Krajský přebor školní mládeže kategorie střední školyCập nhật ngày: 26.06.2025 13:03:35, Người tạo/Tải lên sau cùng: Czech Republic licence 117
Giải/ Nội dung | A 1. - 3. třída, B 4. - 6. třída, C 7. - 9. třída, D střední školy |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách ban đầu, DS đấu thủ xếp theo vần, Thống kê số liệu, Danh sách các nhóm xếp theo vần, Lịch thi đấu |
| Bảng xếp hạng sau ván 6, Bảng điểm theo số hạt nhân |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6/6 , Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Danh sách ban đầu
Số | | Tên | ID | Rtg | CLB/Tỉnh |
1 | | Březíková, Beáta | 47297 | 1738 | GJŠ Přerov |
2 | | Nesvadba, Vojtěch | 58600 | 1636 | GJB - SPGŠ Přerov |
3 | | Smékal, Lukáš | 56963 | 1521 | VOŠ a SPŠE Olomouc |
4 | | Čech, Michal | 57336 | 1454 | VOŠ a SPŠE Olomouc |
5 | | Mikulášek, Ondřej | 59213 | 1161 | VOŠ a SPŠE Olomouc |
6 | | Brachtl, Matěj | 0 | 0 | VOŠ a SPŠE Olomouc |
7 | | Bureš, Štěpán | 0 | 0 | GJB - SPGŠ Přerov |
8 | | Nedbal, Michal | 0 | 0 | G J.Wolkera Prostějov |
9 | | Pagáč, Matias | 0 | 0 | G J.Wolkera Prostějov |
10 | | Rousková, Kristina | 0 | 0 | SZŠ E. Pottinga Olomouc |
11 | | Rožek, Lukas | 0 | 0 | G J.Wolkera Prostějov |
12 | | Vymlátil, Jiří | 0 | 0 | G J.Wolkera Prostějov |
13 | | Weber, Richard | 0 | 0 | GJB - SPGŠ Přerov |
14 | | Zverbík, Teodor | 0 | 0 | GJB - SPGŠ Přerov |
|
|
|
|