Bảng Baby - Giải Cờ Vua Vinhomes Đại Chiến - Món Quà Tặng Mẹ Ngày 20/10Last update 20.10.2024 05:19:59, Creator/Last Upload: Saigon
Tournament selection | Bảng Baby, Bảng Junior, Bảng Senior |
Links | Official Homepage of the Organizer, FaceBook, GoogleMaps, Youtube, Link with tournament calendar |
Parameters | Show tournament details |
Overview for team | TDO, VHC |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 5 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/5 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5 |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for VHC
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Đặng Hồng Minh | VHC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | Bảng Baby |
2 | Đặng Văn Quang | VHC | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | Bảng Baby |
4 | Hoàng Phúc Khang | VHC | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 9 | Bảng Baby |
5 | Lê Quang Minh | VHC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | Bảng Baby |
6 | Lê Xuân Hoàng Vũ | VHC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 17 | Bảng Baby |
7 | Lê Xuân Tùng Lâm | VHC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 11 | Bảng Baby |
8 | Nguyễn Bá Nam Anh | VHC | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | Bảng Baby |
9 | Nguyễn Minh Khôi | VHC | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | Bảng Baby |
10 | Nguyễn Trí Khang | VHC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 16 | Bảng Baby |
11 | Nguyễn Võ Thiên Anh | VHC | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 | 12 | Bảng Baby |
12 | Phạm Đỗ Minh Khôi | VHC | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1,5 | 15 | Bảng Baby |
13 | Phạm Đỗ Minh Trung | VHC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 14 | Bảng Baby |
14 | Trần Gia Huy | VHC | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 10 | Bảng Baby |
15 | Trương Khôi Nguyên | VHC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 13 | Bảng Baby |
16 | Võ Nhật Tuấn | VHC | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | Bảng Baby |
17 | Vương Chí Anh | VHC | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 8 | Bảng Baby |
1 | Dư Phúc Ánh Mai | VHC | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 15 | Bảng Junior |
2 | Đặng Trần Thiện Nhân | VHC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | Bảng Junior |
3 | Đỗ Duy Minh | VHC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 5 | Bảng Junior |
4 | Đỗ Huỳnh Thanh Ngọc | VHC | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 2,5 | 10 | Bảng Junior |
5 | Đỗ Kim Hoàn | VHC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 7 | Bảng Junior |
7 | Kiều Gia Bình | VHC | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | Bảng Junior |
8 | Nguyễn Đăng Quang Thiên | VHC | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 4 | Bảng Junior |
11 | Nguyễn Vũ Khoa | VHC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 11 | Bảng Junior |
12 | Phạm Đỗ Minh Quân | VHC | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 9 | Bảng Junior |
13 | Phạm Nguyễn Minh Huy | VHC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | Bảng Junior |
14 | Phan Minh Hoàng | VHC | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | Bảng Junior |
15 | Trương Phước Minh | VHC | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | Bảng Junior |
16 | Võ Ngọc Trung Chính | VHC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 12 | Bảng Junior |
17 | Nông Tịnh Nhân | VHC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 13 | Bảng Junior |
1 | Dư Minh Phước Tiến | VHC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | Bảng Senior |
2 | Đặng Minh Quân | VHC | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | Bảng Senior |
3 | Đinh Bá Vinh | VHC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 4 | Bảng Senior |
5 | Hoàng Kim | VHC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 15 | Bảng Senior |
7 | Hoàng Xuân Hào | VHC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 12 | Bảng Senior |
8 | Huỳnh Minh Triết | VHC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | Bảng Senior |
9 | Lê An Khang | VHC | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1,5 | 14 | Bảng Senior |
10 | Nguyễn Hải Linh | VHC | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 9 | Bảng Senior |
12 | Nguyễn Trung Hải | VHC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 10 | Bảng Senior |
13 | Phạm Duy An | VHC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 13 | Bảng Senior |
14 | Phan Hoàng Đăng Khoa | VHC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | Bảng Senior |
15 | Trương Bảo Thịnh | VHC | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 2,5 | 8 | Bảng Senior |
16 | Võ Nhật Minh | VHC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | Bảng Senior |
Results of the last round for VHC
Player details for VHC
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đặng Hồng Minh 0 VHC Rp:1072 Pts. 3 |
1 | 9 | Nguyễn Minh Khôi | VHC | 3 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Bá Nam Anh | VHC | 4 | w 0 | 3 | 13 | Phạm Đỗ Minh Trung | VHC | 2 | s 1 | 4 | 5 | Lê Quang Minh | VHC | 4 | w 0 | 5 | 7 | Lê Xuân Tùng Lâm | VHC | 2 | s 1 | Đặng Văn Quang 0 VHC Rp:1800 Pts. 5 |
1 | 10 | Nguyễn Trí Khang | VHC | 1 | w 1 | 2 | 5 | Lê Quang Minh | VHC | 4 | s 1 | 3 | 7 | Lê Xuân Tùng Lâm | VHC | 2 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Bá Nam Anh | VHC | 4 | s 1 | 5 | 3 | Đỗ Đình Long | TDO | 3 | w 1 | Hoàng Phúc Khang 0 VHC Rp:1000 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Phạm Đỗ Minh Khôi | VHC | 1,5 | w 1 | 2 | 7 | Lê Xuân Tùng Lâm | VHC | 2 | s 0 | 3 | 14 | Trần Gia Huy | VHC | 2,5 | w ½ | 4 | 16 | Võ Nhật Tuấn | VHC | 3 | s 0 | 5 | 13 | Phạm Đỗ Minh Trung | VHC | 2 | s 1 | Lê Quang Minh 0 VHC Rp:1240 Pts. 4 |
1 | 13 | Phạm Đỗ Minh Trung | VHC | 2 | s 1 | 2 | 2 | Đặng Văn Quang | VHC | 5 | w 0 | 3 | 15 | Trương Khôi Nguyên | VHC | 2 | w 1 | 4 | 1 | Đặng Hồng Minh | VHC | 3 | s 1 | 5 | 16 | Võ Nhật Tuấn | VHC | 3 | w 1 | Lê Xuân Hoàng Vũ 0 VHC Rp:200 Pts. 1 |
1 | 14 | Trần Gia Huy | VHC | 2,5 | w 0 | 2 | 12 | Phạm Đỗ Minh Khôi | VHC | 1,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Trí Khang | VHC | 1 | - 0K | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 11 | Nguyễn Võ Thiên Anh | VHC | 2 | w 0 | Lê Xuân Tùng Lâm 0 VHC Rp:928 Pts. 2 |
1 | 15 | Trương Khôi Nguyên | VHC | 2 | s 1 | 2 | 4 | Hoàng Phúc Khang | VHC | 2,5 | w 1 | 3 | 2 | Đặng Văn Quang | VHC | 5 | s 0 | 4 | 3 | Đỗ Đình Long | TDO | 3 | s 0 | 5 | 1 | Đặng Hồng Minh | VHC | 3 | w 0 | Nguyễn Bá Nam Anh 0 VHC Rp:1240 Pts. 4 |
1 | 16 | Võ Nhật Tuấn | VHC | 3 | w 1 | 2 | 1 | Đặng Hồng Minh | VHC | 3 | s 1 | 3 | 3 | Đỗ Đình Long | TDO | 3 | w 1 | 4 | 2 | Đặng Văn Quang | VHC | 5 | w 0 | 5 | 17 | Vương Chí Anh | VHC | 2,5 | s 1 | Nguyễn Minh Khôi 0 VHC Rp:1072 Pts. 3 |
1 | 1 | Đặng Hồng Minh | VHC | 3 | w 0 | 2 | 14 | Trần Gia Huy | VHC | 2,5 | s 1 | 3 | 16 | Võ Nhật Tuấn | VHC | 3 | w 0 | 4 | 11 | Nguyễn Võ Thiên Anh | VHC | 2 | s 1 | 5 | 15 | Trương Khôi Nguyên | VHC | 2 | w 1 | Nguyễn Trí Khang 0 VHC Rp:200 Pts. 1 |
1 | 2 | Đặng Văn Quang | VHC | 5 | s 0 | 2 | 13 | Phạm Đỗ Minh Trung | VHC | 2 | w 0 | 3 | 6 | Lê Xuân Hoàng Vũ | VHC | 1 | - 0K | 4 | 15 | Trương Khôi Nguyên | VHC | 2 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Võ Thiên Anh 0 VHC Rp:807 Pts. 2 |
1 | 3 | Đỗ Đình Long | TDO | 3 | w 0 | 2 | 16 | Võ Nhật Tuấn | VHC | 3 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 9 | Nguyễn Minh Khôi | VHC | 3 | w 0 | 5 | 6 | Lê Xuân Hoàng Vũ | VHC | 1 | s 1 | Phạm Đỗ Minh Khôi 0 VHC Rp:851 Pts. 1,5 |
1 | 4 | Hoàng Phúc Khang | VHC | 2,5 | s 0 | 2 | 6 | Lê Xuân Hoàng Vũ | VHC | 1 | w 1 | 3 | 17 | Vương Chí Anh | VHC | 2,5 | s ½ | 4 | 13 | Phạm Đỗ Minh Trung | VHC | 2 | w 0 | 5 | 14 | Trần Gia Huy | VHC | 2,5 | s 0 | Phạm Đỗ Minh Trung 0 VHC Rp:928 Pts. 2 |
1 | 5 | Lê Quang Minh | VHC | 4 | w 0 | 2 | 10 | Nguyễn Trí Khang | VHC | 1 | s 1 | 3 | 1 | Đặng Hồng Minh | VHC | 3 | w 0 | 4 | 12 | Phạm Đỗ Minh Khôi | VHC | 1,5 | s 1 | 5 | 4 | Hoàng Phúc Khang | VHC | 2,5 | w 0 | Trần Gia Huy 0 VHC Rp:1000 Pts. 2,5 |
1 | 6 | Lê Xuân Hoàng Vũ | VHC | 1 | s 1 | 2 | 9 | Nguyễn Minh Khôi | VHC | 3 | w 0 | 3 | 4 | Hoàng Phúc Khang | VHC | 2,5 | s ½ | 4 | 17 | Vương Chí Anh | VHC | 2,5 | w 0 | 5 | 12 | Phạm Đỗ Minh Khôi | VHC | 1,5 | w 1 | Trương Khôi Nguyên 0 VHC Rp:807 Pts. 2 |
1 | 7 | Lê Xuân Tùng Lâm | VHC | 2 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 5 | Lê Quang Minh | VHC | 4 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Trí Khang | VHC | 1 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Minh Khôi | VHC | 3 | s 0 | Võ Nhật Tuấn 0 VHC Rp:1072 Pts. 3 |
1 | 8 | Nguyễn Bá Nam Anh | VHC | 4 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Võ Thiên Anh | VHC | 2 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Minh Khôi | VHC | 3 | s 1 | 4 | 4 | Hoàng Phúc Khang | VHC | 2,5 | w 1 | 5 | 5 | Lê Quang Minh | VHC | 4 | s 0 | Vương Chí Anh 0 VHC Rp:913 Pts. 2,5 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | Đỗ Đình Long | TDO | 3 | s 0 | 3 | 12 | Phạm Đỗ Minh Khôi | VHC | 1,5 | w ½ | 4 | 14 | Trần Gia Huy | VHC | 2,5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Bá Nam Anh | VHC | 4 | w 0 | Dư Phúc Ánh Mai 0 VHC Rp:851 Pts. 1,5 |
1 | 9 | Nguyễn Đình Đăng Khang | TDO | 1,5 | s ½ | 2 | 2 | Đặng Trần Thiện Nhân | VHC | 0 | w 1 | 3 | 12 | Phạm Đỗ Minh Quân | VHC | 2,5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Vũ Khoa | VHC | 2 | w 0 | 5 | 4 | Đỗ Huỳnh Thanh Ngọc | VHC | 2,5 | s 0 | Đặng Trần Thiện Nhân 0 VHC Rp:200 Pts. 0 |
1 | 10 | Nguyễn Lạc Gia Phúc | TDO | 3 | w 0 | 2 | 1 | Dư Phúc Ánh Mai | VHC | 1,5 | s 0 | 3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
Đỗ Duy Minh 0 VHC Rp:1072 Pts. 3 |
1 | 11 | Nguyễn Vũ Khoa | VHC | 2 | s 1 | 2 | 8 | Nguyễn Đăng Quang Thiên | VHC | 3,5 | w 0 | 3 | 16 | Võ Ngọc Trung Chính | VHC | 2 | s 1 | 4 | 12 | Phạm Đỗ Minh Quân | VHC | 2,5 | w 1 | 5 | 7 | Kiều Gia Bình | VHC | 4 | s 0 | Đỗ Huỳnh Thanh Ngọc 0 VHC Rp:1000 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Phạm Đỗ Minh Quân | VHC | 2,5 | w ½ | 2 | 10 | Nguyễn Lạc Gia Phúc | TDO | 3 | s 0 | 3 | 9 | Nguyễn Đình Đăng Khang | TDO | 1,5 | w 0 | 4 | 13 | Phạm Nguyễn Minh Huy | VHC | 0 | s 1 | 5 | 1 | Dư Phúc Ánh Mai | VHC | 1,5 | w 1 | Đỗ Kim Hoàn 0 VHC Rp:1072 Pts. 3 |
1 | 13 | Phạm Nguyễn Minh Huy | VHC | 0 | s 1 | 2 | 15 | Trương Phước Minh | VHC | 4 | w 0 | 3 | 11 | Nguyễn Vũ Khoa | VHC | 2 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Đăng Quang Thiên | VHC | 3,5 | w 0 | 5 | 16 | Võ Ngọc Trung Chính | VHC | 2 | s 1 | Kiều Gia Bình 0 VHC Rp:1240 Pts. 4 |
1 | 15 | Trương Phước Minh | VHC | 4 | s 0 | 2 | 13 | Phạm Nguyễn Minh Huy | VHC | 0 | w 1 | 3 | 17 | Nông Tịnh Nhân | VHC | 2 | w 1 | 4 | 10 | Nguyễn Lạc Gia Phúc | TDO | 3 | s 1 | 5 | 3 | Đỗ Duy Minh | VHC | 3 | w 1 | Nguyễn Đăng Quang Thiên 0 VHC Rp:1149 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Võ Ngọc Trung Chính | VHC | 2 | w 1 | 2 | 3 | Đỗ Duy Minh | VHC | 3 | s 1 | 3 | 15 | Trương Phước Minh | VHC | 4 | w 0 | 4 | 5 | Đỗ Kim Hoàn | VHC | 3 | s 1 | 5 | 6 | Huỳnh Trung Hiếu | TDO | 4,5 | s ½ | Nguyễn Vũ Khoa 0 VHC Rp:928 Pts. 2 |
1 | 3 | Đỗ Duy Minh | VHC | 3 | w 0 | 2 | 14 | Phan Minh Hoàng | VHC | 3 | s 1 | 3 | 5 | Đỗ Kim Hoàn | VHC | 3 | w 0 | 4 | 1 | Dư Phúc Ánh Mai | VHC | 1,5 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Lạc Gia Phúc | TDO | 3 | w 0 | Phạm Đỗ Minh Quân 0 VHC Rp:1000 Pts. 2,5 |
1 | 4 | Đỗ Huỳnh Thanh Ngọc | VHC | 2,5 | s ½ | 2 | 9 | Nguyễn Đình Đăng Khang | TDO | 1,5 | w 1 | 3 | 1 | Dư Phúc Ánh Mai | VHC | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | Đỗ Duy Minh | VHC | 3 | s 0 | 5 | 15 | Trương Phước Minh | VHC | 4 | w 0 | Phạm Nguyễn Minh Huy 0 VHC Rp:200 Pts. 0 |
1 | 5 | Đỗ Kim Hoàn | VHC | 3 | w 0 | 2 | 7 | Kiều Gia Bình | VHC | 4 | s 0 | 3 | 14 | Phan Minh Hoàng | VHC | 3 | w 0 | 4 | 4 | Đỗ Huỳnh Thanh Ngọc | VHC | 2,5 | w 0 | 5 | 17 | Nông Tịnh Nhân | VHC | 2 | s 0 | Phan Minh Hoàng 0 VHC Rp:1072 Pts. 3 |
1 | 6 | Huỳnh Trung Hiếu | TDO | 4,5 | s 0 | 2 | 11 | Nguyễn Vũ Khoa | VHC | 2 | w 0 | 3 | 13 | Phạm Nguyễn Minh Huy | VHC | 0 | s 1 | 4 | 17 | Nông Tịnh Nhân | VHC | 2 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Đình Đăng Khang | TDO | 1,5 | s 1 | Trương Phước Minh 0 VHC Rp:1240 Pts. 4 |
1 | 7 | Kiều Gia Bình | VHC | 4 | w 1 | 2 | 5 | Đỗ Kim Hoàn | VHC | 3 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Đăng Quang Thiên | VHC | 3,5 | s 1 | 4 | 6 | Huỳnh Trung Hiếu | TDO | 4,5 | w 0 | 5 | 12 | Phạm Đỗ Minh Quân | VHC | 2,5 | s 1 | Võ Ngọc Trung Chính 0 VHC Rp:807 Pts. 2 |
1 | 8 | Nguyễn Đăng Quang Thiên | VHC | 3,5 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 3 | Đỗ Duy Minh | VHC | 3 | w 0 | 4 | 9 | Nguyễn Đình Đăng Khang | TDO | 1,5 | s 1 | 5 | 5 | Đỗ Kim Hoàn | VHC | 3 | w 0 | Nông Tịnh Nhân 0 VHC Rp:807 Pts. 2 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 6 | Huỳnh Trung Hiếu | TDO | 4,5 | w 0 | 3 | 7 | Kiều Gia Bình | VHC | 4 | s 0 | 4 | 14 | Phan Minh Hoàng | VHC | 3 | s 0 | 5 | 13 | Phạm Nguyễn Minh Huy | VHC | 0 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|