GIẢI CỜ TƯỚNG HỘI THAO CÔNG AN THỦ ĐÔ NĂM 2025 - NỘI DUNG CỜ NHANH

最終更新日26.06.2025 10:29:41, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

大会選択NỘI DUNG CỜ NHANH
NỘI DUNG CỜ CHỚP
パラメーター選択 大会詳細表示, Link tournament to the tournament calendar
チーム一覧表11A, 11B, A01, A02, A03, A04, A07, C01, C03, C04, C06, C07, C08, C09, C10, H04, H10, K02, V01, X01, X05
リストスタート順位リスト, アルファベット順選手リスト, 国別・タイトル・勝敗種類統計, Alphabetical list all groups, 競技日
7 ラウンド最終一覧表, スタート順位一覧表
選手ペアリングR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7/7 , ペアリングに入れず
別順位リストR.1, R.2, R.3, R.4, R.5, R.6, R.7
最優秀5選手, 全体統計, メダル統計
エクセルと印刷Excelリスト (.xlsx), PDFデータ Export, QR-Codes
Search for player 検索

アルファベット順選手リスト

番号Name国名クラブ/場所
1Bùi, Khắc QuyềnC10Phòng Pc10
2Dương, Quốc AnhK02Phòng Pk02
3Hoàng, Văn HiệpA02Phòng Pa02
4Hoàng, Đức Thắng11BPhòng Pc11b
5Nguyễn, Duy ChiếnC04Phòng Pc04
6Nguyễn, Khắc DũngA04Phòng Pa04
7Nguyễn, Thị Thùy LinhC03Phòng Pc03
8Nguyễn, Văn QuangA07Phòng Pa07
9Nguyễn, Anh TáC09Phòng Pc09
10Nguyễn, Văn Tuấn11APhòng Pc11a
11Nguyễn, Đức ThạchX01Phòng Px01
12Nguyễn, Chiến ThắngC06Phòng Pc06
13Nguyễn, Văn ThậtC07Phòng Pc07
14Nguyễn, Đức ThiêmX05Phòng Px05
15Nguyễn, Như VinhC08Phòng Pc08
16Phạm, Tuấn SinhV01Phòng Pv01
17Tạ, Thanh QuảngC01Phòng Pc01
18Trần, ĐứcH10Phòng Ph10
19Trần, Thanh MinhH04Phòng Ph04