Giải cờ vua Uống Nước Nhớ Nguồn OPEN Última actualización26.06.2025 19:32:25, Propietario/Última carga: Co Vua Quan Doi
Selección de torneo | U56, U78 NAM, U78 NỮ, U9.10 NAM, U 9.10 NỮ, U 11.12 NAM, U 11.12 NỮ, OPEN |
Seleccionar parámetros | Mostrar detalles del torneo, Enlazar el torneo al calendario de torneos |
Listados | Ranking inicial, Listado alfabético de jugadores, Estadísticas de federaciones, partidas y títulos, Listado alfabético de todos los grupos, Tabla de horarios |
Excel e impresión | Exportar a Excel (.xlsx), Exportar a PDF, QR-Codes |
Ranking inicial
No. | | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo | Club/Ciudad |
1 | | , | | | 0 | |
2 | | Bùi, Đức Thiện Anh | | VIE | 0 | Vdv Quốc Gia |
3 | | Bùi, Huy Hoàng | | VIE | 0 | Cvtlv |
4 | | Cao, Phương Tú | | VIE | 0 | Clb Khai Tâm |
5 | | Đặng, Trung Kiên | | VIE | 0 | Clb Cv -Tm |
6 | | Đào, Tuệ Minh | | VIE | 0 | |
7 | | Đỗ, Vũ Minh Đức | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
8 | | Hà, Thế An | | VIE | 0 | |
9 | | Hoàng, Công Vinh | | VIE | 0 | Clb Cv -Cp |
10 | | Hoàng, Nguyễn Nhật Tiến | | VIE | 0 | Ttcvcp |
11 | | Hoàng, Nhật Minh Khải | | VIE | 0 | |
12 | | Lê, An Sơn | | VIE | 0 | |
13 | | Lê, Ánh Dương | | VIE | 0 | |
14 | | Lê, Minh Ngọc | | VIE | 0 | |
15 | | Lê, Nguyên Phong | | VIE | 0 | |
16 | | Lê, Tiến Dũng | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
17 | | Ngô, Minh Đức | | VIE | 0 | |
18 | | Nguyễn, Đăng Khôi | | VIE | 0 | Clb Cv -Cp |
19 | | Nguyễn, Duy Anh | | VIE | 0 | |
20 | | Nguyễn, Hải Vân | | VIE | 0 | Clb Cv -Cp |
21 | | Nguyễn, Hoàng Gia Bảo | | VIE | 0 | Clb Cv -Cp |
22 | | Nguyễn, Hùng Cương | | VIE | 0 | |
23 | | Nguyễn, Khắc Bảo An | | VIE | 0 | Kiện Tướng |
24 | | Nguyễn, Lê Minh Đức | | VIE | 0 | |
25 | | Nguyễn, Minh Chính | | VIE | 0 | Tt Phúc Bảo |
26 | | Nguyễn, Phạm Bảo Ngọc | | VIE | 0 | |
27 | | Nguyễn, Phúc Thắng | | VIE | 0 | |
28 | | Nguyễn, Phương Anh | | VIE | 0 | Ttcvcp |
29 | | Nguyễn, Quang Tùng | | VIE | 0 | |
30 | | Nguyễn, Tiến Minh | | VIE | 0 | Clb Cv -Cp |
31 | | Nguyễn, Trọng Bách | | VIE | 0 | Ttcvcp |
32 | | Nguyễn, Trường Thịnh | | VIE | 0 | |
33 | | Phạm, Tùng Dương | | VIE | 0 | Clb Khai Tâm |
34 | | Tô, Nguyễn Quang | | VIE | 0 | Clb Cv -Cp |
35 | | Vũ, Duy Minh | | VIE | 0 | Hà Nội |
36 | | Vũ, Minh Dương | | VIE | 0 | |
37 | | Vũ, Ngọc Dương | | VIE | 0 | Clb- Cẩm Bình |
38 | | Vũ, Trọng Duy | | VIE | 0 | |
|
|
|
|