Cupa Victoriei la sah, Open B Cập nhật ngày: 26.06.2025 11:22:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: CHESS FEDERATION OF MOLDOVA
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5/9 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Bốc thăm/Kết quả1. Ván
Bàn | Số | | White | Rtg | Điểm | Kết quả | Điểm | | Black | Rtg | Số |
1 | 17 | III | Putiuc, Ivan | 600 | 0 | 1 - 0 | 0 | II | Dolghieru, Luca | 800 | 1 |
2 | 2 | II | Galben, Gheorghe | 800 | 0 | 1 - 0 | 0 | III | Ropot, Lucian | 600 | 18 |
3 | 19 | III | Sarmaniuc, Maxim | 600 | 0 | 1 - 0 | 0 | II | Hudoba, Polina | 800 | 3 |
4 | 4 | II | Moisei, Milena | 800 | 0 | ½ - ½ | 0 | III | Sevciuc, Dumitru | 600 | 20 |
5 | 21 | III | Sterghite, Anastasia | 600 | 0 | 0 - 1 | 0 | II | Tafratov, Vadim | 800 | 5 |
6 | 6 | III | Babin, Bogdan | 600 | 0 | ½ - ½ | 0 | III | Turcanu, Teodora | 600 | 22 |
7 | 23 | IV | Arapan, Gheorghe | 400 | 0 | 1 - 0 | 0 | III | Cebanu, Alisa | 600 | 7 |
8 | 8 | III | Cerchez, Alexandra | 600 | 0 | 1 - 0 | 0 | IV | Betivu, Trofim | 400 | 24 |
9 | 25 | IV | Bologan, Daniela | 400 | 0 | 1 - 0 | 0 | III | Dolghieru, Daria | 600 | 9 |
10 | 10 | III | Gorea, Andrei | 600 | 0 | 0 - 1 | 0 | IV | Bordeniuc, Valentina | 400 | 26 |
11 | 27 | IV | Crigan, Maxim | 400 | 0 | 1 - 0 | 0 | III | Ianachevici, Alexandru | 600 | 11 |
12 | 12 | III | Ivasiuc, Chiril | 600 | 0 | 1 - 0 | 0 | IV | Ginju, Razvan | 400 | 28 |
13 | 29 | IV | Guzun, Taisia | 400 | 0 | 0 - 1 | 0 | III | Mironiuc, Gabriel | 600 | 13 |
14 | 14 | III | Osipenco, Alexandru | 600 | 0 | 0 - 1 | 0 | IV | Lemeseva, Stefania | 400 | 30 |
15 | 31 | IV | Rusu, Bogdan | 400 | 0 | 1 - 0 | 0 | III | Osipenco, Constantin | 600 | 15 |
16 | 16 | III | Plesca, Arsenie | 600 | 0 | 1 - 0 | 0 | IV | Stempliuc, Victoria | 400 | 32 |
17 | 33 | IV | Varari, Mark | 400 | 0 | 1 | | | miễn đấu | | |
|
|
|
|