Cupa Victoriei la sah, Open B

Cập nhật ngày: 26.06.2025 11:22:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: CHESS FEDERATION OF MOLDOVA

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bốc thăm/Kết quả

1. Ván

BànSốWhiteRtgĐiểm Kết quảĐiểm BlackRtgSố
117IIIPutiuc, Ivan6000 1 - 00 IIDolghieru, Luca8001
22IIGalben, Gheorghe8000 1 - 00 IIIRopot, Lucian60018
319IIISarmaniuc, Maxim6000 1 - 00 IIHudoba, Polina8003
44IIMoisei, Milena8000 ½ - ½0 IIISevciuc, Dumitru60020
521IIISterghite, Anastasia6000 0 - 10 IITafratov, Vadim8005
66IIIBabin, Bogdan6000 ½ - ½0 IIITurcanu, Teodora60022
723IVArapan, Gheorghe4000 1 - 00 IIICebanu, Alisa6007
88IIICerchez, Alexandra6000 1 - 00 IVBetivu, Trofim40024
925IVBologan, Daniela4000 1 - 00 IIIDolghieru, Daria6009
1010IIIGorea, Andrei6000 0 - 10 IVBordeniuc, Valentina40026
1127IVCrigan, Maxim4000 1 - 00 IIIIanachevici, Alexandru60011
1212IIIIvasiuc, Chiril6000 1 - 00 IVGinju, Razvan40028
1329IVGuzun, Taisia4000 0 - 10 IIIMironiuc, Gabriel60013
1414IIIOsipenco, Alexandru6000 0 - 10 IVLemeseva, Stefania40030
1531IVRusu, Bogdan4000 1 - 00 IIIOsipenco, Constantin60015
1616IIIPlesca, Arsenie6000 1 - 00 IVStempliuc, Victoria40032
1733IVVarari, Mark4000 1 miễn đấu