AITU 24-26

Cập nhật ngày: 26.06.2025 10:09:29, Người tạo/Tải lên sau cùng: Anton Skurygin

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuXếp hạng sau ván 8, Danh sách các đội
Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 8
Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần
Bốc thăm các độiV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5, V6, V7, V8, V9
Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đội Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốĐộiVán cờ  +   =   -  HS1  HS2  HS3 
14АО «УМЗ»871015190
220ТОО «ЮГХК»85121116,50
313ТОО «Казатомпром-SaUran»85121114,51
411ТОО «ДП «ОРТАЛЫК»85121114,52
514ТОО «Каратау»85031012,50
62АО «Волковгеология»850310120
721ТОО СП «Инкай»84139150
85АО СП «Заречное»84139141
917ТОО «Семизбай-U»84139142
1019ТОО «Уранэнерго»8413913,50
119ТОО «Байкен-U»84139120
126ТОО «KAP Logistics»84139120
1322ТОО СП «КАТКО»8404812,50
1410ТОО «Будёновское»84048110
1518ТОО «СКЗ-U»8404810,50
167ТОО «KAP-Technology»83056120
173АО «НАК «Казатомпром»83056110
1816ТОО «РУ-6»830568,50
1915ТОО «Кызылкум»821558,50
201АО «Акбастау»811637,50
2112ТОО «ИВТ»8107290
228ТОО «АППАК»8107240

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: Extended Direct Encounter for teams (EDE) (Matchpoints)