngọc, Tú | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | U10 |
9 | | Hồ Nhã, Uyên | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | G8 |
10 | | Hồ Tấn, Phát | | 0 | VIE | Trần Văn Ơn | B8 |
11 | | Hồ Thái, Kiệt | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | B8 |
12 | | Hoàng Anh, Phước | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | B8 |
13 | | Hoàng Gia, Phong | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | U10 |
14 | | Hoàng Thị Bảo, Trâm | | 0 | VIE | Mỹ Phước | Open |
15 | | Huỳnh Cảnh, Sơn | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | U10 |
16 | | Lâm Kiết, Tường | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | Open |
17 | | Lê Hồng, Ngọc | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | G8 |
18 | | Lê Minh, Đức | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | Open |
19 | | Lê Xuân Bảo, Khang | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | U10 |
20 | | Lưu Nguyễn Thảo, Nguyên | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | U10 |
21 | | Nguyễn Đỗ Phú, Trọng | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | Open |
22 | | Nguyễn Hữu, Khang | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | B8 |
23 | | Nguyễn Lê Thiên, Phúc | | 0 | VIE | Thới Hòa | Open |
24 | | Nguyễn Minh, Nhựt | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | B8 |
25 | | Nguyễn Minh, Trí | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | U10 |
26 | | Nguyễn Ngọc Hoàng, Nam | | 0 | VIE | Hồ Hảo Hớn | U10 |
27 | | Nguyễn Ngọc Xuân, Phương | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | Open |
28 | | Nguyễn Nhật, Dương | | 0 | VIE | Lê Quý Đôn | Open |
29 | | Nguyễn Phạm Gia, An | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | B8 |
30 | | Nguyễn Phan Thanh, Hà | | 0 | VIE | An Điền | G8 |
31 | | Nguyễn Phan Tuấn, Hùng | | 0 | VIE | Mỹ Thạnh | Open |
32 | | Nguyễn Thị Hồng, Nhung | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | Open |
33 | | Nguyễn Thị Thu, Hà | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | Open |
34 | | Nguyễn Tiến, Thành | | 0 | VIE | Thới Hòa | U10 |
35 | | Nguyễn Trần, Dũng | | 0 | VIE | Thới Hòa | U10 |
36 | | Nguyễn Trần Bảo, Châu | | 0 | VIE | Thới Hòa | G8 |
37 | | Nguyễn Trần Thanh, Nghĩa | | 0 | VIE | Trí Tuệ Trẻ | U10 |
38 | | Nguyễn Trần Thiên, An | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | G8 |
39 | | Nguyễn Trần Tuấn, Kiệt | | 0 | VIE | Mỹ Phước | B8 |
40 | | Nguyễn Trọng Gia, Phước | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | B8 |
41 | | Nguyễn Trương Bảo, Uyên | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | U10 |
42 | | Nguyễn Trương Thảo, Uyên | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | U10 |
43 | | Nguyễn Văn Tuấn, Đạt | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | U10 |
44 | | Nguyễn Xuân, Phúc | | 0 | VIE | Bàu Bàng | B8 |
45 | | Phạm Đăng, Khoa | | 0 | VIE | Bàu Bàng | U10 |
46 | | Phạm Nguyễn Minh, Long | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | U10 |
47 | | Phan Hồ Thảo, Nhi | | 0 | VIE | Tự Do | U10 |
48 | | Tạ Thiết, Hoàng | | 0 | VIE | Tự Do | Open |
49 | | Thái Vũ Thành, An | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | B8 |
50 | | Trần Bích, Hà | | 0 | VIE | Tự Do | G8 |
51 | | Trần Ngọc, Lân | | 0 | VIE | Bàu Bàng | U10 |
52 | | Trần Ngọc Khả, Hân | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | G8 |
53 | | Trương Hà Mẫn, Nghi | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | G8 |
54 | | Trương Hà Tuệ, Nghi | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | G8 |
55 | | Trương Thị Phương, Anh | | 0 | VIE | Lương Thế Vinh | G8 |
56 | | Vi Ngọc Thái, Bảo | | 0 | VIE | Bàu Bàng | U10 |
57 | | Võ Chí, Bình | | 0 | VIE | Mỹ Phước | Open |
58 | | Võ Nguyễn Thiên, Ân | | 0 | VIE | Trung Tâm Tỉnh | Open |
59 | | Võ Trí, Dũng | | 0 | VIE | Trần Quốc Tuấn | B8 |
|
|
|
|