PEKAN OLAHRAGA DAN SENI THERAVADA CATUR KILAT 2025

Cập nhật ngày: 26.06.2025 09:51:51, Người tạo/Tải lên sau cùng: IA/IO Bunawan

Ẩn/ hiện thông tin Xem thông tin, Liên kết với lịch giải đấu
Các bảng biểuDanh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng sau ván 4, Bảng điểm theo số hạt nhân
Bảng xếp cặpV1, V2, V3, V4, V5/5 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Xếp hạng sau vánV1, V2, V3, V4
Excel và in ấnXuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes
Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Bảng điểm theo số hạt nhân

SốTênRtgV1V2V3V4V5ĐiểmHạng HS1  HS2  HS3 
1Danang Setyadi (D.I Yogyakarta)0INA 6w0 8b0 10w1 2b0 7w170102,00
2Eric (Kepulauan Riau)0INA 7b1 5w0 6b0 1w1 9b24092,00
3Ivanda Sava Ardinno (Jawa Tengah)0INA 8w0 9b1 4w0 7b0 10w18071,00
4Joewardih (Banten)0INA 9b1 6w0 3b1 8w1 5b33084,00
5Richard Wellianto (Kalimantan Timur)0INA 10w1 2b1 8w1 6b0 4w320106,00
6Rio Surya Wijaya Theda (Bali)0INA 1b1 4b1 2w1 5w1 8b41099,00
7Steven Aldiansyah (Sumatera Selatan)0INA 2w0 10b0 9w0 3w1 1b110061,00
8William Tan (Sulawesi Selatan)0INA 3b1 1w1 5b0 4b0 6w25082,00
9Willy Halim (Sumatera Utara)0INA 4w0 3w0 7b1 10b0 2w19071,00
10Yuliadi (DKI Jakarta)0INA 5b0 7w1 1b0 9w1 3b26062,00

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (DE)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Hệ số phụ 3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)