Giải cờ vua Uống Nước Nhớ Nguồn U910 NỮ Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 26.06.2025 19:09:52, Ersteller/Letzter Upload: Co Vua Quan Doi
Turnierauswahl | U56, U78 NAM, U78 NỮ, U9.10 NAM, U 9.10 NỮ, U 11.12 NAM, U 11.12 NỮ, OPEN |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Ngô, Mai Trang | | VIE | 0 | |
2 | | Nguyễn, Huy Khôi | | VIE | 0 | Dế's House |
3 | | Nguyễn, Mai Hà | | VIE | 0 | |
4 | | Nguyễn, Phương Hạ Vy | | VIE | 0 | Ttcvcp |
5 | | Nguyễn, Thanh Anh | | VIE | 0 | Doskills |
6 | | Nguyễn, Thị Chi Liên | | VIE | 0 | Clb Cv -Tm |
7 | | Nguyễn, Thùy Dương | | VIE | 0 | Clb Cv -Tm |
8 | | Nguyễn, Tiến Trọng | | VIE | 0 | Dế's House |
9 | | Phạm, Ngọc Vy | | VIE | 0 | Cvtlv |
10 | | Trần, Hà Minh Anh | | VIE | 0 | Ttcvcp |
11 | | Trịnh, Hải Hà | | VIE | 0 | |
12 | | Trịnh, Hải Ngọc | | VIE | 0 | |
13 | | Vũ, Phương Thảo | | VIE | 0 | Doskills |
|
|
|
|