Live games: https://www.chess.com/events/english-schools-chess-championship https://view.livechesscloud.com/#483c912e-c82d-41a8-afb3-3d8d34f30d2d https://lichess.org/broadcast/english-schools-chess-championship-2025/round-1/pSYAiehqEnglish Schools Chess Championships Final 2025 Cập nhật ngày: 26.06.2025 14:46:55, Người tạo/Tải lên sau cùng: englishchessfederation
Giải/ Nội dung | British TCC, Junior TCC, Primary TCC, English Schools CC |
Liên kết | Trang chủ chính thức của Ban Tổ chức, Liên kết với lịch giải đấu |
Ẩn/ hiện thông tin | Xem thông tin |
Các bảng biểu | Danh sách các đội |
| Danh sách đội với kết quả thi đấu, Danh sách đội không có kết quả thi đấu, Bảng xếp hạng sau ván 6 |
| Danh sách đấu thủ, DS đấu thủ xếp theo vần, Danh sách các nhóm xếp theo vần |
Bốc thăm các đội | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Bảng xếp cặp | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
Xếp hạng sau ván | V1, V2, V3, V4, V5, V6 |
| Thống kê số liệu, Lịch thi đấu |
Số ván | Đã có 528 ván cờ có thể tải về |
Excel và in ấn | Xuất ra Excel (.xlsx), Xuất ra tệp PDF, QR-Codes |
Xếp hạng sau ván 6
Hạng | Số | Đội | Ván cờ | + | = | - | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 |
1 | 1 | Hampton School | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 155,5 | 26 | 39 |
2 | 2 | Wilson's School | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 115,5 | 21,5 | 38 |
3 | 3 | King's College School | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 141 | 22,5 | 39 |
4 | 4 | Magdalen College School | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 134 | 22,5 | 40 |
5 | 5 | Westminster School | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 119 | 20 | 40 |
6 | 6 | Haberdashers Askes Boys School | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 118 | 22 | 36 |
7 | 7 | Queen Elizabeth School | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 116 | 21 | 37 |
8 | 19 | Westminster Under School | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 97 | 23 | 29 |
9 | 8 | Eton College | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 92 | 22,5 | 26 |
10 | 22 | The Latymer School | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 82,5 | 21 | 26 |
11 | 11 | University College School | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 106,5 | 20,5 | 36 |
12 | 20 | Eltham College | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 90 | 18 | 33 |
13 | 15 | St Paul's School | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 98 | 17,5 | 35 |
14 | 17 | Dulwich College | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 95 | 18,5 | 37 |
15 | 18 | Winchester College | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 84 | 19,5 | 34 |
16 | 10 | King Edward VI Camp Hill School for Boys | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 80,5 | 21 | 25 |
17 | 14 | Queen Elizabeth Hospital | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 79,5 | 17 | 34 |
18 | 13 | Harrow School | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 77 | 16,5 | 32 |
19 | 12 | King Edwards School | 6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 70 | 19 | 29 |
20 | 9 | Altrincham Grammar School for Boys | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 88 | 17 | 36 |
21 | 23 | Calday Grange Grammar School | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 70,5 | 16 | 33 |
22 | 25 | Brentwood School | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 68 | 16 | 30 |
23 | 24 | Stephen Perse Foundation | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 39 | 17,5 | 17 |
24 | 21 | Bristol Grammar School | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 57,5 | 15,5 | 31 |
25 | 16 | Nottingham High School | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 56 | 12 | 39 |
26 | 29 | York College | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 18 | 11 | 24 |
27 | 26 | RGS Newcastle | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 21,5 | 10 | 26 |
28 | 30 | Exeter Maths School | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 43 | 11,5 | 27 |
29 | 27 | St Paul's Girls School | 6 | 1 | 0 | 5 | 2 | 41,5 | 12,5 | 28 |
30 | 28 | St Mary’s Catholic School | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 33 | 11,5 | 21 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses) Hệ số phụ 2: Olympiad-Sonneborn-Berger-Tie-Break without lowest result (Chennai) Hệ số phụ 3: points (game-points) Hệ số phụ 4: Olympiad-Sum of Adjusted matchpoints without lowest result (Chennai)
|
|
|
|