GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG AN THỦ ĐÔ NĂM 2025 - NỘI DUNG CỜ CHỚPLast update 26.06.2025 10:22:07, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Tournament selection | NỘI DUNG CỜ NHANH NỘI DUNG CỜ CHỚP |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | 11A, 11B, A01, A02, A03, A04, A07, C01, C03, C04, C06, C07, C08, C09, C10, H04, H10, K02, V01, X01, X05 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/7 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for C04
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
2 | Nguyễn Duy Chiến | C04 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 14 | NỘI DUNG CỜ NHANH |
14 | Ứng Ngọc Xuân | C04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | NỘI DUNG CỜ CHỚP |
Results of the last round for C04
Player details for C04
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Duy Chiến 18 C04 Pts. 2 |
1 | 11 | Phạm Tuấn Sinh | V01 | 0 | - 1K | 2 | 7 | Trần Thanh Minh | H04 | 4 | w 0 | 3 | 5 | Hoàng Văn Hiệp | A02 | 3,5 | s 1 | 4 | 13 | Nguyễn Văn Tuấn | 11A | 5 | w 0 | 5 | 15 | Nguyễn Chiến Thắng | C06 | 4 | s 0 | 6 | 1 | Dương Quốc Anh | K02 | 3 | w 0 | 7 | 3 | Nguyễn Khắc Dũng | A04 | 3 | s 0 | Ứng Ngọc Xuân 1 C04 Pts. 0 |
1 | 7 | Trần Huy Hoàng | C08 | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
|
|
|
|